Tổng hợp các từ vựng về trường học trong tiếng Nhật
Từ vựng luôn là tiền đề cho việc học ngày cả tiếng ngoại ngữ nói chung hay tiếng Nhật nói riêng. Bằng việc xây dựng vốn từ sâu rộng sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng vận dùng song song cùng với các kĩ năng khác như nghe, đọc,nói....
Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một số từ liên quan đến trường học.
1. 学校 : Trường Học
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1. | 先生 | せんせい | thầy/cô giáo |
2. | 黒板 | こくばん | bảng |
3. | 生徒 | せいと | học sinh |
4. | 机 | つくえ | bàn |
5. | チョーク | phấn viết bảng | |
6. | 制服 | せいふく | đồng phục |
7. | 通学鞄 | つうがくかばん | cặp sách đi học |
8. | 教室 | きょうしつ | phòng học |
9. | 歴史 | れきし | lịch sử |
10. | 地理 | ちり | địa lý |
11. | 科学 | かがく | khoa học |
12. | 美術 | びじゅつ | mỹ thuật |
13. | 数学 | すうがく | toán |
14. | 物理 | ぶつり | vật lý |
15. | 化学 | かがく | hoá học |
16. | 生物 | せいぶつ | sinh học |
17. | 体育 | たいいく | thể dục |
18. | ペン | bút mực | |
19. | 鉛筆 | えんぴつ | bút chì |
20. | 鉛筆削り | えんぴつけずり | gọt bút chì |
21. | ノート | vở | |
22. | 教科書 | きょうかしょ | sách giáo khoa |
23. | 筆箱 | ふではこ | hộp bút |
24. | けしゴム | tẩy | |
25. | 定規 | じょうぎ | thước kẻ |
26. | 授業 | じゅぎょう | giờ học, tiết học |
27. | 宿題 | しゅくだい | bài tập về nhà |
28. | 試験 | しけん | kỳ thi |
29. | 学年 | がくねん | năm học |
30. | 辞書 | じしょ | từ điển |
>>> Xem thêm: Sổ tay độc quyền - tổng hợp tiếng Nhật
2.大学 : Đại Học
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1. | 入学 | にゅうがく | tuyển sinh |
2. | 学生食堂 | がくせいしょくどう | phòng ăn |
3. | キャンパス | khuôn viên trường | |
4. | 学生寮 | がくせいりょう | ký túc |
5. | 司書 | ししょ | thủ thư |
6. | 書架 | しょか | giá sách |
7. | 図書カード | としょ | thẻ thư viện |
8. | 閲覧室 | えつらんしつ | phòng đọc sách |
9. | 本 | ほん | sách |
10. | 通路 | つうろ | hành lang trường |
11. | こうし | giảng viên | |
12. | 卒業式 | そつぎょうしき | lễ tốt nghiệp |
13. | 美術学校 | びじゅつがっこう | trường mỹ thuật |
14. | 音楽学校 | おんがくがっこう | trường nhạc |
15. | 舞踊学院 | ぶようがくいん | học viện múa |
16. | 奨学金 | しょうがくきん | tiền học bổng |
17. | 証書 | しょうしょ | bằng cấp |
18. | 修士 | しゅうし | thạc sĩ |
19. | 博士 | はかせ | tiến sĩ |
20. | 学部 | がくぶ | phần học (ngành nào) |
21. | 工学 | こうがく | kỹ sư |
22. | 医学 | いがく | y học |
23. | 政治学 | せいじがく | chính trị học |
24. | 哲学 | てつがく | triết học |
25. | 経済学 | けいざいがく | kinh tế học |
>>> Xem thêm: Trọn bộ VALI sách tiếng Nhật - đồng hành cùng bạn
Việc học hành là chuyện cả đời cũng như tích luỹ và để hiểu chuyên sâu kiến thức là cả quá trình chăm chỉ và lâu dài phấn đấu, chứ không phải là chuyện ngày một ngày hai. Sách 100 luôn hy vọng rằng qua các bài từ vựng này có thể giúp bạn tăng vốn từ mới và củng cố các kiến thức cũ.
Chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> 7 Bộ sách học tiếng Nhật, sách luyện thi JLPT hay nhất
>>> Mua sách học tiếng Nhật online ở Nhật Bản với giá ưu đãi
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận