Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Dược
Đối với các bạn học tập và làm việc tiếng Nhật chuyên ngành Y thì các bạn phải nắm rõ những kiến thức từ vựng, tên cơ bản thuộc chuyên ngành bản thân. Tránh dẫn đến những sai sót không đáng có hay rơi vào trạng thái bị động, lúng túng.
Sách tiếng Nhật 100 đã tổng hợp lại những từ vựng thường gặp và liên quan mật thiết đến ngành Y Dược. Qua những bảng từ vựng dưới đây, sách 100 hy vọng các bạn tự tích lũy và chắt lọc những kiến thức cần thiết cho bản thân mình.
1. Từ vựng về triệu chứng:
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | 顔色 | かおいろ | Sắc mặt |
2. | 熱がある | ねつがある | Sốt |
3. | 診断書 | しんだんしょ | Giấy chuẩn đoán |
4. | 血圧 | けつあつ | Huyết áp |
5. | 血圧が高い 血圧が低い | Huyết áp cao Huyết áp thấp | |
6. | 風邪をひく | かぜをひく | Cảm cúm |
7. | インフルエンザ | Cảm cúm | |
8. | 鼻風邪 | はなかぜ | Sổ mũi |
9. | 頭痛がする | ずつうがする | Đau đầu |
10. | 偏頭痛がする | へんずつう | Đau nửa đầu |
11. | 喉が痛い | のどがいたい | Đau họng |
12. | 咳 | せき | Ho |
13. | 鼻水 | はなみず | Nước mũi |
14. | くしゃみ | Hắt hơi | |
15. | 鼻づまり | Nghẹt mũi | |
16. | 寒気 | かんき | Cảm lạnh |
17. | 目眩 | めまい | Chóng mặt |
18. | 腹痛 | ふくつう | Đau bụng |
19. | 吐き気 | はきけ | Nôn, ói |
20. | 便秘 | べんぴ | Táo bón |
21. | 下痢をする | げりをする | Tiêu chảy |
22. | 食欲 がない | しょくよく がない | Chán ăn |
23. | 胸焼け | むねやけ | Ợ chua |
24. | 消化不良 | しょうかふりょう | Bội thực |
25. | 筋肉痛 | きんにくつう | Đau cơ |
26. | 不整脈 | ふせいみゃく | Loạn nhịp tim |
>>> Xem thêm: List sách luyện đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT tất cả cấp độ
2. Từ vựng trong bệnh viện:
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | ストレッチャー | Cái cáng | |
2. | 松葉杖 | まつばづえ | Cái nạng |
3. | ステッキ | Cái gậy | |
4. | 車椅子 | くるまいす | Xe lăn |
5. | 応急処置 | おうきゅうしょち | Sơ cứu |
6. | 応急手当 | おうきゅうてあて | Cấp cứu |
7. | 人工呼吸 | じんこうこきゅう | Hô hấp nhân tạo |
8. | 生命 命 | せいめい いのち | Sinh mệnh Tính mạng |
9. | 身体 体 | しんたい からだ | Thân thể Cơ thể |
10. | 症状 | しょうじょう | Tình trạng |
11. | 診察 | しんさつ | Khám bệnh |
12. | 診断 | しんだん | Chuẩn đoán |
13. | 医師 | いし | Bác sĩ |
14. | 歯医者 | はいし | Nha sỹ |
15. | 看護師 | かんこし | Y tá |
16. | 看護婦 | かんごふ | Nữ y tá |
17. | 薬剤師 | やくざいし | Dược sỹ |
18. | インターン | Bác sĩ thực tập | |
19. | 病人 患者 | びょうにん かんじゃ | Bệnh nhân |
20. | けが人 | けがひと | Người bị thương |
21. | 健康診断を受ける. | けんこうしんだん | Kiểm tra sức khoẻ |
22. | 入院 | にゅういん | Nhập viện |
