[Học tiếng Nhật qua bài hát] Thành ngữ bốn chữ Hán Việt – Sách 100

[Học tiếng Nhật qua bài hát] Thành ngữ bốn chữ Hán Việt

Ngày đăng: 04/09/2020 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

[Học tiếng Nhật qua bài hát] Thành ngữ bốn chữ Hán Việt



Trong tiếng Nhật có một loại thành ngữ được nhiều người yêu thích, đó là Thành ngữ bốn chữ 四字熟語 - yojijukugo.


Thành ngữ bốn chữ có nguồn gốc từ thành ngữ của Trung Quốc, chỉ gói gọn trong bốn chữ Hán, hàm chứa nội dung liên quan đến những quan niệm về cuộc sống, những lời răn dạy hay một ý nghĩa lịch sử nào đó.


Kanji - chữ Hán trong yojijukugo biểu thị ý nghĩa, bài học của cả một câu chuyện, do đó, không dễ dàng có thể hiểu ý nghĩa của yojijukugo mà không biết câu chuyện, nguồn gốc của câu thành ngữ đó.


Mặt khác, mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng hiện nay cũng có rất nhiều thành ngữ chỉ có trong tiếng Nhật, bắt nguồn từ kinh Phật, hay các câu truyện dân gian của Nhật.


Thành ngữ bốn chữ thường được dùng trong văn học, nhiều công ty Nhật dùng làm khẩu hiệu công ty mình. Có nhiều câu được các bạn trẻ chọn để in lên áo, hoặc banner cổ vũ vì nghe khá "ngầu".


Dưới đây là bài hát Thành ngữ bốn chữ 四字熟語 dựa trên bản gốc Chữ hiếm gặp (生僻字) - Lưu Chí Giai. Trong bài có nhiều câu khá quen thuộc, nhưng cũng có những câu sử dụng những từ có chữ Hán rất khó đấy nhé!


Vietsub được thực hiện bởi Sách tiếng Nhật 100



Các thành ngữ bốn chữ có trong bài:


1. 東西南北 (とうざいなんぼく) : Đông tây nam bắc.


Câu này chắc không cần giải thích đâu nhỉ? ^^



2. 以心伝心 (いしんでんしん - Dĩ Tâm Truyền Tâm): Thần giao cách cảm.


Suy nghĩ của mình dù không nói ra nhưng đối phương vẫn hiểu.



3. 一生懸命 (いっしょうけんめい - Nhất Sinh Huyền Mệnh): Cố gắng chăm chỉ.


Chăm chỉ, cố gắng hết sức làm một việc gì đó.



4. 一進一退 (いっしんいったい - Nhất Tiên Nhất Thoái): Lúc lên lúc xuống.


Sự dao động, không cố định, lúc lên lúc xuống.



5. 一騎当千 (いっきとうせん - Nhất Kỵ Đương Thiên): Một chọi một ngàn.


Một người mạnh mẽ, một người địch lại được nhiều người.



6. 一喜一憂 (いっきいちゆう - Nhất Hỷ Nhất Ưu): Lúc vui lúc buồn.


Tâm trạng lúc vui lúc buồn có sự việc hay tình huống nào đó thay đổi.



7. 一心不乱 (いっしんふらん - Nhất Tâm Bất Loạn): Toàn tâm toàn ý.


Miệt mài, toàn tâm toàn ý, chú tâm vào làm một việc, không bị phân tâm bởi việc khác.



8. 一気呵成 (いっきかせい - Nhất Khí A Thành): Một hơi một mạch.


Hoàn thành một mạch, không nghỉ giữa chừng.



9. 一刻千金 (いっこくせんきん - Nhất Sắc Thiên Kim): Thời gian là vàng.


Một giờ khắc cũng đáng giá cả ngàn vàng, thể hiện rằng thời gian vô cùng quý giá, không nên để nó trôi qua một cách vô nghĩa.



10. 一心同体 (いっしんどうたい - Đồng Tâm Đồng Thể): Đồng tâm đồng lòng.


Sự đoàn kết của hai người hoặc nhiều người, như kết nối cả tâm hồn và cơ thể làm một.



11. 一石二鳥 (いっせきにちょう - Nhất Thạch Nhị Điểu): Một mũi tên trúng hai con chim.


Ném một hòn đá mà trúng tận hai con chim. Câu này giống với câu "Một mũi tên trúng hai đích" và câu "Một công đôi việc" trong tiếng Việt.



12. 一期一会 (いちごいちえ - Nhất Kì Nhất Hội): Nhất duyên kỳ ngộ.


一期 ichigo (một đời), 一会 ichie (một lần gặp). Đây là thành ngữ bắt nguồn từ trà đạo hàm ý chỉ gặp một lần trong đời.

Một hoàn cảnh diễn ra tương tự, dù cùng một người, một địa điểm, nhưng mọi thứ cũng không thể giống như lần trước. Giống như câu "Không ai tắm hai lần trên một dòng sông".

Câu này nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng từng thời khắc quý giá, hãy đối đãi với nhau bằng tất cả sự chân thành vì sẽ không bao giờ có lại lần thứ hai.



13. 一蓮托生 (いちれんたくしょう - Nhất Liên Thác Sinh ): Đồng cam cộng khổ.


Đây là một câu bắt nguồn từ Phật giáo, chỉ việc sau khi chết đến cõi cực lạc vẫn sẽ chuyển sinh cùng nhau trên một đài sen. 

Câu này có ý nghĩa rằng dù kết quả có ra sao thì hành động của và vận mệnh của chúng ta vẫn luôn gắn kết, "có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu".



14. 温故知新 (おんこちしん - Ôn Cố Tri Tân): Học từ quá khứ.


Học từ những cái cũ trong quá khứ để từ đó tìm ra, phát triển cái mới.



15. 外柔内剛 (がいじゅうないごう - Ngoại Nhu Nội Cương): Trong cứng ngoài mềm.


Nhìn vẻ ngoài có vẻ mềm yếu nhưng ý chí bên trong lại cứng cỏi, mạnh mẽ.



16. 臥薪嘗胆 (がしんしょうたん - Ngọa Tân Thường Đàm): Nằm gai nếm mật.


Chịu đựng mọi khổ nhục, đắng cay để đạt được mục tiêu.



17. 美人薄命 (びじんはくめい - Hồng Nhan Bạc Mệnh): Hồng nhan bạc phận.


Những người con gái xinh đẹp thường bạc mệnh, có một cuộc đời nhiều chông gai và đau khổ.



18. 画竜点睛 (がりょうてんせい - Họa Long Điểm Tinh): Vẽ mắt cho rồng.


Vẽ một con rồng tốn rất nhiều thời gian và công sức, vẽ mắt là công đoạn cuối cùng. Nếu vẽ hỏng sẽ làm hỏng luôn cả bức tranh.

Làm việc gì cũng vậy, cho dù bỏ nhiều công sức ra làm một việc mà đến đoạn cuối cùng không cẩn thận thì cũng không được đánh giá cao.



19. 頑固一徹 (がんこいってつ - Ngoan Cố Nhất Triệt): Ngoan cố cứng đầu.


Vô cùng bướng bỉnh, cứng đầu. Một khi đã quyết định chuyện gì thì dù người khác có nói gì cũng không nghe, giữ nguyên quan điểm và thái độ.



20. 感慨無量 (かんがいむりょう - Cảm Khái Vô Lượng): Vô cùng xúc động.


Cảm xúc tràn đầy, không thể đong đếm được.



21. 五臓六腑 (ごぞうろっぷ - Ngũ Tạng Lục Phủ): Lục phủ ngũ tạng.


Lục phủ gồm: 大腸 - Ruột già, 小腸 - Ruột non, 胃 - Dạ dày, 胆 - Mật, 膀胱 - Bàng quang, 三焦 - Tam tiêu (Thượng tiêu, trung tiêu, và hạ tiêu. Thượng tiêu là phần cuống họng trở lên, trung tiêu là phần giữa của dạ dày, và hạ tiêu phần cuống dưới của dạ dày).

Ngũ tạng gồm: 心臓 - Tim, 肺臓 - Phổi, 脾臓 - Lá lách, 肝臓 - Gan, 腎臓 - Thận.



22. 起承転結 (きしょうてんけつ - Khởi Thừa Chuyển Kết): Bố cục rõ ràng.


Bố cục rõ ràng từ mở đầu, phát triển đến kết thúc một bài văn (thơ).



23. 起死回生 (きしかいせい - Khởi Tử Hồi Sinh): Cải tử hoàn sinh.


Chết đi sống lại.



24. 百花繚乱 (ひゃっかりょうらん - Bách Hoa Liễu Loạn): Trăm hoa đua nở.


Cùng một thời điểm hàng trăm loài hoa đua nhau khoe sắc, cùng một thời đại xuất hiện nhiều người tài giỏi, lập nhiều thành tích.



25. 疾風迅雷 (しっぷうじんらい - Tật Phong Tấn Lôi): Tốc độ chớp nhoáng.


疾風 (Tật Phong) có nghĩa là gió thổi nhanh, mạnh. 迅雷 (Tấn Lôi) là tia sét nhanh và dữ dội. Cả câu ám chỉ tốc độ vô cùng nhanh.



26. 明鏡止水 (めいきょうしすい - Minh Kính Chỉ Thủy): Gương sáng nước lặng.


明鏡 (Minh Kính) là gương sạch và sáng, 止水 (Chỉ Thủy)là nước tĩnh lặng, không gợn sóng. Câu này chỉ một tâm hồn trong sáng, không tà niệm, vẩn đục.



27. 行雲流水 (こううんりゅうすい - Hành Vân Lưu Thủy): Thuận theo tự nhiên.


Sống phó mặc thuận theo tự nhiên, giống như mây bay trên trời, nước chảy dưới sông.



28. 不撓不屈 (ふとうふくつ - Bất Nạo Bất Khuất): Kiên cường bất khuất.


Ý chí mạnh mẽ, dù khó khăn gian khổ thế nào cũng không nản lòng.



29. 虎視眈眈 (こしたんたん - Hổ Thị Đam Đam ): Cái nhìn thèm muốn.


Như con hổ khi nhắm được con mồi sẽ nhìn chăm chăm, quan sát tỉ mỉ để phát hiện sơ hở, tìm cơ hội tấn công.



30. 奇想天外 (きそうてんがい - Kì Tưởng Thiên Ngoại): Kì quái, kì dị.


奇想 (Kì Tưởng) là những suy nghĩ vượt quá quy chuẩn bình thường, khác người. 天外 (Thiên Ngoại) là nơi xa xôi, không ai nghĩ tới.



31. 乾坤一擲 (けんこんいってき - Càn Khôn Nhất Trịch): Được ăn cả ngã về không.


乾 (Càn/ Kiền) tượng trưng cho trời, 坤 (Khôn) tượng trưng cho đất. 一擲 (Nhất Trịch) là một cú ném lên. 

Phó mặc vận mệnh, được hay mất cho trời đất quyết định.



32. 花鳥風月 (かちょうふうげつ - Hoa Điểu Phong Nguyệt): Vẻ đẹp tự nhiên.


Những vẻ đẹp của tự nhiên, thường được lấy làm đề tài cho thơ cơ nhạc họa.



33. 国士無双 (こくしむそう - Quốc Sĩ Vô Song): Có một không hai.


Người trong thiên hạ không ai sánh bằng.



34. 四面楚歌 (しめんそか - Tứ Diện Sở Ca): Bốn bề là địch.


Tứ bề khốn đốn; vây kín bốn bề; bị cô lập từ bốn phía (Bốn phía đều vang lên bài ca nước Sở, ngụ ý bị bao vây tứ phía. Dựa theo tích Hạng Vũ bị Lưu Bang đem quân bao vây, nửa đêm nghe thấy xung quanh vang lên toàn các điệu dân ca nước Sở, thế là Hạng Vũ tiêu tan ý chí chiến đấu, mở vòng vây chạy đến bờ sông Ô Giang mà tự tử.)



35. 臨機応変 (りんきおうへん - Lâm Cơ Ứng Biến): Tùy cơ ứng biến.


Dựa vào tình hình mà đưa ra hành động sao cho phù hợp.



36. 五里霧中 (ごりむちゅう - Ngũ Lí Vụ Trung): Mất phương hướng.


Tình trạng mù mịt, mất phương hướng, không biết nên làm gì.



37. 疑心暗鬼 (ぎしんあんき - Nghi Tâm Ám Quỷ): Đa nghi như Tào Tháo.


Lúc nào cũng nghi ngờ, không tin bất cứ điều gì.



38. 天衣無縫 (てんいむほう - Thiên Y Vô Phùng): Đẹp hoàn hảo.


縫 (Phùng) có nghĩa là đường khâu, may vá. Y phục của thần tiên không có đường khâu, dùng để hình dung sự việc hoàn mỹ, kế hoạch chu mật, làm việc ko lưu lại dấu tích.



39. 東奔西走 (とうほんせいそう - Đông Bôn Tây Tẩu): Bôn tẩu bốn phương.


Bận rộn, chạy ngược chạy xuôi khắp nơi.



40. 流言飛語 (りゅうげんひご - Lưu Ngôn Phi Ngữ): Tin đồn thất thiệt.


Lời đồn đại, truyền tai nhau, không xác thực.



41. 天真爛漫 (てんしんらんまん - Thiên Chân Lạn Mạn): Ngây thơ trong trắng.


Tính cách thuần khiết, ngoại hình trong sáng.



42. 威風堂堂 (いふうどうどう - Uy Phong Đường Đường): Uy phong lẫm liệt.


Hào khí uy nghi, oai phong lẫm liệt, áp đảo xung quanh.



43. 天下無双 (てんかむそう - Thiên Hạ Vô Song): Thiên hạ vô song.


Tương tự câu 国士無双, người trong thiên hạ không ai sánh bằng.



Hi vọng qua bài hát và những kiến thức trên, các bạn sẽ có hứng thú hơn với Hán tự và thành ngữ bốn chữ trong tiếng Nhật!



Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> LIST các cuốn sách luyện đọc hiểu tiếng Nhật

>>> Cách xem phim trên Netflix và Youtube mà vẫn giỏi tiếng Nhật!


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREESHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)



Để lại bình luận