ANH YÊU EM TIẾNG NHẬT NÓI THẾ NÀO CHO HAY NHỈ?
Bạn có từng nghe rằng người Nhật rất sợ cảm giác bị từ chối trong tình yêu chưa? Vì thế mà họ rất hiếm khi nói “Anh yêu em” hay “Em yêu anh” một cách trực tiếp, thậm chí là đến khi có được tình cảm của cô gái rồi, họ cũng rất cẩn thận khi nói lời yêu thương này. Cùng Sách 100 tìm hiểu về các nói lời yêu trong tiếng Nhật nhé ~~
Mục lục
1. ANH YÊU EM TRONG TIẾNG NHẬT
1.1. 好きです 💕- Suki desu là cách nói anh yêu em tiếng Nhật phổ biến nhất
Thay vì nói “Anh yêu em”, người Nhật thường chỉ nói “Anh thích em - 好きです ” là đủ để thể hiện rằng anh đang muốn tiến xa hơn với em đấy, liệu em có đồng ý không?”
1.2. Tại sao lại phải nói như thế?
Bởi vì con gái Nhật Bản khá dè chừng trong vấn đề tình cảm. Giả sử người con trai tỏ tình trực tiếp và quá thẳng thắn, con gái Nhật Bản có thể nghĩ rằng anh ta đang có một mục đích nào khác chứ không phải tình yêu.
☛Những lý do người Nhật tránh tỏ tình trực tiếp
① Đối với người Nhật, từ “yêu” là một từ nếu nói ra thì sẽ khiến họ cảm thấy áp lực nếu như mối quan hệ vẫn còn ở mức tìm hiểu quen biết chưa lâu, và người Nhật sẽ không sử dụng từ “Yêu” tùy tiện và bừa bãi.
②Người Nhật rất sợ cảm giác bị từ chối. Nếu bạn nói “Anh yêu em” tiếng Nhật với một cô gái người Nhật mà bị cô ấy từ chối thì cảm giác sẽ thế nào? Có lẽ với một số nước khá thoáng trong tình yêu sẽ thấy đó là một chuyện bình thường, nhưng với người Nhật, họ thường rất nhạy cảm nên rất dễ bị tổn thương.
③Thay vì nói lời yêu, người Nhật thích bày tỏ tình cảm bằng hành động nhiều hơn.
Ví dụ, có mặt trước cửa nhà người ấy mỗi 6h sáng chờ để đưa người ấy đi làm, mời người ấy đến nhà và đích thân làm những món ăn truyền thống cho người ấy ăn, cùng người ấy làm những công việc mà người ấy yêu thích: leo núi, dã ngoại, cắm trại,…
1.3. NHỮNG CÁCH NÓI ANH YÊU EM TIẾNG NHẬT DỄ NÓI💕
TIẾNG NHẬT | CÁCH ĐỌC | NGHĨA |
心から愛しています | Kokoro kara aishite imasu | Anh yêu em bằng cả trái tim |
君が好き | Kimi ga suki | Anh thích em |
大好きです | Daisuki desu | Anh thích em rất nhiều |
君を幸せにしたい | Kimi wo shiawase ni shitai | Anh muốn làm em hạnh phúc |
私には君が必要です | Watashi ni wa kimi ga hitsuyou desu | Anh cần em |
私のこと愛してる? | Watashi no koto aishiteru? | Em có yêu anh không? |
君は僕にとって大切な人だ | Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da | Em rất đặt biệt đối với anh |
