Những nét đặc trưng về màu sắc trong tiếng Nhật – Sách 100

Những nét đặc trưng về màu sắc trong tiếng Nhật

Ngày đăng: 05/02/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

TỪ VỰNG MÀU SẮC TRONG TIẾNG NHẬT VÀ NHỮNG NÉT ĐẶC TRƯNG


màu sắc trong tiếng Nhật


Màu sắc không đơn giản chỉ là thể hiện vẻ bề ngoài của sự vật mà còn mang nhiều ý nghĩa và nét đặc trưng trong văn hóa của mỗi quốc gia.

Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Sách tiếng Nhật 100 để có thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật về màu sắc và những kiến thức bổ ích nhé.


I. Văn hóa màu sắc của Nhật Bản


Thật đơn điệu và tẻ nhạt nếu xung quanh thiếu màu sắc, theo lịch sử thì 4 màu cơ bản xuất hiện đầu tiên tại Nhật Bản: đỏ, đen, trắng và xanh da trời, sau đó mới lần lượt có thêm những màu sắc khác.


Thời Asuka (538 - 710) đã bắt đầu dùng đủ 12 màu sắc tương ứng 12 cấp bậc thứ hạng trong xã hội.

Thời Hoàng tử Shotoku đã đưa ra hai bảng màu rõ ràng 1 là 禁色 (Kinjiki) - màu cấm sử dụng và 2 là 聴色 (Yurushiiro) - màu được sử dụng.


Thời Hoàng tử Shotoku đã đưa ra hai bảng màu rõ ràng 1 là 禁色 (Kinjiki) - màu cấm sử dụng và 2 là 聴色 (Yurushiiro) - màu được sử dụng.


Dưới đây là bảng màu được sử dụng:

 

- Màu tím: 徳 (toku) - Đức hạnh.

 

- Màu xanh da trời: 人 (jin)- Từ bi.

 

- Màu da cam: 礼 (rei) – Phép tắc.

 

- Màu vàng: 真 (shin) – Chân thành.


- Màu trắng: 義 (gi) - Công lý.

 

- Màu đen:知 (chi) – Hiểu biết.

 


Việc sử dụng màu sắc có quy tắc nhất định: trong đám tang thì mặc đồ màu đen thể hiện sự u buồn, ảm đạm để san sẻ sự mất mát của gia đình người mất. Ngược lại đám cưới thì mặc đồ màu trắng, màu tươi sáng để thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc,...


Ngày nay người ta đã có sự thoáng hơn trong việc sử dụng màu sắc, tuy nhiên vẫn tuân theo những quy tắc ngày xưa này.


 

II. Những từ vựng màu sắc thông dụng

 

Ngoài những mảng màu cơ bản, cũng như tiếng Việt trong tiếng Nhật cũng có nhiều những mảng màu khác được sáng tạo dựa trên những màu chủ đạo. Những từ vựng chỉ màu sắc hầu hết có công thức gọi chung [tên màu]+ いろ。Và những tính từ màu sắc tương ứng.


Dưới đây là danh sách từ vựng 45 mảng màu khác nhau trong tiếng Nhật. Hãy cùng tham khảo nhé!



         茶色          

ちゃいろ  

Màu trà, màu nâu nhạt

えび色

えびいろ

Màu nâu tím, màu nho

きつね色

きつねいろ

Màu nâu nhạt, màu lông cáo

鳶色

とびいろ

Màu nâu đỏ

小麦色

こむぎいろ

Màu lúa mì, màu nâu nhạt

こげ茶色

こげちゃいろ

Màu nâu tối

鶯色

うぐいすいろ

Màu nâu xanh lá

栗色

くりいろ

Màu nâu hạt dẻ

黄色

きいろ

Màu vàng (Hoàng)

金色

きんいろ

Màu vàng kim loại (Kim)

黄土色

おうどいろ

Màu vàng đất

黄緑色

おうりょくしょく

Màu vàng xanh lá, màu của đậu đỗ

山吹色

やまぶきいろ

Màu vàng sáng

蛍光色

けいこうしょく

Màu huỳnh quang

からし色

からしいろ

Màu vàng mù tạt

灰色

はいいろ

Màu tro, màu xám

ねずみ色

ねずみいろ

Màu xám, màu lông chuột

銀色

ぎんいろ

Màu bạc

白色

はくしょく

Màu trắng

黒色

こくしょく

Màu đen

玉虫色

たまむしいろ

Màu óng ánh

青色

あおいろ

Màu xanh dương

水色

みずいろ

Màu của nước, xanh dương nhạt

空色

そらいろ

Màu xanh da trời

桃色

ももいろ

Màu đào, màu hồng

赤色

あかいろ

Màu đỏ

紅色

こうしょく

Màu đỏ tươi

朱色

しゅいろ

Màu đỏ thẫm

バラ色

バラいろ

Màu hoa hồng

緑色

みどりいろ

Màu xanh lá

紫色

むらさきいろ

Màu tím

すみれ色

すみれいろ

Màu tím violet

貝紫色

かいむらさきいろ

Màu tím đỏ

橙色

だいだいいろ

Màu cam

土色

つちいろ

Màu đất

さび色

さびいろ

Màu rỉ sét

煤色

すすいろ

Màu xám đen, màu than đá

乳色

にゅうしょく

Màu trắng sữa

らくだ色

らくだいろ

Màu camel, màu lông lạc đà

卵色

たまごいろ

Màu pha vàng, màu trứng

曙色

あけぼのいろ

Màu hồng pha vàng

象牙色

ぞうげいろ

Màu trắng ngà

樺色

かばいろ

Màu vàng đỏ

ベージュ色

ベージュいろ

Màu beige, màu cà phê sữa

 


III. Một vài câu mẫu, hội thoại mẫu sử dụng từ vựng màu sắc trong tiếng Nhật


- 太陽は何色ですか? - 黄色。

 (taiyou wa nan shoku desu ka? - kiiro)

 Mặt trời màu gì? Màu vàng.


- オレンジは何色ですか? - オレンジ 色。

(orenji wa nan shoku desu ka? - orenji shoku)

 Quả cam màu gì? Màu da cam.


- 空は何色ですか? - 青。

(sora wa nan shoku desu ka? - ao) 

Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển.


- 草は何色ですか? - 緑。

(kusa wa nan shoku desu ka? - midori) 

Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.


- 地面は何色ですか? - 茶色。

(jimen wa nan shoku desu ka? - chairo) 

 Đất màu gì? Màu nâu.


- 雲は何色ですか? - 灰色。

(kumo wa nan shoku desu ka? - haiiro) 

 Mây màu gì? Màu xám.


- イヤは何色ですか? - 黒。

(taiya ha nan shoku desu ka kuro) 

Lốp xe màu gì? Màu đen. 


- 太陽は黄色い。

(taiyou wa kiiroi)

Mặt trời màu vàng.


- オレンジはオレンジ色。

(orenji wa orenji shoku)

Quả cam màu da cam.


- さくらんぼうは赤い。

(sakuranbou wa akai)

Quả anh đào màu đỏ.


Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về màu sắc mà Sách tiếng Nhật 100 đã tổng hợp được tương đối đầy đủ.

Hy vọng với bài chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm những kiến thức mới và từ vựng hay ho về màu sắc trong tiếng Nhật để có thể hiểu thêm về ngôn ngữ này và học tốt hơn nhé.




Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)

>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

5

(3 đánh giá)

Để lại bình luận