Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí – Sách 100

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

Ngày đăng: 26/01/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 



Được coi là trái tim của quá trình công nghiệp hóa, ngành cơ khí đã và đang là bàn đạp để nền kinh tế các nước phát triển. Trong đó Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu, vì thế đây cũng là nơi được nhiều bạn trẻ chọn làm miền đất hứa để học tập và làm việc phát triển chuyên ngành này.


Đương nhiên để học tập và làm việc tốt điều kiện tiên quyết nhất là bạn phải nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành cơ khí. Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành mà Sách tiếng Nhật 100 đã tổng hợp, hãy cùng tham khảo nhé!



>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kiến trúc - Xây dựng


Tiếng Nhật

Cách đọc

Nghĩa tiếng Việt

マイナスドライバー

 

Tô vít 2 cạnh

プラスドライバー

 

Tô vít 4 cạnh

ボックスドライバー

 

Tô vít đầu chụp

バール

 

Đòn bẩy, xà beng

サンダー

 

Máy mài

ニッパ

 

Kìm cắt

パンチ

 

Kìm điện

ラジオペンチ

 

Kìm mỏ nhọn

ボンチ

 

Búa

点検ハンマ

てんけんハンマ

Búa kiểm tra

リッチハンマ

 

Búa nhựa

モンキハンマ

 

Mỏ lết

スパナ―

 

Cờ lê

組スパナ―

くみスパナ

Bộ cờ lê

コンパス

 

Compa

しの

 

Dụng cụ chỉnh tâm

ラジットレンチ

 

Cái chòng đen

ボンチ

 

Chấm dấu

平やすり

ひらやすり

Rũa to hcn

三角

さんかく

3 Góc

逆タップ

ぎゃくタップ

Mũi khoan taro

タップハンドル

 

Tay quay taro

ドリル

 

Khoan bê tông

ソケトレンチ

 

Cái chòng

ターパ

 

Taro ren

ジグソー

 

Mắt cắt

ジェットタガネ

 

Máy đánh xi

シャコ

 

Ê to

スケール

 

Thước dây

イヤーがん

 

Súng bắn khí

ノギス

 

Thước kẹp cơ khí

グリスポンプ

 

Bơm dầu

かなきりハサミ

 

Kéo cắt kim loại

ひずみ

 

Cong, xước

彫刻

ちょうこく

Khắc

けんまき

 

Máy mài đầu kim

計る

はかる

Đo

寸法

すんぽう

Kích thước

ノギス

 

Thước cặp

平ワッシャー

ひらワッシャー

Long đền

 

ねじ

Vít

ボルト

 

Bu lông

ローレット

 

Chốt khóa

ブレーカ

 

Aptomat

トランス

 

Máy biến áp

ヒューズ

 

Cầu chì

リル

 

Role

ダクト

 

Ống ren

サーマル

 

Rơ le nhiệt

ソケット

 

Đế rơ le

コネクタ

 

Đầu nối

メーター

 

Ampe kế

電線ランプ

でんせんランプ

Đèn báo nguồn

底板

ていばん

Mặt đáy

即板

そくばん

Mặt cạnh

天板

てんばん

Nóc

ナット

 

Đai ốc

インシュロック

 

Dây thit

ストリッパー

 

Kìm rút dây

スプリング

 

Vòng đệm

コンプレッサー

 

Máy nén khí

リベック

 

Súng bắn đinh

ボックスレンチ

 

Dụng cụ tháo mũi khoan

ジグソー

 

Cưa tay

ポンチ

 

Vạch dấu

エアサンダー

 

Máy mài

ピット

 

Pit tông

電気反田子て

でんきはんたごて

Máy hàn điện

両口スパナー

りょうぐちスパナー

Cờ lê 2 đầu

かなきりのこ

 

Cưa cắt kim loại

ダガネ

 

Đột

やすり

 

Dũa

ノギス

 

Thước cặp

じょうばん

 

Bàn móp

トースカン

 

Bàn móp

Vブロック

 

Khối V

ピッチゲージ

 

Thước hình bánh răng

パイプカッター

 

Dao cắt ống

パイプレンチ

 

Kìm vặn ống nước

ワイヤブラシュー

 

Bàn chải sắt

油をさす

あぶらをさす

Bôi dầu vào

まんりき

 

