Tổng hợp các từ vựng liên quan đến bệnh viện 病院
Từ vựng luôn là tiền đề cho việc học tiếng Nhật. Bạn biết càng nhiều từ thì kiến thức tiếng Nhật của bạn càng đa dạng và phong phú. Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một số từ liên quan đến bệnh viện, triệu chứng bệnh và thuốc chữa bệnh.
1.診療科目(しんりょうかもく)
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
小児科 | しょうにか | Khoa Nhi |
外科 | げか | Khoa Ngoại |
整形外科 | せいけいげか | Khoại Ngoại Chỉnh Hình |
耳鼻咽喉科 | じびいんこうか | Khoa Tai- Mũi - Họng |
眼科 | がんか | Khoa Mắt |
精神神経科 | せいしんしんけいか | Khoa Thần Kinh |
産婦人科 | さんふじんか | Khoa Sản |
歯科 | しか | Nha khoa |
>>> Xem thêm: Trọn bộ VALI sách tiếng Nhật - đồng hành cùng bạn
2. 症状 (しょうじょう) : Các triệu chứng
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
熱がある | ねつ | Sốt |
鼻水が出る | はなみずがでる | Chảy nước mũi |
かゆ | Ngứa | |
はれる | Bị sưng lên | |
むくむ | Bị sưng. bị phù | |
擦り傷 | すりきず | Vết trầy xước |
切り傷 | きりきず | Vết cắt chảy máu, vết thương |
あざ | Vết thâm, nám | |
打ち身 | うちみ | Vết bầm tím |
足がつる | あし | Chân bị chuột rút |
耳鳴り | みみなり | Ù tai |
肩がこる | かた | Mỏi vai, đau vai |
体調を崩す | たいちょうをくずす |
3. 薬(くすり) : Các loại thuốc
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
かぜ薬 | Thuốc cảm cúm | |
解熱剤 | げねつざい | Thuốc hạ sốt |
鎮痛剤 | ちんつうざい | Thuốc giảm đau |
胃腸薬 | いちょうやく | Thuốc đau dạ dày |
目薬 | めぐすり | Thuốc đau mẳt |
漢方薬 | かんぽうやく | Thảo dược |
錠剤 | じょうざい | Thuốc nén |
粉薬 | こなぐすり | Thuốc bột |
カプセル | Thuốc viên nhộng | |
塗り薬 | ぬりぐすり | Thuốc bôi ngoài da |
湿布 | しっぷ | Chườm ướt |
傷テープ | Băng vết thương | |
マスク | Mặt nạ. khẩu trang |
>>> Xem thêm: Sổ tay độc quyền - tổng hợp tiếng Nhật
Sách 100 hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể tiếp thu thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng vào trong cuộc sống!
Sách tiếng Nhật 100 chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!
>>> Xem thêm: Các từ vựng đi cùng chứ khí "気”
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận