Tài liệu Từ vựng – Page 7 – Sách 100

Tài liệu Từ vựng

Tổng hợp các từ vựng về trường học trong tiếng Nhật

Tổng hợp các từ vựng về trường học trong tiếng Nhật

Tổng hợp các từ vựng về trường học trong tiếng NhậtTừ vựng luôn là tiền đề cho việc học ngày cả tiếng ngoại ngữ nói chung hay tiếng Nhật nói riêng. Bằng việc xây dựng vốn từ sâu rộng sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng vận dùng song song...


Tổng hợp từ vựng về các môn thể thao (P.1)

Tổng hợp từ vựng về các môn thể thao (P.1)

Tổng hợp từ vựng về các môn thể thao (P.1)Bất kể ngoại ngữ nào thì từ vựng luôn là cốt cán quan trọng trong việc học. Việc nắm giữ và sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp cho quá trình học tập và làm việc trở nên thuận...


Tổng hợp từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên trong tiếng Nhật

Tổng hợp từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên trong tiếng Nhật

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến thảm hoạ thiên nhiên - 災害(さいがい) Từ vựng luôn là tiền đề cho việc học tiếng Nhật. Bạn biết càng nhiều từ thì kiến thức tiếng Nhật của bạn càng đa dạng và phong phú. Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một...


Tổng hợp các từ vựng liên quan đến bệnh viện 病院

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến bệnh viện 病院

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến bệnh viện 病院Từ vựng luôn là tiền đề cho việc học tiếng Nhật. Bạn biết càng nhiều từ thì kiến thức tiếng Nhật của bạn càng đa dạng và phong phú. Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một số từ...


Các từ vựng với chữ Khí - 気

Các từ vựng với chữ Khí - 気

Các từ vựng với chữ Khí - 気気が...気が重い(きがおもい): Tâm trạng nặng nề, cảm thấy áp lực, mệt mỏi Vd: 会社に行くのが気がおもい : Tôi thấy nặng nề khi đến công ty.気が散る (きがちる): Phân tâm, xao nhãng Vd: 他の人がいると、気が散って勉強できない : Cứ có người là tôi lại xao nhãng không học được.気がつく : Nhận ra, để ý ra Vd:...