23. | 通院 | つういん | Đi viện |
24. | 退院 | たいいん | Ra viện |
25. | 回復 | かいふく | Hồi phục |
26. | リハビリ | Phục hồi chức năng | |
27. | 寝たきり | ねたきり | Nằm liệt giường |
28. | 静養 | せいよう | Tĩnh dưỡng |
29. | 治寮 | ちりょう | Trị liệu |
30. | 体温計 | たいおん | Nhiệt kế |
31. | 体温を測る | たいおんをはかる | Đo nhiệt độ cơ thể |
32. | 高血圧 | こうけつあつ | Huyết áp cao |
33. | 低血圧 | ていけつあつ | Huyết áp thấp |
34. | 脈をとる | みゃくをとる | Kiểm tra mạch |
35. | レントゲンを撮る | Chụp x quang | |
36. | 血液型 | けつえきがた | Nhóm máu |
37. | A型 B型 O AB | エーがた ビーがた オー エービー | Nhóm máu A Nhóm máu B Nhóm máu O Nhóm máu AB |
38. | 輸血をする | ゆけつをする | Truyền máu |
39. | 血液検査 | けつえきけんさ | Kiểm tra máu |
40. | 尿検査 | にょうけんさ | Kiểm tra nước tiểu |
41. | 胃カメラ検査 | Nội soi dạ dày | |
42. | 超音波検査 | ちょうおんぱけんさ | Siêu âm |
43. | 心電図 | しんでんず | Điện đồ tim |
44. | シーテイースキャン | Chụp CT | |
45. | 麻酔薬 | ますいやく | Thuốc gây mê, gây tê |
46. | モルヒネ | Morfine | |
47. | タミフル | Tamifru | |
48. | 人工透析 | じんこうとうせき | Ghép thận nhân tạo |
49. | 傷口を洗う | Rửa vết thương | |
50. | 消毒 | しょうどく | Khử trùng |
51. | 脱脂綿 | だっしめん | Bông thấm |
52. | 絆創膏 | ばんそうこう | Băng cá nhân |
53. | オキシドール | Nước oxy già | |
54. | ガーゼ | Miếng gạc | |
55. | ヨードチンキ ヨーチン | Cồn | |
56. | ワクチン | Vắc xin | |
57. | 健康保険 | けんこうほけん | Bảo hiểm y tế |
58. | 生命保険 | せいめいほけん | Bảo hiểm nhân thọ |
59. | 診断書 | しんだんしょ | Giấy chuẩn đoán |
60. | 医療費 | いりょうひ | Phí trị liệu |
>>> Xem thêm: Những trang web Đọc Báo tiếng Nhật tăng khả năng đọc dịch
3. Tên các loại bệnh trạng:
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | ドナー | Người hiến | |
2. | 臓器提供者 | ぞうきていきょうしゃ | Người nhận |
3. | 臓器移植 | ぞうきいしょく | Bộ phận ghép |
4. | 急性病 | ぎゅうせいびょう | Bệnh cấp tính |
5. | 慢性病 | まんせいびょう | Bệnh mãn tính |
6. | 遺伝性病 | いでんせいびょう | Bệnh di truyền |
7. | 癌 | がん | Ung thư |
8. | 発がん性物質 | はつがんせいぶつしつ | Chất gây ung thư |
9. | 良性腫瘍 | りょうせいしゅよう | U lành tính |
10. | 悪性腫瘍 | あくせいしゅよう | U ác tính |
11. | 心臓病 | しんぞうびょう | Bệnh tim |
12. | 糖尿病 | とうにょうびょう | Bệnh tiểu đường |
13. | 喘息 | ぜんそく | Bệnh hen, suyễn |
14. | 結核 | けっかく | Bệnh lao |
15. | 痔 | Bệnh trĩ | |
16. | 骨粗しょう症 | こつそしょうしょう | Bệnh loãng xương |
17. | 脳卒中 | のうそっちゅう | Đứt mạch máu não |
18. | 動脈硬化 | どうみゃくこうか | Xơ cứng động mạch |
19. | 認知症 | にんちしょう | Trí nhớ kém |
20. | 肝炎 | かんえん | Viêm gan |
21. | 盲腸 虫垂炎 | もうちょう ちゅうすいえん | viêm ruột thừa |
22. | 気管支炎 | きかんしえん | Viêm phế quản |
23. | 肺炎 | はいえん | Viêm phổi |
24. | 扁桃炎 | へんとうえん | Viêm amidan |
25. | 膀胱炎 | ぼうこうえん | Viêm bàng quang |
26. | 胃潰瘍 | いかいよう | Viêm dạ dày |
27. | 勃起不全 | ぼっきふぜん | Rối loạn cương dương |
28. | 精神障害 | せいしんしょうがい | Rối loạn thần kinh |
29. | 性同一性障害 | せいどういつせいしょうがい | Rối loạn giới tính |
30. | ヘルニア | Thoát vị đĩa đệm | |
31. | アレルギー | Dị ứng | |
32. | 花粉症 | かふんしょう | Dị ứng phấn hoa |
33. | 日射病 | にっしゃびょう | Say nắng |
34. | 食中毒 | しょくちゅうどく | Ngộ độc thưc phẩm |
35. | ストレス | Stress | |
36. | ショック | Sốc | |
37. | 肥満 | ひまん | Béo phì |
38. | うつ病 | うつびょう | Trầm cảm |
39. | 自閉症 | しへいしょう | Chứng tự kỉ |
40. | 拒食症 | きょしょくしょう | Chứng chán ăn |
41. | 不眠症 | ふみんしょう | Chứng mất ngủ |
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất
4. Tên các bộ phận cơ thể con người:
Hình ảnh minh họa
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | 頭 | あたま | Đầu |
2. | 顔 | かお | khuôn mặt |
3. | 髪 | かみ | Tóc |
4. | 下あご | したあご | Hàm |
5. | 額 | ひたい | Trán |
6. | 首 | くび | Cổ |
7. | 耳 | みみ | Tai |
8. | 耳たぶ | みみたぶ | Dái tai |
9. | 眉毛 | まゆげ | Lông mày |
10. | 目 | め | Mắt |
11. | まつ毛 | まつげ | Lông mi |
12. | 鼻 | はな | Mũi |
13. | 頬 | ほお | Má |
14. | 口 | くち | Miệng |
15. | 唇 | くちびる | Môi |
16. | 舌 | した | Lưỡi |
17. | 歯 | は | Răng |
18. | アゴ | Cằm | |
19. | 背中 | せなか | Lưng |
20. | 肩 | かた | Vai |
21. | 腹 | はら | Bụng |
22. | ひじ | Khuỷu tay | |
23. | 前腕 | ぜんわん/ うえうで | Cẳng tay |
24. | 上腕 | じょうわん | Cánh tay trên |
25. | 手首 | てくび | Cổ tay |
26. | 手 | て | Tay |
27. | 手のひら | てのひら | Lòng bàn tay |
28. | 指 | ゆび | Ngón tay |
29. | 手の爪 | てのつみ | Móng tay |
30. | 胸 | むね | Ngực |
31. | 乳房 | ちぶさ | Vú |
32. | 腰 | こし | Hông |
33. | 胴 | どう | Eo |
34. | お尻 | おしり | Mông |
35. | 腿 | もも | Đùi |
36. | ふくらはぎ | Bắp chân | |
37. | 膝 | ひざ | Đầu gối |
38. | 足首 | あしくび | Mắt cá chân |
39. | かかと | Gót chân | |
40. | あし | Chân |
Lưu ý:
Sách tiếng Nhật 100 khuyến khích các bạn học thành từng bảng một và không cần gò bó học quá nhiều từ cùng một lúc. Học chậm mà chắc vì những từ vựng ngành Y thường sử dụng những chữ Kanji, chữ Katakana mang sự đa dạng và phức tạp hơn nhiều so với các từ vựng chuyên ngành khác.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> Hướng dẫn "tất tần tật" về cách viết mail chuẩn Nhật
>>> BẬT MÍ những ứng dụng học tiếng Nhật tốt nhất
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận