Những đặc trưng trong các món ăn truyền thống Nhật Bản – Sách 100

Những đặc trưng trong các món ăn truyền thống Nhật Bản

Ngày đăng: 27/05/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

NHỮNG MÓN ĂN TRUYỀN THỐNG XỨ SỞ HOA ANH ĐÀO

món ăn truyền thống nhật bản



Các bạn thân mến, bạn bị thu hút bởi điều gì khi xem anime? Những nét vẽ tay được dựng phim vô cùng công phu và độc đáo, những câu chuyện với ý nghĩa nhân văn cao cả, hay những cảnh phim nấu ăn mang đậm dấu ấn con người Nhật Bản?


Lần này, Sách 100 sẽ cùng bạn đi tìm hiểu những món ăn truyền thống của đất nước Mặt Trời mọc nhé!


I. Một vài nét độc đáo về ẩm thực Nhật Bản


món ăn truyền thống nhật bản


🌸 Ẩm thực truyền thống Nhật Bản - hay còn gọi là Washoku (和食), là nền ẩm thực của người Nhật. Các món ăn Nhật Bản nổi tiếng với hương vị tươi ngon và giá trị dinh dưỡng vô cùng cao, rất tốt cho sức khỏe.


🌸 Quy tắc “tam ngũ” trong triết lý ẩm thực của người Nhật


Hầu hết các món ăn truyền thống của người Nhật đều tuân theo quy tắc tam ngũ: Ngũ sắc - Ngũ vị - Ngũ pháp.


- Ngũ vị: ngọt - chua - cay - mặn - đắng.


- Ngũ sắc: trắng - vàng - đỏ - xanh - đen.


- Ngũ pháp: sống - ninh - nướng - chiên - hấp.


Người Nhật không sử dụng quá nhiều gia vị mà tập trung vào hương vị thanh khiết của các thành phần trong mỗi món ăn. Bởi thế mà các món ăn truyền thống của họ luôn mang hương vị tươi mát và nhẹ nhàng.


🌸 Tính tự nhiên trong mỗi món ăn


Do vị trí địa lý cũng như tập quán ăn uống từ xa xưa mà trong bữa ăn của người Nhật thường ăn ít thịt. 


Các món ăn truyền thống thường là rau, hải sản và rong biển được ăn sống, phơi khô hoặc làm cho lên men để đảm bảo mùi vị nguyên thủy và chất dinh dưỡng của mỗi món ăn.


Các món được chế biến từ đậu nành cũng có tầm quan trọng đặc biệt trong ẩm thực Nhật.


bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng nhật


Một bữa ăn Washoku cơ bản sẽ gồm: Cơm (ごはん), súp/canh (汁物), thức ăn kèm (おかず) và đồ muối chua (つけ物).


🌸 Phép lịch sự trên bàn ăn


phép lịch sự trên bàn ăn của người nhật


Người Nhật rất chú trọng quy tắc và phép lịch sự, bất kể lúc nào, bất kể nơi đâu. Trước khi ăn cơm, họ sẽ nói Itadakimasu (いただきます) để xin phép và sau khi ăn xong, sẽ dùng Gochiso sama deshita (ごちそ様でした) như là lời cảm ơn đến người đã nấu bữa ăn này.


II. Những món ăn quốc hồn quốc túy của xứ sở Mặt Trời mọc


1. Sushi (寿司)


Đây là món ăn truyền thống có mặt trong cả các bữa ăn hàng ngày cũng như lễ hội quan trọng của người Nhật.


Thành phần chủ yếu của Sushi là cơm trộn giấm kết hợp với các loại thịt, hải sản và rau củ quả tươi. 


Mỗi vùng miền sẽ có nhiều loại Sushi khác nhau, tuy nhiên 2 loại phổ biến nhất phải kể đến là NigirizushiMakimono.


sushi


Cách ăn Sushi ngon nhất đó là dùng kèm mù tạt, nước tương và gừng ngâm chua.


2. Sashimi - さしみ


Sẽ là một sự thiếu sót lớn nếu như không kể đến Sashimi - món gỏi cá truyền thống được xem là biểu tượng của Nhật Bản.


sashimi


Nếu Sushi là món ăn chính đầy quyến rũ thì Sashimi lại là món khai vị hấp dẫn. Những miếng hải sản tươi sống được cắt lát mỏng và trình bày trên đĩa gỗ cùng với lá tía tô và củ cải trắng thái chỉ sẽ làm thức giấc vị giác của bất cứ thực khách nào.


Nhiều nhà hàng còn sử dụng đá đặt bên dưới những miếng Sashimi để giữ hương vị luôn tươi ngon và hấp dẫn. Sashimi chuẩn Nhật thường được ăn kèm cùng mù tạt và nước tương và lá tía tô.


3. Các món sợi 


Nếu đã từng có cơ hội đặt chân tới Nhật Bản, bạn sẽ nhận ra các quán mỳ ở đây nhiều hệt như những cửa hàng tiện lợi. Và trong số những loại mì truyền thống được người Nhật yêu thích, Ramen, Soba và Udon đứng đầu bảng.


🌸 Mì Ramen 


quán mì nhật


Ramen vốn không bắt nguồn từ Nhật Bản, nhưng nó đã trở thành món ăn phổ biến ở Nhật từ lâu. Người Nhật đã thành công trong việc tạo nét riêng cho ramen và lan rộng sự hiện diện của nó không chỉ trong nước, mà còn trên khắp thế giới.


mì ramen


Phần mì Ramen (ラメン) được làm từ lúa mì, muối và kansui, có màu vàng sậm hấp dẫn. Điều đặc biệt là nước dùng của Ramen được hầm bằng xương heo hoặc gà trong nhiều giờ. Khi ăn thường kèm với thịt heo thái lát mỏng, rong biển, trứng, chả cá Nhật, ngô và bắp cải. 


🌸 Mì Udon


Khác với Ramen, sợi của Udon (饂飩) chỉ có bột mì, nước và muối được nhào thật kỹ. Phần nước dùng truyền thống từ dashi, nước tương và rượu mirin mang lại vị ngọt thơm tự nhiên. 


udon


Udon lạnh thường được ăn cùng một số loại rau như bắp cải, dưa leo vào những ngày hè nóng nực. 

Ngược lại, mì Udon nóng lại hay được thực khách xuýt xoa vào những ngày đông lạnh buốt với phần nhân là giấm và lòng đỏ trứng gà.


🌸 Mì Soba


Soba (そば) được coi là món ăn truyền thống biểu tượng cho sự may mắn tại Nhật Bản. 


Phần sợi của mì Soba có độ dày và dài khá giống với phần mì của Ramen nhưng chúng lại được làm chủ yếu từ kiều mạch hoặc hỗn hợp kiều mạch và lúa mì. Nước dùng là sự kết hợp từ nhiều loại nguyên liệu đặc trưng đến từ vùng Kanto, nước súp Dashi (được chế biến từ nước cá ngừ hầm), nước sốt Mirin và nước tương Koikuchi. 


mì soba lạnh


Soba lạnh thường được phục vụ trên một khay tre có tên là zaru. Bạn có thể gọi món ăn này là Zarusoba nếu ăn kèm rong biển nori. Mì sẽ được gọi là Morisoba nếu không sử dụng rong biển. Ngoài ra, mì soba với nước dùng nóng cũng được nhiều người ưa chuộng.



4. Tempura - 天ぷら


Tempura gồm các loại hải sản, rau, củ tẩm bột mì rán ngập trong dầu, gần tương tự như những món tẩm bột chiên.


tempura


Đây là một món ăn khá phổ biến trong các bữa ăn của người Nhật, từ bữa ăn dạng cơm hộp cho tới các bữa tiệc cao cấp. Người ta cũng ăn tempura cùng mì, cơm (天丼 - Cơm tempura) hoặc uống bia, rượu.


5. Sukiyaki - すき焼き


sukiyaki


Giống như lẩu ở Việt Nam, Sukiyaki bao gồm thịt nấu chín hoặc đun sôi tại bàn, cùng với rau, nấm, đậu phụ và mì sợi,… Thành phần chính của nước lẩu thường là Mirin, đường, nước tương. Các thành viên trong gia đình sẽ ngồi xung quanh nồi Sukiyaki và ăn cùng nhau, trong không khí gia đình đoàn viên, ấm áp.


6. Wagashi - 和菓子


wagashi


Wagashi (Bánh hoa)tên gọi chung cho các loại đồ ngọt truyền thống của Nhật Bản với nguyên liệu thường dùng là thực vật.


Người Nhật thường ăn Wagashi vào những bữa tiệc trà như để bày tỏ lòng hiếu khách. Vì thế mà từng chi tiết trên chiếc bánh đều được nhào nặn vô cùng công phu và tỉ mỉ như một tác phẩm nghệ thuật.


Một chiếc bánh Wasaghi đúng kiểu Nhật có trọng lượng 45g bao gồm: vỏ bánh làm bằng bột gạo (20g), nhân bánh được làm từ đậu anko (18g), thêm khoảng 7g nhụy hoặc lá trang trí. 


III. Những món truyền thống “khó ăn” của Nhật Bản


Một đất nước với nền văn hóa đa dạng như Nhật Bản dĩ nhiên sẽ cho ra đời những món ăn đặc trưng, phù hợp với tập tục của từng vùng. Các món ăn đều thơm ngon, bổ dưỡng và vô cùng đặc sắc. Tuy nhiên, cũng có những món ăn khiến cho ngay cả người Nhật cũng phải từ chối.


1. Natto - 納豆


natto


Đậu nành được ngâm mềm trong nước, luộc chín rồi để cho lên men đến khi xuất hiện những sợi nhớt dài như mạng nhện, đặc và quánh. Sợi nhớt càng quánh thì Natto càng ngon và nhiều dinh dưỡng. 


Món đậu tương lên men này sẽ rất bổ dưỡng và thơm ngon với những người có thể ngửi được mùi vị của nó. Có rất nhiều cách ăn Natto, nhưng người Nhật thường trộn Natto cùng mù tạt và nước sốt rồi dùng kèm cơm nóng.  


2. Shiokara - 塩辛


Món hải sản lên men của người Nhật gồm có hải sản, thường là mực ống cắt nhỏ rồi ngâm trong nội tạng của chính nó. Sau đó người ta sẽ cho thêm muối và bột gạo rồi cho vào hũ kín để lên men trong vòng 1-6 tháng. 


shiokara


Chính mùi tanh của mực hòa quyện với mùi chua lên men khiến cho Shiokara có mùi hương vô cùng khó chịu.


2. Fugu - 河豚


Fugu được làm từ thịt của loài cá nóc cực độc. Để chế biến được món ăn này đòi hỏi người đầu bếp những kỹ thuật khắt khe và điêu luyện. Chỉ có một vài nhà hàng ở Tokyo được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện chế biến cá. 


fugu


Khi ăn, nhiều người vẫn cảm thấy vị tê trong khoang miệng dù chúng đã được chế biến kỹ càng. 


Người Nhật thường ăn kèm Fugu cùng các gia vị như: nước chấm làm từ dầu mè, wasabi, nước tương, giấm ponzu, ớt, chanh, củ cải muối và đặc biệt phải nhâm nhi một ít rượu Sake nóng để giảm bớt vị tanh của cá.


3. Shirako - 白子


Shirako được chế biến từ bộ phận sinh dục của cá đực (túi tinh dịch cá). Người Nhật thường dùng shirako của cá tuyết hoặc cá nóc để chế biến.

 

shirako


Bạn có thể thưởng thức món ăn Nhật Bản độc đáo này ở bất kỳ quán ăn hay nhà hàng nào tại đất nước hoa anh đào.


Tuy nhiên, món ăn này không dễ ăn chút nào vì mùi vị khá nồng và người Nhật thường ăn sống.


IV. Những món ăn truyền thống Nhật Bản phổ biến ở Việt Nam


Với những nét tương đồng về văn hóa, địa lý cũng như tập tục sinh hoạt mà những năm gần đây, các món ăn truyền thống Nhật Bản du nhập vào Việt Nam ngày càng nhiều và tạo ra cơn sốt lớn không chỉ với giới trẻ mà với rất nhiều người Việt Nam.

Vậy ngoài những món ăn truyền thống biểu tượng như Sushi hay Sashimi, những món ăn Nhật Bản nào đang được ưa chuộng?


1. Takoyaki - たこ焼き


Bánh bạch tuộc nướng, món ăn đang rất được giới trẻ Việt Nam ưa thích gần đây là món ăn ngon đường phố khá phổ biến của người Nhật. 


bánh bạch thuộc takoyaki


Viên bánh được vo tròn, nướng trên bếp điện cho đến khi vàng ươm. Loại bánh này khi ăn lớp vỏ bên ngoài giòn, bên trong là lớp bột bánh mềm hòa lẫn với bạch tuộc giòn sần sật. 


Điểm đặc biệt của bánh Takoyaki là phần cá bào gừng đỏ, nước sốt với cá bào sấy khô phủ bên ngoài tạo nên độ thơm ngon đậm đà của món ăn.


2. Dorayaki - ドラ焼き


Chiếc bánh rán yêu thích của chú mèo máy Doraemon đã gây sốt ở Việt Nam trong một thời gian dài.


dorayaki


Đây là một loại bánh truyền thống của Nhật có hình giống bánh bao. Gồm hai lớp vỏ bánh dẹp làm từ bột bao lấy nhân bánh bên trong là đậu đỏ. Ngày nay người ta thường chế biến thêm nhiều loại nhân như socola, chuối, đậu đen. Nhưng nhân đậu đỏ vẫn là đặc trưng nhất.


3. Okonomiyaki - お好み焼き


okonomiyaki


Đây là một loại bánh xèo truyền thống của Nhật Bản, với hương vị vô cùng thơm ngon và hấp dẫn. Tên của bánh được ghép từ okonomi (お好み) nghĩa là thứ bạn thích và yaki (焼き) nghĩa là nướng. Vì vậy mà nguyên liệu làm nên món bánh này cũng vô cùng phong phú và đa dạng. 


4. Matcha - 抹茶


Quả là thiếu sót lớn nếu ta không kể tên Matcha trong danh sách này. 



Matcha xuất hiện ở nước ta chỉ độ vài năm trở lại đây khi là một trong những nguyên liệu làm bánh nhưng thật ra nó lại có nguồn gốc từ trà đạo của Nhật Bản và có tuổi đời hơn 1200 năm. 


Bên cạnh mùi hương đặc trưng nhưng dễ chịu của trà xanh, vị đắng nhưng hậu thanh quyến rũ, matcha còn những lợi ích, công dụng tuyệt vời mà cho sức khoẻ của chúng ta.


5. Donburi - 丼ぶり


donburi


Donburi trong tiếng Nhật nghĩa là Cái bát lớn. Tên gọi này là do khi ăn, người ta sẽ xếp các nguyên liệu cùng cơm và rưới nước sốt lên, vậy nên bát phải đủ lớn và đủ dày để đựng được hết tất cả và giữ cho hương vị món ăn luôn tươi ngon, nóng hổi. 



V. Lễ hội văn hóa ẩm thực Nhật Bản


1. Lễ hội cá thu đao, Tokyo: Tầm tháng 9 hàng năm


Mùa thu là khoảng thời gian lý tưởng nhất cho việc tổ chức lễ hội cá thu đao. Tháng 9 đánh dấu sự khởi đầu của mùa Sanma hay còn gọi là cá thu đao ở Nhật Bản.



Để chào mừng một vụ mùa bội thu và phong phú, người dân địa phương đưa sẽ đưa ra hơn 6000 Sanma tươi hàng năm vào chủ nhật đầu tiên của tháng.


2. Lễ hội Nabe, Tokyo: Cuối tháng 11


le-hoi-nabe


Lễ hội Nabe đón chào mùa đông bằng cách mọi người cùng nhau thưởng thức món súp tươi ngon được làm bằng dashi, cùng với nhiều loại rau và thịt khác nhau. Các nhà cung cấp từ khắp Nhật Bản sẽ ở đây để phục vụ món ăn canh phổ biến này, vì vậy hãy ghé qua đây nếu bạn định đến thăm Tokyo vào mùa đông!


3. Triển lãm Ramen, Osaka 


Nếu là một tín đồ của món mì truyền thống này, chắc chắn bạn sẽ phải tham gia triển lãm Ramen. Chỉ với 850 yen, bạn đã có thể thưởng thức hàng trăm loại mì Ramen đến từ các nhà cung cấp khác nhau. Hương vị chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng đâu nhé!


triển lãm mì ramen osaka


Nếu chưa có cơ hội đến Nhật Bản để tham gia trực tiếp, vậy thì đừng lo, bởi ngay tại Việt Nam, các lễ hội văn hóa Nhật Bản cũng được tổ chức thường niên nhằm thắt chặt mối quan hệ giữa 2 nước, cũng như đưa văn hóa Nhật Bản tới gần hơn với con người Việt Nam.


4. Lễ hội Việt - Nhật (Japan Vietnam Festival)


lễ hội nhật việt


Chương trình hướng đến việc thắt chặt tình hữu nghị Việt - Nhật qua các hoạt động như “Ẩm thực và Nông nghiệp”, “Văn hóa-Nghệ thuật-Giải trí”, “Đào tạo nhân lực, giao lưu thể thao”, “Làm thủ công mỹ nghệ”, “Du lịch”…v.v…


5. Lễ hội Oshogatsu 


oshougatsu bách khoa


Đây là một chương trình phi lợi nhuận nhằm tái hiện không khí ngày Tết truyền thống của Nhật Bản cũng như phát triển hoạt động giao lưu văn hóa giữa hai nước.


Lời kết

Thay vì đi ăn ngoài hàng, hãy thử trổ tài nấu một bữa cơm đúng chuẩn Nhật cho gia đình và bạn bè mình thì sao nhỉ? Vừa bảo vệ được bản thân và gia đình khỏi dịch Covid, vừa có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật chủ đề nấu ăn, lại vừa luyện nghe bằng các video dạy nấu ăn bằng tiếng Nhật. Một công đôi ba việc, chần chờ gì mà không làm ngay !!!!


>>> Xem thêm bài viết: Đặc sản Nhật Bản có gì?


Chúc các bạn luôn khỏe mạnh, vừa học vừa phòng tránh dịch cẩn thận nhé!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)

>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

5

(1 đánh giá)

Để lại bình luận

Để lại bình luận