TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
Được coi là trái tim của quá trình công nghiệp hóa, ngành cơ khí đã và đang là bàn đạp để nền kinh tế các nước phát triển. Trong đó Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu, vì thế đây cũng là nơi được nhiều bạn trẻ chọn làm miền đất hứa để học tập và làm việc phát triển chuyên ngành này.
Đương nhiên để học tập và làm việc tốt điều kiện tiên quyết nhất là bạn phải nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành cơ khí. Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành mà Sách tiếng Nhật 100 đã tổng hợp, hãy cùng tham khảo nhé!
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kiến trúc - Xây dựng
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
マイナスドライバー |
| Tô vít 2 cạnh |
プラスドライバー |
| Tô vít 4 cạnh |
ボックスドライバー |
| Tô vít đầu chụp |
バール |
| Đòn bẩy, xà beng |
サンダー |
| Máy mài |
ニッパ |
| Kìm cắt |
パンチ |
| Kìm điện |
ラジオペンチ |
| Kìm mỏ nhọn |
ボンチ |
| Búa |
点検ハンマ | てんけんハンマ | Búa kiểm tra |
リッチハンマ |
| Búa nhựa |
モンキハンマ |
| Mỏ lết |
スパナ― |
| Cờ lê |
組スパナ― | くみスパナ | Bộ cờ lê |
コンパス |
| Compa |
しの |
| Dụng cụ chỉnh tâm |
ラジットレンチ |
| Cái chòng đen |
ボンチ |
| Chấm dấu |
平やすり | ひらやすり | Rũa to hcn |
三角 | さんかく | 3 Góc |
逆タップ | ぎゃくタップ | Mũi khoan taro |
タップハンドル |
| Tay quay taro |
ドリル |
| Khoan bê tông |
ソケトレンチ |
| Cái chòng |
ターパ |
| Taro ren |
ジグソー |
| Mắt cắt |
ジェットタガネ |
| Máy đánh xi |
シャコ |
| Ê to |
スケール |
| Thước dây |
イヤーがん |
| Súng bắn khí |
ノギス |
| Thước kẹp cơ khí |
グリスポンプ |
| Bơm dầu |
かなきりハサミ |
| Kéo cắt kim loại |
ひずみ |
| Cong, xước |
彫刻 | ちょうこく | Khắc |
けんまき |
| Máy mài đầu kim |
計る | はかる | Đo |
寸法 | すんぽう | Kích thước |
ノギス |
| Thước cặp |
平ワッシャー | ひらワッシャー | Long đền |
| ねじ | Vít |
ボルト |
| Bu lông |
ローレット |
| Chốt khóa |
ブレーカ |
| Aptomat |
トランス |
| Máy biến áp |
ヒューズ |
| Cầu chì |
リル |
| Role |
ダクト |
| Ống ren |
サーマル |
| Rơ le nhiệt |
ソケット |
| Đế rơ le |
コネクタ |
| Đầu nối |
メーター |
| Ampe kế |
電線ランプ | でんせんランプ | Đèn báo nguồn |
底板 | ていばん | Mặt đáy |
即板 | そくばん | Mặt cạnh |
天板 | てんばん | Nóc |
ナット |
| Đai ốc |
インシュロック |
| Dây thit |
ストリッパー |
| Kìm rút dây |
スプリング |
| Vòng đệm |
コンプレッサー |
| Máy nén khí |
リベック |
| Súng bắn đinh |
ボックスレンチ |
| Dụng cụ tháo mũi khoan |
ジグソー |
| Cưa tay |
ポンチ |
| Vạch dấu |
エアサンダー |
| Máy mài |
ピット |
| Pit tông |
電気反田子て | でんきはんたごて | Máy hàn điện |
両口スパナー | りょうぐちスパナー | Cờ lê 2 đầu |
かなきりのこ |
| Cưa cắt kim loại |
ダガネ |
| Đột |
やすり |
| Dũa |
ノギス |
| Thước cặp |
じょうばん |
| Bàn móp |
トースカン |
| Bàn móp |
Vブロック |
| Khối V |
ピッチゲージ |
| Thước hình bánh răng |
パイプカッター |
| Dao cắt ống |
パイプレンチ |
| Kìm vặn ống nước |
ワイヤブラシュー |
| Bàn chải sắt |
油をさす | あぶらをさす | Bôi dầu vào |
まんりき |
| Mỏ cặp |
かじゃ |
| Dụng cụ tạo gờ |
へら |
| Dao bay |
かんな |
| Dụng cụ bào |
両刃のこ | りょうは | Dao 2 lưỡi |
さげふり |
| Quả dọi |
水準器 | すいじゅんき | máy đo mặt phẳng bằng nước |
トーチランプ |
| Đèn khò |
スコップ |
| Xẻng |
はけ |
| Chổi sơn |
スプレーガン |
| Bình phun |
ストリッパ |
| Kìm rút dây |
パイプレンチ |
| Kìm vặn ống nước |
ニッパ |
| Kìm cắt |
ペンチ |
| Kìm điện |
ラジオペンチ |
| Kìm mỏ nhọn |
スパナ |
| Cờ lê |
くみスパナー |
| Bộ cờ lê |
りょうぐちスパナー |
| Cờ lê 2 đầu |
ねじまわし/ドライバ |
| Tô vít |
きょうれん |
| Mũi khoan |
チェーン |
| Dây xích |
ちょうつがい/ヒンジ |
| Bản lề |
かなづち/ハンマー |
| Búa |
てんけんハンマ |
| Búa kiểm tra |
リッチハンマ |
| Búa nhựa |
けんまき |
| Máy mài đầu kim |
といし |
| Đá mài |
やすり |
| Dũa |
ねじ/キーパー |
| Ốc, vit |
けんまし/サンドペーパー |
| Giấy ráp |
カーボンブラシ/せきたん |
| Chổi than |
せつだんようけんさくとい |
| Đá cắt sắt |
ブローチ |
| Mũi doa |
マイクロ |
| Panme |
スライドキャリパス |
| Thước kẹp |
ひずみけい |
| Đồng hồ đo biến dạng |
くうきあっしゅくき |
| Máy nén khí |
せんばんき |
| Máy tiện |
ようせつぼう |
| Que hàn |
ようせつき |
| Máy hàn |
エレクトロマグネット |
| Nam châm điện |
ドリルプレス |
| Máy đột dập |
バルブ |
| Bóng đèn |
けいこうとう |
| Đèn huỳnh quang |
スライダック/へんあつき |
| Máy biến áp |
スイッチ |
| Công tắc |
ワイヤ |
| Dây điện |
エンジン |
| Động cơ |
あんぜんき |
| Cầu chì |
センサ |
| Cảm biến |
ハウジング |
| Ổ cắm điện |
プラグ |
| Phích cắm điện |
エレクトリック/でんりゅ |
| Dòng điện |
えんのちょっけい |
| Đường kính |
がいけい |
| Đường kính ngoài |
ないけい |
| Đường kính trong |
あつさくき |
| Máy ép |
あなろぐけいき |
| Thiết bị đo |
アンダーカット |
| Hốc dạng hàm ếch |
あないよく |
| Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán |
アンカーボルト |
| Bu lông chốt, bu lông neo |
あんていかほしょうき |
| Bộ ổn áp, bộ ổn định |
あんぜんかんり |
| Quản lý an toàn |
あんぜんざいこ |
| Kho lưu trữ an toàn |
アルマイト |
| Phèn |
アルミニウム |
| Nhôm |
アルミニウムごうきん |
| Hợp kim nhôm |
あそびはぐるま |
| Bánh răng trung gian |
あっせつ |
| Hàn ép, hàn có áp lực |
ナット |
| Đai ốc |
スプリング |
| Vòng đệm |
コンプレッサー |
| Máy nén khí |
リベック |
| Súng bắn đinh |
ボックスレンチ |
| Dụng cụ tháo mũi khoan |
ジグソー |
| Cưa tay |
ポンチ |
| Vạch dấu |
Trên đó là danh sách những từ vựng chuyên ngành cơ khí mà chúng mình tổng hợp được. Hy vọng có thể giúp các bạn có thêm nguồn tài liệu phong phú để tiếp cận, học tập và làm tốt chuyên ngành này nhé!
Sách 100 chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Nhật!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> BẬT MÍ những ứng dụng học tiếng Nhật tốt nhất
>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận