TỪ VỰNG MÀU SẮC TRONG TIẾNG NHẬT VÀ NHỮNG NÉT ĐẶC TRƯNG
Màu sắc không đơn giản chỉ là thể hiện vẻ bề ngoài của sự vật mà còn mang nhiều ý nghĩa và nét đặc trưng trong văn hóa của mỗi quốc gia.
Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Sách tiếng Nhật 100 để có thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật về màu sắc và những kiến thức bổ ích nhé.
I. Văn hóa màu sắc của Nhật Bản
Thật đơn điệu và tẻ nhạt nếu xung quanh thiếu màu sắc, theo lịch sử thì 4 màu cơ bản xuất hiện đầu tiên tại Nhật Bản: đỏ, đen, trắng và xanh da trời, sau đó mới lần lượt có thêm những màu sắc khác.
Thời Asuka (538 - 710) đã bắt đầu dùng đủ 12 màu sắc tương ứng 12 cấp bậc thứ hạng trong xã hội.
Thời Hoàng tử Shotoku đã đưa ra hai bảng màu rõ ràng 1 là 禁色 (Kinjiki) - màu cấm sử dụng và 2 là 聴色 (Yurushiiro) - màu được sử dụng.
Dưới đây là bảng màu được sử dụng:
- Màu tím: 徳 (toku) - Đức hạnh.
- Màu xanh da trời: 人 (jin)- Từ bi.
- Màu da cam: 礼 (rei) – Phép tắc.
- Màu vàng: 真 (shin) – Chân thành.
- Màu trắng: 義 (gi) - Công lý.
- Màu đen:知 (chi) – Hiểu biết.
Việc sử dụng màu sắc có quy tắc nhất định: trong đám tang thì mặc đồ màu đen thể hiện sự u buồn, ảm đạm để san sẻ sự mất mát của gia đình người mất. Ngược lại đám cưới thì mặc đồ màu trắng, màu tươi sáng để thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc,...
Ngày nay người ta đã có sự thoáng hơn trong việc sử dụng màu sắc, tuy nhiên vẫn tuân theo những quy tắc ngày xưa này.
II. Những từ vựng màu sắc thông dụng
Ngoài những mảng màu cơ bản, cũng như tiếng Việt trong tiếng Nhật cũng có nhiều những mảng màu khác được sáng tạo dựa trên những màu chủ đạo. Những từ vựng chỉ màu sắc hầu hết có công thức gọi chung [tên màu]+ いろ。Và những tính từ màu sắc tương ứng.
Dưới đây là danh sách từ vựng 45 mảng màu khác nhau trong tiếng Nhật. Hãy cùng tham khảo nhé!
茶色 | ちゃいろ | Màu trà, màu nâu nhạt |
えび色 | えびいろ | Màu nâu tím, màu nho |
きつね色 | きつねいろ | Màu nâu nhạt, màu lông cáo |
鳶色 | とびいろ | Màu nâu đỏ |
小麦色 | こむぎいろ | Màu lúa mì, màu nâu nhạt |
こげ茶色 | こげちゃいろ | Màu nâu tối |
鶯色 | うぐいすいろ | Màu nâu xanh lá |
栗色 | くりいろ | Màu nâu hạt dẻ |
黄色 | きいろ | Màu vàng (Hoàng) |
金色 | きんいろ | Màu vàng kim loại (Kim) |
黄土色 | おうどいろ | Màu vàng đất |
黄緑色 | おうりょくしょく | Màu vàng xanh lá, màu của đậu đỗ |
山吹色 | やまぶきいろ | Màu vàng sáng |
蛍光色 | けいこうしょく | Màu huỳnh quang |
からし色 | からしいろ | Màu vàng mù tạt |
灰色 | はいいろ | Màu tro, màu xám |
ねずみ色 | ねずみいろ | Màu xám, màu lông chuột |
銀色 | ぎんいろ | Màu bạc |
白色 | はくしょく | Màu trắng |
黒色 | こくしょく | Màu đen |
玉虫色 | たまむしいろ | Màu óng ánh |
青色 | あおいろ | Màu xanh dương |
水色 | みずいろ | Màu của nước, xanh dương nhạt |
空色 | そらいろ | Màu xanh da trời |
桃色 | ももいろ | Màu đào, màu hồng |
赤色 | あかいろ | Màu đỏ |
紅色 | こうしょく | Màu đỏ tươi |
朱色 | しゅいろ | Màu đỏ thẫm |
バラ色 | バラいろ | Màu hoa hồng |
緑色 | みどりいろ | Màu xanh lá |
紫色 | むらさきいろ | Màu tím |
すみれ色 | すみれいろ | Màu tím violet |
貝紫色 | かいむらさきいろ | Màu tím đỏ |
橙色 | だいだいいろ | Màu cam |
土色 | つちいろ | Màu đất |
さび色 | さびいろ | Màu rỉ sét |
煤色 | すすいろ | Màu xám đen, màu than đá |
乳色 | にゅうしょく | Màu trắng sữa |
らくだ色 | らくだいろ | Màu camel, màu lông lạc đà |
卵色 | たまごいろ | Màu pha vàng, màu trứng |
曙色 | あけぼのいろ | Màu hồng pha vàng |
象牙色 | ぞうげいろ | Màu trắng ngà |
樺色 | かばいろ | Màu vàng đỏ |
ベージュ色 | ベージュいろ | Màu beige, màu cà phê sữa |
III. Một vài câu mẫu, hội thoại mẫu sử dụng từ vựng màu sắc trong tiếng Nhật
- 太陽は何色ですか? - 黄色。
(taiyou wa nan shoku desu ka? - kiiro)
Mặt trời màu gì? Màu vàng.
- オレンジは何色ですか? - オレンジ 色。
(orenji wa nan shoku desu ka? - orenji shoku)
Quả cam màu gì? Màu da cam.
- 空は何色ですか? - 青。
(sora wa nan shoku desu ka? - ao)
Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển.
- 草は何色ですか? - 緑。
(kusa wa nan shoku desu ka? - midori)
Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.
- 地面は何色ですか? - 茶色。
(jimen wa nan shoku desu ka? - chairo)
Đất màu gì? Màu nâu.
- 雲は何色ですか? - 灰色。
(kumo wa nan shoku desu ka? - haiiro)
Mây màu gì? Màu xám.
- イヤは何色ですか? - 黒。
(taiya ha nan shoku desu ka kuro)
Lốp xe màu gì? Màu đen.
- 太陽は黄色い。
(taiyou wa kiiroi)
Mặt trời màu vàng.
- オレンジはオレンジ色。
(orenji wa orenji shoku)
Quả cam màu da cam.
- さくらんぼうは赤い。
(sakuranbou wa akai)
Quả anh đào màu đỏ.
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về màu sắc mà Sách tiếng Nhật 100 đã tổng hợp được tương đối đầy đủ.
Hy vọng với bài chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm những kiến thức mới và từ vựng hay ho về màu sắc trong tiếng Nhật để có thể hiểu thêm về ngôn ngữ này và học tốt hơn nhé.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)
>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận