Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất – Sách 100

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất

Ngày đăng: 04/08/2020 - Người đăng: Han Han

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất




Hôm nay Sách tiếng Nhật 100 sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất, và các từ vựng liên quan đến các vật dụng trong nhà.


1. 押し入れ(おしいれ):Tủ kéo (Doraemon ngủ)


2. 座敷(ざしき)Nhà trải chiếu


3. ベッドルーム: Khu vực phòng ngủ


4. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ


5. 居間(いま)Phòng khách(theo kiến trúc phương Tây)


6. ダイニングルームPhòng ăn


7. 台所(だいどころ)Khu vực bếp


8. リビングルーム: Phòng khách


9. キッチン :Phòng bếp


10. 車庫(しゃこ)Khu để xe


11. 台所用品(だいどころようひん)Đồ dùng, gia cụ trong bếp


12. 蛇口(じゃぐち)Vòi nước


13. 戸棚(とだな)Tủ đựng ấm chén


14. 風呂場(ふろば)Phòng tắm


15. 流し(ながし)Bồn rửa trong nhà bếp


16. 洗面台(せんめんだい)Bồn rửa mặt


17. お手洗い(おてあらい):Toilet


18. バスルーム:Phòng tắm


19. トイレ: Nhà vệ sinh/Toilet


20. 庭(にわ)Khu vườn


21. 玄関(げんかん)Cửa chính


22. ベランダ: Ban công


23. 階段(かいだん):Cầu thang


24. 廊下(ろうか)Hành lang


25. 床(ゆか)Sàn nhà


>>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng.



STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

家 - (うち) uchi/ie

nhà/ house, home

2

家具 - (かぐ) kagu

đồ nội thất/ furniture

3

部屋 - (へや) heya

phòng/ room

4

台所/キチン - (だいどころ/きちん)  daidokoro/kichin

bếp/ kitchen

5

お風呂 - (おふろ) ofuro

phòng tắm/ bathroom

6

居間 - (いま) ima

phòng khách/ living room

7

和室 - (わしつ) washitsu

phòng kiểu Nhật/ japanese style room

8

トイレ/お手洗い - おてあらい toire/otearai

nhà vệ sinh/ toilet

9

寝室/ベッドルーム - shinshitsu/beddoruumu

phòng ngủ/ bedroom

10

天井 - (てんじょう) tenjou

trần/ ceiling

11

屋根裏 - (やねうら) yaneura

gác mái/ attic

12

玄関 - (げんかん) genkan

lối vào/ entrance

13

ドア - (どあ) doa

cửa/ door

14

窓 - (まど) mado

cửa sổ/ window

15

床 - (ゆか) yuka

sàn/ floor

16

庭 - (にわ) niwa

vườn/ garden

17

壁 - (かべ) kabe

tường/wall

18

布団 - (ふとん) futon

nệm/ futon

19

毛布 - (もうふ) moufu

chăn/ blanket

20

畳 - (たたみ) tatami

thảm tatami

21

椅子 - (いす) isu

ghế/ chair

22

机 - (つくえ) tsukue

bàn/ desk

23

本棚 - (ほんだな) hondana

kệ sách/ bookshelf

24

洗濯機 - (せんたくき)  sentakuki

máy giặt/ washing machine

25

電子レンジ - (でんしれんじ) denshirenji

lò vi sóng/ microwave

26

冷蔵庫 - (れいぞうこ)  reizouko

tủ lạnh/ efrigerator

27

掃除機 - (そうじき) soujiki

máy hút bụi/ vacuum cleaner

28

乾燥機 - (かんそうき) kansouki

máy sấy khô/ drier

29

枕 - (まくら) makura

gối/ pillow

30

テレビ - (てれび) terebi

tivi/ television

31

パソコン - (ぱそこん) pasokon

máy tính cá nhân/ personal computer

32

戸棚 - (とだな) todana

tủ quần áo/ cupboard

33

鏡 - (かがみ) kagami

gương/ mirror

34

ラジオ  : rajio

đài/ radio

35

流し - (ながし) nagashi

bồn rửa/ sink

36

電話 - (でんわ) denwa

điện thoại/ telephone

37

電気製品 - (でんきせいひん) denkiseihin

thiết bị điện/ electronic goods

38

時計 - (とけい) tokei

đồng hồ/ clock

39

腕時計 - (うでとけい) udetokei

xem đồng hồ/ watch

40

ランプ - (らんぷ) ranpu

đèn/ lamp

41

冷凍庫 - (れいとうこ) reitouko

tủ đông/ freezer

42

オープン oopun

lò nướng/ oven

43

炊飯器 - (すいはんき) suihanki

nồi cơm điện/ rice cooker

44

台所用品 - (だいどころようひん) daidokoroyouhin

đồ dùng nhà bếp/ kitchenware

45

車庫 - (しゃこ) shako

nhà để xe/ garage

46

洗面台 - (せんめんだい) senmendai

chậu rửa, bồn rửa mặt/ washstand

47

風呂場 - (ふろば) furoba

phòng tắm/ bathroom

48

ベランダ - beranda

ban công/ balcony

49

廊下 - (ろうか) rouka

hành lang/ corridor

50

階段 - (かいだん) kaidan

cầu thang/ stairs

51

鍵 - (かぎ)  kagi

khóa/ key

52

押入れ - (おしいれ)  oshiire

đã đóng/ closed

53

ハンガ hangaa

móc áo/ hanger

54

絨毯 - (じゅうたん) juutan

thảm/ carpet

55

洗濯ばさみ - (せんたくばさみ) sentakubasami

kéo cắt/ washing shears

56

電気掃除機 - (でんきそうじき) denkisoujiki

máy hút bụi điện tử/ electric vacuum cleaner

57

皿洗い機 - (さらあらいき) saraaraiki

máy rửa bát/ dishwashing machine

58

エアコン - えあこん eakon

điều hòa không khí/ air conditioning

59

扇風機 - (せんぷうき) senpuuki

quạt/ fan

60

電灯 - (でんとう) dentou

đèn điện/ electric light

61

お皿 - (おさら) osara

món ăn/ dish

62

箸 - (はし) hashi

đũa/ chopsticks

63

コップ - koppu

cốc, ly/ glass

64

カップ - kappu

cốc/ cup

65

フォーク - fooku

nĩa/ fork

66

スプーン - supuun

muỗng/ spoon

67

ナイフ - naifu

dao/ knife

68

箒 - (ほうき) houki

chổi/ broom

69

ゴミ箱 - (ごみばこ)   gomibako

thùng rác/ garbage can

70

抱き枕 (だきまくら) dakimakura

gối(giữ)cơ thể/ body pillow



Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> List sách luyện đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT tất cả cấp độ

>>> Luyện nghe qua podcast tiếng Nhật


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREESHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)




Để lại bình luận