Tổng hợp các từ vựng liên quan đến thảm hoạ thiên nhiên - 災害(さいがい)
Từ vựng luôn là tiền đề cho việc học tiếng Nhật. Bạn biết càng nhiều từ thì kiến thức tiếng Nhật của bạn càng đa dạng và phong phú. Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một số từ liên quan đến thảm hoạ thiên nhiên.
>>> Xem ngay: Sổ tay độc quyền bí kíp tiếng Nhật
1.風
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 台風 | たいふう | bão |
2 | 嵐 | あらし | giông tố |
3 | 暴風雨 | ぼうふうう | mưa bão |
4 | 突風 | とっぷう | gió giật |
5 | 竜巻 | たつまき | vòi rồng |
2.火
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 山火事 | やまかじ | cháy rừng |
2 | 噴火 | ふんか | sự phun trào |
3.雪
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 大雪 | おおゆき | tuyết lớn |
2 | 吹雪 | ふぶき | bão tuyết |
3 | 雪崩 | なだれ | lở tuyết |
>>> Xem thêm: Goukaku Dekiru - trọn bộ sách từ N5 đến N1
4.雨
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 大雨 | おおあめ | mưa to |
2 | 集中豪雨 | しゅうちゅうごうう | mưa to cục bộ |
3 | 高波 | たかなみ | sóng cao |
4 | 洪水 | こうずい | lũ lụt |
5 | 氾濫 | はんらん | lũ tràn |
6 | 増水 | ぞうすい | nước sông dâng cao |
7 | 浸水 | しんすい | ngập nước |
8 | 堤防決壊 | ていぼうけっかい | vỡ đê |
9 | 津波 | つなみ | sóng thần |
10 | 震源 | しんげん | tâm chấn |
11 | 余震 | よしん | dư chấn |
Sách 100 hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể tiếp thu thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng vào trong cuộc sống!
Sách tiếng Nhật 100 chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!
>>> Xem thêm: Từ vựng liên quan đến 病院
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận