猫とじいちゃん (Neko to Jiichan) - THỊ TRẤN MÈO
Neko to Jiichan là bộ live action được chuyển thể từ bộ truyện Thị trấn mèo nổi tiếng cùng tên. Nội dung nói về cuộc sống của ông lão Daikichi (75 tuổi) với chú mèo Tama ông nuôi. Hai năm trước, vợ của ông qua đời, từ đó chỉ còn lại một người một mèo chung sống với nhau. Cuộc sống hàng ngày của Daikichi san là dẫn Tama đi dạo và hoàn thiện cuốn sổ công thức nấu ăn của người vợ quá cố......
Thông qua đoạn ngắn ở trên đây, sách 100 muốn các bạn có thể tự tích lũy thêm kiến thức, cải thiện các kỹ năng tiếng Nhật của mình. Các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng, ngữ pháp... của sách tiếng Nhật 100 ở mục dưới đây.
I/ Từ vựng tiếng Nhật
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | 亡く | なく | Chết, qua đời |
2. | 妻 | つま | Vợ |
3. | 残す | のこす | Bỏ rơi, bỏ lại |
4. | レシピノート | Sách công thức | |
5. | 綴る | つづる | |
6. | 趣味 | しゅみ | Sở thích |
7. | 豆 | まめ | Đậu |
8. | ご飯 | ごはん | Bữa ăn, cơm |
9. | 夢中 | むちゅう | Say đắm, say mê |
10. | カルパッチョ | Carpaccio | |
11. | 洋風 | ようふう | Phương Tây |
12. | 刺身 | さしみ | Sashimi, gỏi cá |
13. | のんびり | Từ từ | |
14. | 流れる | ながれる | Trôi qua |
15. | 続く | つづく | Tiếp tục |
16. | 暮らす | くらす | Sống |
17. | 寂しい | さびしい | Cô đơn, cô độc |
18. | 同じ | おなじ | Giống nhau, y hệt |
19. | 離れる | はなれる | Rời xa, chia cách |
20. | 選ぶ | えらぶ | Chọn (ai/ cái gì..) |
21. | 決断 | けつだん | Quyết đoán |
22. | 豊か | ゆたか | |
23. | 等しい | ひとしい | Bình đẳng |
24. | 物語 | ものがたり | Câu chuyện, giai thoại |
>>> Xem thêm: [Học tiếng Nhật qua bài hát] Thành ngữ bốn chữ Hán Việt
II/ Ngữ pháp tiếng Nhật
1."猫だって同じだろう"
Cấu trúc ngữ pháp | |
N | + だろう |
V/ A/ Na |
Ý nghĩa: Có lẽ (Suy đoán)
So với 「かもしれない」thì cấu trúc này biểu thị mức độ chắc chắn cao hơn của người nói. 「でしょう」là dạng trang trọng hơn của「だろう」.
Ví dụ:
あのひとは韓国のアイドだろう
あのひとはかんこくのアイドルだろう
(Người kia có lẽ là thần tượng Hàn Quốc)
山田は食べただろう
やまだはたべただろう
(Có lẽ là cậu Yamada đã ăn rồi)
2."おらんかったかね"
おらん=いない
おらんかった=いませんでした
"おらん" là tiếng địa phương của người Nhật. Nó được hiểu và mang nghĩa giống y như là "いない". Nó có nghĩa là không có, không ở đây (chỉ những động vật, người di chuyển được..)
3."みんなに助けてもらって、できたんだ"
Cấu trúc ngữ pháp | |
N1 (người nhận) は/が N2 (người cho) に | + Vてもらう |
Ý nghĩa: Nhờ ai đó giúp gì
Người nhận là bản thân người nói, trong khi nói có thể lược bỏ chủ ngữ của bản thân.
Ví dụ:
父に車を貸してもらいました。
ちちにくるまをかしてもらいました。
(Tôi được bố cho mượn xe ô tô.)
花さんにお金を貸してもらいます。
はなさんにおかねをかしてもらいます。
(Tôi được bác Hana cho mượn tiền.)
Cấu trúc ngữ pháp | |
Thể thường (普通形) | + んです (んだ) |
Bổ sung, giải thích thêm thông tin mà bản thân mình đã đưa ra trước đó.
Ví dụ:
昨日、クラスをスキップしました。疲れたんです。
きのう、クラスをスキップしました。つかれたんです。
(Hôm qua, tôi tự bỏ qua tiết học. Vì tôi mệt quá)
気持ちが悪いんだ。先に帰る。
きもちがわるいんだ。さきにかえる。
(Tớ cảm thấy không khỏe lắm. Tớ đi về trước đây.)
>>> Xem thêm: Cách xem phim trên Netflix và Youtube mà vẫn giỏi tiếng Nhật!
III/ Thông tin thêm về 猫のじいちゃん (Thị trấn mèo)
Bộ live action Neko to Jiichan được chuyển thể từ bộ truyện Thị trấn mèo cùng tên. Bộ chuyện nét vẽ đáng yêu, nhẹ nhàng mô tả về cuộc sống hàng ngày của ông lão 75 tuổi và chú mèo Tama.
猫島(ねこしま): Đảo mèo
Ở Nhật Bản, đảo mèo vẫn tồn tại khá nhiều. Hầu hết các đảo mèo đều có số lượng người rất ít và số lượng mèo nhiều. Hằng năm, các đảo mèo cũng là địa điểm thu hút khách thăm qua du lịch, khám phá và chụp ảnh.
Chả hạn như đảo Aoshima - hòn đảo nhỏ nằm ở phía nam của Nhật Bản, hiện tại đang là địa điểm trú ngụ của 22 người và hơn 120 chú mèo. Phần lớn cộng đồng người ở đây là người già và sống bằng tiền lương hưu của mình.
Lượng mèo nhiều, có mặt ở khắp nơi trên đảo. Chúng chung sống và làm quen với thói quen của bộ phận cư dân người.
Một số đảo mèo mà sách 100 nghĩ rằng bạn nên đến thăm ít nhất một lần:
- Đảo mèo Aoshima, tỉnh Ehime
- Đảo Kakarashima, tỉnh Saga
- Đảo Tashirojima – “đảo Manga”, tỉnh Miyagi
- Đảo Manabeshima, tỉnh Okayama
- Đảo Enoshima, tỉnh Kanagawa
- Đảo Ogijima, tỉnh Kagawa
...
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> Tất Tần Tật về Kanji - Cách học Kanji cho từng trình độ
>>> Hướng dẫn từ A -Z về cách viết mail chuẩn Nhật
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận