Tổng hợp từ vựng về các môn thể thao (P.1)
Bất kể ngoại ngữ nào thì từ vựng luôn là cốt cán quan trọng trong việc học. Việc nắm giữ và sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp cho quá trình học tập và làm việc trở nên thuận tiện và đơn giản hơn rất nhiều.
Tuy nhiên việc học từ mới không phải là chuyện trong chốc lại mà là cả một thời gian dài sử dụng và lưu giữ. Hôm nay, Sách 100 xin giới thiệu cho các bạn một số từ liên quan đến các môn thể thao thường gặp trong đời sống hằng ngày.
1. 野球 (やきゅう) : bóng chày
STT | Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
1 | 球場 | きゅうじょう | sân bóng chày |
2 | 左翼 | さよく | khu trái |
3 | 右翼 | うよく | khu phải |
4 | センター | khu trung tâm | |
5 | バット | gậy bóng chày | |
6 | ヘルメット | mũ bóng hiểm | |
7 | ピッチャーマウンド | vị trí người ném bóng đứng | |
8 | バッター | người đánh bóng | |
9 | ボール | quả bóng chày | |
10 | ミット | găng bóng chày | |
11 | マスク | mặt nạ bảo vệ | |
12 | イニング | hiệp đấu | |
13 | ストライク | đánh bóng | |
14 | チーム | đội | |
15 | ファウルライン | đường giới hạn sân thi | |
16 | キャッチャー | người bắt bóng | |
17 | 審判 | しんぱん | trọng tài |
>>> Xem thêm: Sổ tay độc quyền trọn bộ kiến thức
2.ラグビー : bóng bầu dục
STT | Katakana | Nghĩa |
1 | ゴール | khung thành |
2 | インゴール | trong khu vực khung thành |
3 | タッチライン | lằn biên |
4 | フラッグポスト | cờ biên |
5 | ラグビーボール | quả bóng bầu dục |
6 | パスする | chuyền bóng |
7 | タックルする | nắm chặt |
>>> Xem thêm: Shinkanzen Masuta - Làm chủ tiếng Nhật
3。テニス : quần vợt
STT | Kanji | Nghĩa |
1 | ガット | dây bện |
2 | ラケット | cây vợt |
3 | リストバンド | dây đeo cổ tay |
4 | テニスコート | sân tennis |
5 | シングルス | đánh đơn |
6 | ダブルス | đánh đôi |
7 | セット | một set đấu |
8 | マッチ | trận đấu |
9 | スライス | cú cắt bóng |
10 | ネット | lưới |
11 | ボールボーイ | người nhặt bóng |
12 | テニスシューズ | giày tennis |
13 | フォアハンド | đánh thuận tay |
14 | バックハンド | đánh ngược tay |
Sách 100 hy vọng rằng qua bài tổng hợp từ về các môn thể thao có thể giúp bạn hiểu và nhận thức rõ hơn về các vật dụng hay các thuật ngữ thể thao hay dùng. Từ đó, bạn có thể hiểu rõ hơn và vận dụng tốt hơn vào trong thực tiện hàng ngày, cũng không bỡ ngỡ khi nói chuyện hay nghe tiếng Nhật.
Sách tiếng Nhật 100 chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!
>>> Xem thêm: Từ vựng liên quan đến 病院
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận