Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất
Hôm nay Sách tiếng Nhật 100 sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất, và các từ vựng liên quan đến các vật dụng trong nhà.
1. 押し入れ(おしいれ):Tủ kéo (Doraemon ngủ)
2. 座敷(ざしき):Nhà trải chiếu
3. ベッドルーム: Khu vực phòng ngủ
4. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ
5. 居間(いま):Phòng khách(theo kiến trúc phương Tây)
6. ダイニングルーム:Phòng ăn
7. 台所(だいどころ):Khu vực bếp
8. リビングルーム: Phòng khách
9. キッチン :Phòng bếp
10. 車庫(しゃこ):Khu để xe
11. 台所用品(だいどころようひん):Đồ dùng, gia cụ trong bếp
12. 蛇口(じゃぐち):Vòi nước
13. 戸棚(とだな):Tủ đựng ấm chén
14. 風呂場(ふろば):Phòng tắm
15. 流し(ながし):Bồn rửa trong nhà bếp
16. 洗面台(せんめんだい):Bồn rửa mặt
17. お手洗い(おてあらい):Toilet
18. バスルーム:Phòng tắm
19. トイレ: Nhà vệ sinh/Toilet
20. 庭(にわ):Khu vườn
21. 玄関(げんかん):Cửa chính
22. ベランダ: Ban công
23. 階段(かいだん):Cầu thang
24. 廊下(ろうか):Hành lang
25. 床(ゆか):Sàn nhà
>>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng.
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 | 家 - (うち) uchi/ie | nhà/ house, home |
2 | 家具 - (かぐ) kagu | đồ nội thất/ furniture |
3 | 部屋 - (へや) heya | phòng/ room |
4 | 台所/キチン - (だいどころ/きちん) daidokoro/kichin | bếp/ kitchen |
5 | お風呂 - (おふろ) ofuro | phòng tắm/ bathroom |
6 | 居間 - (いま) ima | phòng khách/ living room |
7 | 和室 - (わしつ) washitsu | phòng kiểu Nhật/ japanese style room |
8 | トイレ/お手洗い - おてあらい toire/otearai | nhà vệ sinh/ toilet |
9 | 寝室/ベッドルーム - shinshitsu/beddoruumu | phòng ngủ/ bedroom |
10 | 天井 - (てんじょう) tenjou | trần/ ceiling |
11 | 屋根裏 - (やねうら) yaneura | gác mái/ attic |
12 | 玄関 - (げんかん) genkan | lối vào/ entrance |
13 | ドア - (どあ) doa | cửa/ door |
14 | 窓 - (まど) mado | cửa sổ/ window |
15 | 床 - (ゆか) yuka | sàn/ floor |
16 | 庭 - (にわ) niwa | vườn/ garden |
17 | 壁 - (かべ) kabe | tường/wall |
18 | 布団 - (ふとん) futon | nệm/ futon |
19 | 毛布 - (もうふ) moufu | chăn/ blanket |
20 | 畳 - (たたみ) tatami | thảm tatami |
21 | 椅子 - (いす) isu | ghế/ chair |
22 | 机 - (つくえ) tsukue | bàn/ desk |
23 | 本棚 - (ほんだな) hondana | kệ sách/ bookshelf |
24 | 洗濯機 - (せんたくき) sentakuki | máy giặt/ washing machine |
25 | 電子レンジ - (でんしれんじ) denshirenji | lò vi sóng/ microwave |
26 | 冷蔵庫 - (れいぞうこ) reizouko | tủ lạnh/ efrigerator |
27 | 掃除機 - (そうじき) soujiki | máy hút bụi/ vacuum cleaner |
28 | 乾燥機 - (かんそうき) kansouki | máy sấy khô/ drier |
29 | 枕 - (まくら) makura | gối/ pillow |
30 | テレビ - (てれび) terebi | tivi/ television |
31 | パソコン - (ぱそこん) pasokon | máy tính cá nhân/ personal computer |
32 | 戸棚 - (とだな) todana | tủ quần áo/ cupboard |
33 | 鏡 - (かがみ) kagami | gương/ mirror |
34 | ラジオ : rajio | đài/ radio |
35 | 流し - (ながし) nagashi | bồn rửa/ sink |
36 | 電話 - (でんわ) denwa | điện thoại/ telephone |
37 | 電気製品 - (でんきせいひん) denkiseihin | thiết bị điện/ electronic goods |
38 | 時計 - (とけい) tokei | đồng hồ/ clock |
39 | 腕時計 - (うでとけい) udetokei | xem đồng hồ/ watch |
40 | ランプ - (らんぷ) ranpu | đèn/ lamp |
41 | 冷凍庫 - (れいとうこ) reitouko | tủ đông/ freezer |
42 | オープン oopun | lò nướng/ oven |
43 | 炊飯器 - (すいはんき) suihanki | nồi cơm điện/ rice cooker |
44 | 台所用品 - (だいどころようひん) daidokoroyouhin | đồ dùng nhà bếp/ kitchenware |
45 | 車庫 - (しゃこ) shako | nhà để xe/ garage |
46 | 洗面台 - (せんめんだい) senmendai | chậu rửa, bồn rửa mặt/ washstand |
47 | 風呂場 - (ふろば) furoba | phòng tắm/ bathroom |
48 | ベランダ - beranda | ban công/ balcony |
49 | 廊下 - (ろうか) rouka | hành lang/ corridor |
50 | 階段 - (かいだん) kaidan | cầu thang/ stairs |
51 | 鍵 - (かぎ) kagi | khóa/ key |
52 | 押入れ - (おしいれ) oshiire | đã đóng/ closed |
53 | ハンガー hangaa | móc áo/ hanger |
54 | 絨毯 - (じゅうたん) juutan | thảm/ carpet |
55 | 洗濯ばさみ - (せんたくばさみ) sentakubasami | kéo cắt/ washing shears |
56 | 電気掃除機 - (でんきそうじき) denkisoujiki | máy hút bụi điện tử/ electric vacuum cleaner |
57 | 皿洗い機 - (さらあらいき) saraaraiki | máy rửa bát/ dishwashing machine |
58 | エアコン - えあこん eakon | điều hòa không khí/ air conditioning |
59 | 扇風機 - (せんぷうき) senpuuki | quạt/ fan |
60 | 電灯 - (でんとう) dentou | đèn điện/ electric light |
61 | お皿 - (おさら) osara | món ăn/ dish |
62 | 箸 - (はし) hashi | đũa/ chopsticks |
63 | コップ - koppu | cốc, ly/ glass |
64 | カップ - kappu | cốc/ cup |
65 | フォーク - fooku | nĩa/ fork |
66 | スプーン - supuun | muỗng/ spoon |
67 | ナイフ - naifu | dao/ knife |
68 | 箒 - (ほうき) houki | chổi/ broom |
69 | ゴミ箱 - (ごみばこ) gomibako | thùng rác/ garbage can |
70 | 抱き枕 (だきまくら) dakimakura | gối(giữ)cơ thể/ body pillow |
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> List sách luyện đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT tất cả cấp độ
>>> Luyện nghe qua podcast tiếng Nhật
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREESHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận