Trọn bộ đầy đủ các vĩ tố tiếng Nhật trong giao tiếp – Sách 100

Các vĩ tố tiếng Nhật thường gặp nhất trong đời sống hằng ngày (P.1)

Ngày đăng: 26/02/2020 - Người đăng: Han Han

Các vĩ tố tiếng Nhật cuối câu thường gặp nhất trong đời sống hằng ngày (P.1)




Các vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật sẽ có các đặc điểm như sau:

  1. Được sử dụng trong văn nói giúp cho việc diễn đạt của người nói được tốt hơn, khiến cho người nói và người nghe có mối quan hệ thân mật hơn.
  2. Là tiêu chí để nhận biết ngôn ngữ giữa nam và nữ
  3. Thông qua cách sử dụng vĩ tố trong đàm thoại bạn có thể nhận biết được tính thứ bậc của người nói.


Dưới đây là tuyển tập các vĩ tố tiếng Nhật thường dùng giúp bạn có thể hiểu dễ dàng hơn trong quá trình học tiếng Nhật.


1.  Vĩ tố ぞ

️🍀 Vĩ tố là từ cảm thán mạnh nhất và chỉ rõ địa vị của người nói.

️🍀 Là từ mang sắc thái quả quyết, khẳng khái.

️🍀  Thường được dùng khi người nói là đàn ông hoặc người có địa vị cao trong xã hội.


Ví dụ:

明日は行かないぞ。 (Ngày mai tôi không đi đâu đấy!)

今度そんなことをしたら、許さないぞ。(Lần sau nếu còn làm việc như thế này nữa là tôi sẽ không tha đâu đấy!)

Vĩ tố ぞ làm cho câu có thêm sắc thái, mạnh mẽ và dứt khoát hơn.

 

2. Vĩ tố ぜ

️🍀 Được dùng trong một nhóm nam thân thiết với nhau nhưng chỉ có người địa vị trên mới được dùng.

️🍀 Nữ không dùng vĩ tố này (女性が使わない)


Ví dụ:

凄く臭いぜ. ( Cực kỳ hôi đó!)

帰るぜ。 (Tôi về đây!)


3. Vĩ tố さ

️🍀 Được dùng khi người nói có địa vị cao hơn hoặc bằng với người nghe.

️🍀 Thể hiện tính quuyết đoán dứt khoát khi chỉ ra điều hiển nhiên hay phê phán

️🍀  Nam dùng nhiều hơn nữ (女性より男性が使う)


Ví dụ:

僕もつらいさ。 (Tôi cũng chán vậy!)

うまくいくさ。 (Tôi biết mọi thứ sẽ ổn mà!)

お前が仕事しないからさ。(Đó là bởi vì cậu không chịu làm việc.)


>>> Xem thêm Phương pháp học cần biết để trở thành Master tiếng Nhật


4.Vĩ tố な

️🍀 Được dùng giống câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, hơi mang tính đè ép, áp đặt.

️🍀 Dùng khi muốn thể hiện phán đoán, cảm xúc không chắc và hy vọng nhận được sự đồng cảm của nghe.

️🍀 Nam thường sử dụng.


 Ví dụ:

      東京駅の前に合うな (gặp nhau ở trước ga tokyo nhé) 

️# Ở ví dụ trên: Tránh nhẫm lẫn với thể cấm chỉ.

東京駅の前に合う( gặp nhau ở trước ga Tokyo)


️🍀 Nam và nữ có thể dùng trong môt vài trường hợp để thể thể hiện cảm xúc và là lời độc thoại

️🍀 Thường được kéo dài trường âm để nhấn mạnh


Ví dụ:

ヤバいなあ。 (Đỉnh quá nhỉ!)

見て!桜の花を咲いたなあ。 (nhìn kìa! Hoa anh đào nở rồi nhỉ)


️🍀 Trong các câu đảo ngữ なあ cũng thường được sử dụng.

Ví dụ:

懐かしいな、俺の小さい頃 (Hoài niệm thật nhỉ, tôi hồi bé đấy.)


️🍀 Khi な xuất hiện trong câu cấm chỉ, nó theo sau một V từ điển, nam giới thường sử dụng:Có nghĩa là ra lệnh, cấm ai đó (có địa vị thấp hơn).


Ví dụ:

タバコを吸うな。 (Cấm hút thuốc!)

登るな。 (Cấm leo lên!)


5. Vĩ tố ね

️🍀 Tương tự ぞ, nhưng ぜ không mang nhiều tính áp đặt như ぞ, mức độ cảm xúc nặng nhẹ phụ thuộc vào ngữ cảnh.

️🍀 Thường được kéo dài khi muốn biểu cảm cảm xúc.


Ví dụ:

このチョコレートは美味しいねえ。 (thanh socola này ngon ghê)

こちらは俺の席ねえ (ở đây là chỗ của tôi mà!)


️🍀 Trong một số trường hợp, để làm câu nói nhẹ nhàng hơn, người ta dùng thêm のtrước ねđối với câu kết thúc.


Tính từ い/ Động từ + のね

Tính từ な/ Danh từ+なのね

Ví dụ:

やすいのね。 (Rẻ quá!)

 大変なのね。 (Mệt quá!)


️🍀 Vĩ tố ね thường được dùng khi muốn xác nhận lại thông tin của người đối diện. Thường lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

A: ちょっと待って。。先客様の名前は?

B。シズクさん。シズクさんだねえ

6. Vĩ tố い

だ/か+い

️🍀 Trong câu hỏi thân mật thể hiệu sự dứt khoát của người nó

️🍀 Chỉ có nam giới dùng (男性だけ使う)


Ví dụ:

どこへ行くんだい。 (Đi đâu vậy?)

そんなに痛いかい。(Đau đến nỗi vậy cơ hả?)


>>> Xem thêm: Trọn bộ tuyển tập chinh phục N3


7. Vĩ tố ろ

️🍀 Dùng trong văn nói biểu lộ sự khinh thường, châm chọc hoăc ép buộc.

️🍀 Chỉ nam mới dùng và dùng trong câu hỏi (男性だけ使う)

 

Ví dụ:

もう食べたろ。 (Cậu ăn rồi phải không?)

言っただろ。 (Chẳng phải tôi đã nói rồi sao!)

 

️🍀 Các vĩ tố ぜ、ぞ、さ、な thường được nam giới sử dụng nhiều, cho thấy trong xã hội Nhật xưa, người ta rất coi trọng nam giới, nữ giới không có quyền đưa ra ý kiến và quan điểm của mình.

️🍀  Tính thứ bậc trong xã hội cũng thể hiện rõ trong cách dùng vĩ tố. Chỉ có những người ở vị trí trên mới có thể dùng để nói chuyện với người có địa vị thấp hơn.


Trên đây là tổng hợp các vĩ tố tiếng Nhật phần 1! Sách tiếng Nhật 100 mong rằng qua bài viết này có thể bạn học tập hiệu quả và dễ dàng hơn!

 

Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn học tốt!



🎁 KHO TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT "FREE SIÊU TO"

🎁 KHO ĐỀ THI JLPT

>>> 5 phương pháp học cần biết nếu muốn Master tiếng Nhật

>>> Những trang web Đọc Báo tiếng Nhật tăng khả năng đọc dịch


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)



Để lại bình luận