HỌ CỦA NGƯỜI NHẬT VÀ Ý NGHĨA CỦA NÓ
Bạn có biết rằng trong Thời đại Minh Trị (1868-1912), người dân thường không có họ mà chỉ những người có địa vị như quý tộc, nghệ sĩ và trưởng tộc khu vực mới có. Các binh lính, bác sĩ, tu sĩ và thương gia cũng phải mua tên họ đấy!
Cùng Sách 100 tìm hiểu về các họ của người Nhật và ý nghĩa như thế nào nhé~
Nguồn gốc họ của người Nhật
Hầu hết họ tên của người Nhật Bản dùng để chỉ các địa điểm hoặc đặc điểm cụ thể về một họ, ví dụ:
☛ Bắt nguồn từ tên của địa điểm:Watanabe, Takahashi, Sasaki, Ishikawa, Hasegawa, Miura, Chiba …
☛ Bắt nguồn từ địa hình và cảnh quan: Yamamoto, Yamada, Mori, Ikeda …
☛ Bắt nguồn từ mối quan hệ định hướng hoặc vị trí: Minami, Kita, Tatsumi …
☛ Bắt nguồn từ nghề nghiệp: Hattori, Shoji, Tokairin, Inukai, Ukai, Kobun …
Họ của người Nhật và ý nghĩa
☛ 5 họ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất của người Nhật:
XẾP HẠNG | KANJI | CÁCH ĐỌC HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1位 | 佐藤 | さとう | 佐藤 là họ tên phổ biến nhất ở Nhật, 佐藤 mang ý nghĩa là cánh đồng hoa tử đằng. Ngoài ra, chữ “佐” còn có nghĩa là sự giúp đỡ. Vì vậy người ta cho rằng những người mang họ 佐藤 là người hay giúp đỡ người khác, tính tình hào phóng và sống gần cây tử đằng. Ngoài ra, nhiều người cũng cho rằng họ 佐藤 chính là hậu duệ của dòng tộc quyền lực Fujiwara. |
2位 | 鈴木 | すずき | Đây là cái tên rất dễ nhớ vì Nhật có hãng xe ô tô Suzuki. 鈴木 có nghĩa là gỗ chuông hoặc cây chuông hoặc một loại cỏ lau Nhật Bản. Nhiều người cho rằng dòng họ này xuất thân từ dòng dõi linh mục tên là Hozumi. |
3位 | 高橋 | たかはし | “高” nghĩa là cao và “橋” là cây cầu. Người Nhật Bản cho rằng những người mang họ Takahashi là người có địa vị cao trong xã hội, sống gần những cây cầu cao nổi tiếng. |
4位 | 田中 | たなか | 田中 trong tiếng Nhật có nghĩa là “cánh đồng lúa ở giữa làng”, trong đó “田” là đồng ruộng và “中” là “giữa”. Nhiều người cho rằng có một gia đình sở hữu cánh đồng lớn với ngôi nhà ở giữa, họ muốn thể hiện đặc điểm của mình qua tên họ, và thế là dòng họ Tanaka ra đời. |
5位 | 渡辺 渡邊 | わたなべ | Watanabe thực chất vốn là tên một địa danh, nơi mà hậu duệ của hoàng đế Saga định cư vào thế kỷ thứ 8. Người ta cho rằng, tổ tiên của dòng họ này là một chiến binh tên Tsuna, người làm rạng danh nền văn hoá samurai ở thế kỷ 10 – 11. |
☛ Các dòng họ phổ biến khác:
6位. 伊藤: いとう
7位. 山本: やまもと
8位. 中村: なかむら
9位. 小林: こばやし
10位. 加藤: かとう
11位. 吉田: よしだ
12位. 山田: やまだ
13位. 佐々木: ささき
14位. 山口: やまぐち
15位. 齋藤: さいとう
16位. 松本: まつもと
17位. 井上: いのうえ
18位. 木村: きむら
19位. 林: はやし
20位. 清水: しみず
21位. 山崎: やまざき
22位. 森: もり
23位. 阿部: あべ
24位. 池田: いけだ
25位. 橋本: はしもと
26位. 山下: やました
27位. 石川: いしかわ
28位. 中島: なかじま
29位. 前田: まえだ
30位. 藤田: ふじた
31位. 小川: おがわ
32位. 後藤: ごとう
33位. 岡田: おかだ
34位. 長谷川: はせがわ
35位. 村上: むらかみ
36位. 近藤: こんどう
37位. 石井: いしい
38位. 斉藤: さいとう
39位. 坂本: さかもと
40位. 遠藤: えんどう
41位. 青木: あおき
42位. 藤井: ふじい
43位. 西村: にしむら
44位. 福田: ふくだ
45位. 太田: おおた
46位. 三浦: みうら
47位. 岡本: おかもと
48位. 松田: まつだ
49位. 中川: なかがわ
50位. 中野: なかの
Họ hiếm của người Nhật
Bạn có biết ở Nhật có họ hiếm nào không? Nếu chưa thì hãy để Sách 100 giới thiệu đến bạn 6 họ hiếm ở Nhật xem nó có ý nghĩa như thế nào nhé.
1. 茗荷 – みょうが
Myouga trong tiếng Nhật có nghĩa là gừng. Đặc điểm của gừng Nhật Bản là có màu đỏ, hương thơm rất dễ chịu tương tự như lá bạc hà. Gừng này được sử dụng rất nhiều trong các món ăn truyền thống như súp miso, mì lạnh,…
2. 神社 – Jinja
Đây là một họ cực kỳ hiếm gặp. Jinja là tên gọi chung của các ngôi đền thờ thần đạo. Ở Nhật có đến 70% dân số theo thần đạo nên cũng rất dễ hiểu khi rất nhiều người Nhật Bản có họ chứa chữ 神 - thần.
3. 先生 – Senjou
Senjou là từ cổ trong tiếng Nhật chỉ các thầy dạy kiếm đạo. Và có lẽ tổ tiên của họ Senjou xuất thân là người dạy kiếm đạo. Còn theo ký tự Kanji thì cũng có thể mang nghĩa là giáo viên, bác sĩ hay những người có kiến thức uyên thâm.
4. 京都 – Kyoto
Bạn có biết còn có dòng họ tên là Kyoto không? Thật lạ đúng không nào, và nhiều người phán đoán rằng họ tên này có thể bắt nguồn từ thành phố Kyoto của Nhật Bản.
5. 団子 – Dango
Dango là “bánh nếp ăn cùng nước tương”. Đây là tên gọi của một loại bánh khá giống như Mochi và được ăn vào dịp trung thu tại Nhật. Chẳng lẽ nào người lập ra dòng họ Dango này rất yêu thích loại bánh nếp này chăng?
6. 蜜柑 – Mikan
Dòng họ Mikan cũng được rất nhiều người biết đến với ý nghĩa độc đáo của mình – Cam Nhật Bản. Đây là loại cam đặc trưng của Nhật, không hạt, đậm vị ngọt và có một chút chua nhẹ, là một trong những loại quả được yêu thích nhất mùa thu đông ở Nhật.
***
Bài viết đến đây là hết!
Sách 100 hi vọng có thể cung cấp nhiều thông tin hữu ích hơn nữa cho mọi người trong tương lai~
>>> Tên tiếng Nhật hay có thể bạn chưa biết
>>> Tìm hiểu bí quyết sống thọ của người Nhật