Mỏ cặp

かじゃ

 

Dụng cụ tạo gờ

へら

 

Dao bay

かんな

 

Dụng cụ bào

両刃のこ

りょうは

Dao 2 lưỡi

さげふり

 

Quả dọi

水準器

すいじゅんき

máy đo mặt phẳng bằng

nước

トーチランプ

 

Đèn khò

スコップ

 

Xẻng

はけ

 

Chổi sơn

スプレーガン

 

Bình phun

ストリッパ

 

Kìm rút dây

パイプレンチ

 

Kìm vặn ống nước

ニッパ

 

Kìm cắt

ペンチ

 

Kìm điện

ラジオペンチ

 

Kìm mỏ nhọn

スパナ

 

Cờ lê

くみスパナー

 

Bộ cờ lê

りょうぐちスパナー

 

Cờ lê 2 đầu

ねじまわし/ドライバ

 

Tô vít

きょうれん

 

Mũi khoan

チェーン

 

Dây xích

ちょうつがい/ヒンジ

 

Bản lề

かなづち/ハンマー

 

Búa

てんけんハンマ

 

Búa kiểm tra

リッチハンマ

 

Búa nhựa

けんまき

 

Máy mài đầu kim

といし

 

Đá mài

やすり

 

Dũa

ねじ/キーパー

 

Ốc, vit

けんまし/サンドペーパー

 

Giấy ráp

カーボンブラシ/せきたん

 

Chổi than

せつだんようけんさくとい

 

Đá cắt sắt

ブローチ

 

Mũi doa

マイクロ

 

Panme

スライドキャリパス

 

Thước kẹp

ひずみけい

 

Đồng hồ đo biến dạng

くうきあっしゅくき

 

Máy nén khí

せんばんき

 

Máy tiện

ようせつぼう

 

Que hàn

ようせつき

 

Máy hàn

エレクトロマグネット

 

Nam châm điện

ドリルプレス

 

Máy đột dập

バルブ

 

Bóng đèn

けいこうとう

 

Đèn huỳnh quang

スライダック/へんあつき

 

Máy biến áp

スイッチ

 

Công tắc

ワイヤ

 

Dây điện

エンジン

 

Động cơ

あんぜんき

 

Cầu chì

センサ

 

Cảm biến

          ハウジング

 

Ổ cắm điện

プラグ

 

Phích cắm điện

エレクトリック/でんりゅ

 

Dòng điện

えんのちょっけい

 

Đường kính

がいけい

 

Đường kính ngoài

ないけい

 

Đường kính trong

あつさくき

 

Máy ép

あなろぐけいき

 

Thiết bị đo

アンダーカット

 

Hốc dạng hàm ếch

あないよく

 

Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán

アンカーボルト

 

Bu lông chốt, bu lông neo

あんていかほしょうき

 

Bộ ổn áp, bộ ổn định

あんぜんかんり

 

Quản lý an toàn

あんぜんざいこ

 

Kho lưu trữ an toàn

アルマイト

 

Phèn

アルミニウム

 

Nhôm

アルミニウムごうきん

 

Hợp kim nhôm

あそびはぐるま

 

Bánh răng trung gian

あっせつ

 

Hàn ép, hàn có áp lực

ナット

 

Đai ốc

スプリング

 

Vòng đệm

コンプレッサー

 

Máy nén khí

リベック

 

Súng bắn đinh

ボックスレンチ

 

Dụng cụ tháo mũi khoan

ジグソー

 

Cưa tay

ポンチ

 

Vạch dấu


Trên đó là danh sách những từ vựng chuyên ngành cơ khí mà chúng mình tổng hợp được. Hy vọng có thể giúp các bạn có thêm nguồn tài liệu phong phú để tiếp cận, học tập và làm tốt chuyên ngành này nhé!


>>>Xem thêm: Trọn bộ 5 cuốn sách học tiếng Nhật trong công việc - Shigoto no nihongo: IT, Kỹ năng viết mail, Kỹ năng nghe điện thoại, Văn hóa kinh doanh, Hội thoại thương mại.



Sách 100 chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Nhật!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> BẬT MÍ những ứng dụng học tiếng Nhật tốt nhất

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

5

(1 đánh giá)

Để lại bình luận