Tổng hợp từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên trong tiếng Nhật – Sách 100

Tổng hợp từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên trong tiếng Nhật

Ngày đăng: 24/03/2020 - Người đăng: Han Han

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến thảm hoạ thiên nhiên - 災害(さいがい) 



Từ vựng luôn là tiền đề cho việc học tiếng Nhật. Bạn biết càng nhiều từ thì kiến thức tiếng Nhật của bạn càng đa dạng và phong phú. Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một số từ liên quan đến thảm hoạ thiên nhiên.


>>> Xem ngay: Sổ tay độc quyền bí kíp tiếng Nhật


1.風


STTKanjiHiraganaNghĩa
1台風たいふう bão
2あらしgiông tố
3暴風雨ぼうふうう mưa bão
4突風とっぷうgió giật
5竜巻たつまきvòi rồng


2.火

STTKanjiHiraganaNghĩa
1山火事やまかじcháy rừng
2噴火ふんかsự phun trào


3.雪

STTKanjiHiraganaNghĩa
1大雪おおゆき tuyết lớn
2吹雪ふぶきbão tuyết 
3雪崩 なだれlở tuyết


>>> Xem thêm: Goukaku Dekiru - trọn bộ sách từ N5 đến N1


4.雨


STTKanjiHiraganaNghĩa
1大雨おおあめ mưa to
2集中豪雨しゅうちゅうごうう mưa to cục bộ
3高波たかなみsóng cao
4洪水こうずいlũ lụt
5氾濫はんらんlũ tràn
6増水ぞうすいnước sông dâng cao
7浸水しんすいngập nước
8堤防決壊ていぼうけっかいvỡ đê
9津波つなみsóng thần
10震源しんげんtâm chấn
11余震よしん dư chấn


Sách 100 hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể tiếp thu thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng vào trong cuộc sống!


Sách tiếng Nhật 100 chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!


>>> Xem thêm: Từ vựng liên quan đến 病院


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k 

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)



Để lại bình luận