君とずっと一緒にいたい | Kimi to zutto issho ni itai | Anh muốn ở bên em mãi mãi |
ずっと守ってあげたい | Zutto mamotte agetai | Anh muốn che chở cho em |
2. TỎ TÌNH BẰNG TIẾNG NHẬT
2.1. 💘TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG TÌNH YÊU
彼氏(かれし)- Kareshi - Bạn trai
彼女(かのじょ)- Kanojo - Bạn gái
恋人(こいびと)- Koibito - Người yêu
愛情(あいじょう)- Aijō - Tình yêu, tình thương
一目惚れ(ひとめぼれ)- Hitomebore - Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
片思い(かたおもい)- Kataomoi - Yêu đơn phương
運命の人(うんめいのひと)- Unmei no hito - Người định mệnh
恋に落ちる(こいにおちる)- Ni ochiru - Phải lòng
アプローチ - Apurōchi - Tiếp cận
恋敵(こいがたき)- Koigataki - Tình địch
両想い(りょうおもい)- Ryō omoi - Tình yêu từ 2 phía
カップル - Kappuru - Cặp đôi
真剣交際(しんけんこうさい)- Shinken kōsai - Mối quan hệ nghiêm túc
初恋(はつこい)- Hatsukoi - Mối tình đầu
付き合う(つきあう)- Tsukiau - Hẹn hò
初デート(はつデート)- Hatsu dēto - Lần hẹn đầu
告白する(こくはくする)- Koku haku suru- Tỏ tình
喧嘩する(けんかする)- Kenka suru - Cãi nhau
仲直り(なかなおり)- Nakanaori - Làm lành
失恋(しつれん)- Shitsuren - Thất tình
永遠の愛(えいえんのあい)- Eien no ai - Tình yêu vĩnh cửu
デート - Deto - Hẹn hò
悲恋(ひれん)- Hiren - Tình yêu mù quáng
キスする - Kisu suru - Hôn
手をつないで - Tewotsunaide - Nắm tay
抱きしめる(だきしめる)- Dakishimeru - Ôm chặt
恋する(こいする)- Koisuru - Yêu/phải lòng
振られる(ふられる) - Furareru - Bị đá/từ chối
2.2. 💘TỎ TÌNH TIẾNG NHẬT
Ngoài cách nói Anh yêu em tiếng Nhật, Sách 100 đã liệt kê những câu tỏ tình bằng tiếng Nhật vô cùng ngọt ngào dưới đây, mọi người cùng tham khảo nhé ^^
「よかったら、私(僕)と付き合ってくれる?」
Yokattara watashi/boku to tsukiatte kureru?
Nếu có thể, em có thể hẹn hò với anh không?
「あなたは私の全てです」You’re everything to me
Anata wa watashi no subete desu.
Em là tất cả đối với anh.
「あなたは私の太陽」 You’re my sunshine
Anata wa watashinotaiyō
Em là mặt trời của anh
「私はあなたに夢中です」 I’m crazy about you
Watashi wa anatanimuchūdesu
Tôi phát điên vì em/anh
「あなたこそ私の生涯の愛です」You are the love of my life
Anata koso watashi no shōgai no ai desu
Em là tình yêu cả đời của anh.
「あなたは私の人生の光です」You are the light of my life
Anata wa watashinojinsei no hikaridesu
Em là ánh sáng của đời anh.
「あなたなしでは生きていけない」I can’t live without you
Anata nashide wa ikite ikenai
Anh không thể sống thiếu em
「あなたは私にとって特別な人」You are special to me
Anata wa watashi ni totte tokubetsu na hito
Em là người đặc biệt đối với anh
「私にはあなたが必要です」 I need you
Watashi ni wa anata ga hitsuyōdesu
Anh cần em
「あなたにぞっこんです」I have a crush on you
Anata ni zokkon desu
anh đã phải lòng em mất rồi.
「あなたが私のハートを盗んだんだよ」You stole my heart
Anata ga watashi no hāto o nusunda nda yo
Em đã đánh cắp trái tim anh mất rồi
「あなたは私の最愛の人だよ」You are my dear
Anata wa watashi no saiai no hito da yo
Em là người tôi yêu đầu tiên
「あなたは私の魔法です」You’re my enchantment
Anata wa watashi no mahōdesu
Em là phép thuật của anh
「あなたに愛情を感じます」I’m affectionate for you
Anata ni aijō o kanjimasu
Anh dành tình cảm cho em
「私はあなたと離れられない」 I’m attached to you
Watashi wa anata to hanare rarenai
Anh không thể rời xa em
「私はあなたのものです」I’m yours
Watashi wa anata no monodesu
Anh là của em
「あなたに対して(心が)燃えています」 I burn for you
Anata ni taishite (kokoro ga) moete imasu
Anh đang cháy lên vì em
「あなたに惚れています」I’m in love with you
Anata ni horete imasu
Anh yêu em
「あなたこそ私の足りない欠片です」You’re my missing piece
Anata koso watashi no tarinai kakera desu
Em chính là mảnh ghép còn thiếu của anh
「あなたは私のオンリーワンです」You are the only one for me
Anata wa watashi no onrīwandesu
Em là duy nhất với anh
「あなたは私にとって大切な人」I value you
Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito
Em là người quan trọng đối với anh
「あなたこそ私が生きている理由です」You’re the reason I’m alive
Anata koso watashi ga ikite iru riyūdesu
Em là lý do để anh tồn tại
「私はあなたに自分の全てを捧げます」 I’m totally devoted to you
Watashi wa anata ni jibun no subete o sasagemasu
Anh sẽ trao tất cả những gì mình có cho em
「あなたは百万分の一の存在です」You’re on in a million
Anata wa hyaku man-bun no ichi no sonzai desu
Em là duy nhất anh yêu trong hàng triệu người
「なによりもあなたのことを大切に思います」I cherish you like nothing else
Nani yori mo anata no koto o taisetsu ni omoimasu
Không gì có thể quan trọng hơn em
「あなたこそ私の弱点です」You’re my soft spot
Anata koso watashi no jakuten desu
Em là điểm yếu của anh
「私が欲しいものは(この世に)あなただけ」You’re all I want
Watashi ga hoshī mono wa (konoyo ni) anata dake
Điều duy nhất anh muốn (trên thế giới này) là chỉ là em
「わたしにはあなたがいないとダメなの」I must have you
Watashi ni wa anata ga inai to damenano
Nếu không có em thì anh không thể sống được
「私はあなたの中毒です」I’m addicted to you
Watashi wa anata no chūdokudesu
Anh nghiện em
「私はあなたのとりこになってしまいました」I’m hooked on you
Watashi wa anata no toriko ni natte shimaimashita
Anh đã bị em thu hút mất rồi.
Và những lời tỏ tình bằng tiếng Nhật cho con gái thì cũng không có gì khác cả so với lời tỏ tình trong tiếng Nhật của con trai, mọi người có thể sử dụng những câu nói mà Sách 100 đã liệt kê ở trên nhé.
💛Chuyện vui tỏ tình ví von:
Một ngày nọ có người nói với bạn rằng:
「月がきれいですね!」(Trăng hôm nay đẹp quá)
Có bạn nào đọc đến đây thôi mà hiểu ẩn ý trong câu này không?😭
Nếu nghe thế xong mà không hiểu rồi trả lời bừa thì coi như xong nhé.
Bởi vì:
月がきれいですね = 愛しています
Có nghĩa là bạn đang ĐƯỢC TỎ TÌNH đó. Thế nhưng bạn đã có người yêu hay đang không thích người đó thì nên trả lời thế nào để từ chối?
Câu trả lời là:
「私には月が見えませんね~」(Tớ lại không thấy có mặt trăng nào nhỉ~)
💛Ngoài ra, mọi người có thể tham khảo cách từ chối lời tỏ tình qua bài viết này nhé!
https://www.sachtiengnhat100.com/blogs/huong-dan-hoc-tieng-nhat/cach-tu-choi-bang-tieng-nhat
3. VĂN HOÁ NGÀY VALENTINE CỦA NGƯỜI NHẬT
Có thể mọi người không biết, văn hoá hẹn hò vào ngày lễ tình nhân ở Nhật hơi khác so với ở các nước khác. Cụ thể ở đất nước xinh đẹp này ngày 14/2 là ngày các bạn nữ sẽ chủ động thể hiện tình cảm đến các bạn nam.
Ngoài ra thì không thể thiếu món quà Chocolate loại 本命 チ ョ コ nữa nhé!
Bài viết về cách nói anh yêu em tiếng Nhật đến đây là hết!
Sách 100 chúc mọi người luôn học tốt và có thật nhiều sức khỏe.. ❀
Để lại bình luận