TỔNG HỢP KIẾN THỨC CẦN BIẾT KHI THUÊ NHÀ Ở NHẬT
Bạn đã có cơ hội đến Nhật Bản làm việc hay học tập chưa? Nếu đến Nhật Bản thì nhất định phải thuê nhà để ở.
Cũng tùy trường hợp, đối với các bạn thực tập sinh thì thường các công ty môi giới ở Việt Nam hoặc công ty tiếp nhận từ phía Nhật sẽ hỗ trợ tìm nhà trước. Còn du học sinh thì thường sẽ ở kí túc xá trong khoảng 1 năm đầu.
Về sau, khi muốn chuyển ra ngoài thì kiến thức để thuê nhà là rất cần thiết.
Hãy cùng Sách 100 tìm hiểu về chủ đề này nhé!
I. Những điều cần biết khi thuê nhà ở Nhật Bản
1. Các loại nhà cho thuê và cấu trúc nhà ở của Nhật Bản
- Nhà cho thuê ở Nhật thường có 3 loại chính:
Căn hộ (アパート) | Khu nhà ở 2~3 tầng. Phù hợp với người sống một mình hoặc ở ghép 2 người. Chi phí thuê nhà dao động từ 40,000 yên đến 80,000 yên/tháng. |
Chung cư (マンション) | Khu nhà ở có quy mô lớn hơn, từ 3 tầng trở lên. Phù hợp với gia đình hoặc người có thu nhập cao. Tiền thuê nhà hàng tháng dao dộng từ 55,000 yên đến 150,000 yên. |
Nhà 1 căn riêng (一戸建て) | Nhà 1 căn riêng. Phù hợp với gia đình hoặc nhiều người ở chung share tiền phòng. Tiền thuê nhà hàng tháng từ 130,000 yên đến vô hạn. |
- Thường thì trước khi đi xem nhà, người thuê sẽ dựa vào cấu trúc phòng, cấu trúc nhà xem có phù hợp không rồi mới đặt hẹn để xem phòng.
Vậy thì bạn đã biết cấu trúc và các kí hiệu phổ biến trên bản thiết kế nhà ở Nhật chưa?
1R | Đây là loại phòng đơn. Có đầy đủ bếp, nhà tắm, nhà vệ sinh tuy nhiên không gian rất chật hẹp. |
L | Phòng khách |
D | Phòng ăn |
K | Bếp |
1K | Nhà có 1 phòng ngủ + bếp |
2DK | Nhà có 2 phòng ngủ + bếp + phòng ăn |
2LDK | Nhà có 2 phòng ngủ + phòng khách + bếp + phòng ăn |
2. Các loại tiền phí thường phải trả khi thuê nhà ở Nhật
☛ Tiền đặt cọc( 敷金 - しききん): Đây là tiền được sử dụng để sửa chữa hư hỏng gì đó trong phòng khi bạn chuyển đi. Thường là bằng 1 tháng tiền thuê phòng. Có thể nhận lại hoàn toàn khi bạn rời đi mà không làm hư hại gì cả.
☛ Tiền lễ( 礼金 - れいきん): Đây là tiền biếu chủ nhà để thể hiện lòng biết ơn tới chủ nhà vì đã cho bạn thuê nhà. Thường cũng bằng 1 tháng tiền thuê nhà. Vì là tiền biếu chủ nhà nên khoản tiền này sẽ không được hoàn lại khi bạn trả nhà.
☛ Tiền phí môi giới (仲介手数料 - ちゅうかいてすうりょう): Đây là tiền phí cho bên bất động sản, thường bằng 1 tháng tiền phòng.
☛ Tiền phí quản lí(管理費用 - かんりひよう): Đây là tiền phí quản lí mà bạn phải đóng cùng tiền nhà hàng tháng.
>>> Xem thêm: Tiền Yên Nhật đổi ra tiền Việt như thế nào? | Kiến thức về tiền Nhật Bản bạn cần biết!
3. Giấy tờ cần thiết để thuê nhà và luật thuê nhà
☛ Bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau khi làm hợp đồng thuê nhà:
- Thẻ ngoại kiều - 在留カード
- Thẻ sinh viên - 学生証 (nếu có)
- Giấy chứng nhận thu nhập (nếu có việc làm)
- Số điện thoại cá nhân
- Thông tin của người thân (nếu là sinh viên)
- Thông tin của bạn bè để liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
☛ 契約(けいやく): Hợp đồng thuê nhà.
Khi thuê thường phải làm hợp đồng thuê nhà ở công ty bất động sản hoặc công ty quản lý khu nhà bạn sẽ ở. Hợp đồng họ sẽ giúp bạn chuẩn bị.
☛ 契約の更新(けいやくのこうしん):Gia hạn hợp đồng thuê nhà.
Khi hợp đồng hết hạn, nếu muốn ở tiếp bạn phải gia hạn hợp đồng và thường tốn 1 tháng tiền nhà.
❗ Luật thuê:
- Hầu như các căn hộ/nhà ở cho thuê ở nhật đều yêu cầu bạn có một người đứng ra bảo lãnh. Đó là người sẽ chịu trách nhiệm trả tiền nhà hoặc những hư hỏng nếu như bạn không thể trả hoặc bạn bỏ trốn.
Nếu không bạn sẽ phải chứng minh tài chính có đủ điều kiện thuê phòng hay không.
- Một hợp đồng thuê nhà tại Nhật Bản sẽ kéo dài từ 2 năm. Việc gia hạn sẽ được thực hiện trước khi hợp đồng kết thúc 1-2 tháng.
- Nếu người thuê nhà hủy hợp đồng giữa chừng thì phải thông báo cho phía chủ nhà hoặc công ty bất động sản trước 1 tháng. Nếu không sẽ bị tính phí 1 tháng thuê nhà.
- Trong hợp đồng thuê nhà có quy định số người được phép ở trong căn nhà đó, nếu bạn bè đến chơi vài hôm thì không sao.
Bạn cũng không được phép cho thuê lại căn nhà. Nếu bạn cố tình mà bị phát hiện thì sẽ bị cảnh cáo và hủy hợp đồng thuê nhà.
II. Cách thuê nhà giá rẻ ở Nhật
- Khi bạn muốn tiết kiệm tiền thuê nhà để trang trải tiền học phí hay phí sinh hoạt, bạn nên lựa chọn nhà thuê dựa vào khu vực sống. Nhà thuê càng gần ga, siêu thị,… thì giá càng đắt. Nên tìm phòng có thể share ở chung để tiết kiệm tiền thuê phòng.
- Ngoài ra, không nên thuê nhà vào thời điểm từ tháng 2~4, vì đây là thời điểm bắt đầu năm học và làm việc ở Nhật nên thường giá thuê sẽ cao hơn.
III. Cách tìm nhà ở Nhật
1. Qua trang web thuê nhà ở Nhật:
Đây là một số trang web phổ biến khi muốn thuê nhà ở Nhật
☛ Youziliuxue.com
Dành cho du học sinh, dễ thuê đối với người nước ngoài muốn sinh sống tại Nhật.
Link: https://www.youziliuxue.com/zufang/ja/index.php
☛ Muji
Không cần tiền cọc, tiền lễ. Phòng cho thuê rất đẹp, hiện đại.
Link: https://www.muji.net/ie/mujiur/
☛ Best - Estate
Chuyên dành cho người nước ngoài thuê, có thể trao đổi,xem nhà và ký hợp đồng trực tiếp.
Link: https://www.gtn.co.jp/online_room_preview_ma/
☛ Suumo
Số lượng phòng cho thuê đa dạng, có thể tìm kiếm phòng theo điều kiện chi tiết.
Link: https://suumo.jp/
2. Qua app thuê nhà ở Nhật:
☛ 賃貸物件検索(ちんたいぶっけんけんさく)
Link tải app Chintai: App Store | CH Play
Đây là ứng dụng tìm nhà đang được sử dụng nhiều nhất ở Nhật. Ứng dụng này giúp bạn tìm nhà nhanh chóng, đơn giản, có đầy đủ thông tin chi tiết của từng căn hộ/căn nhà cho thuê.
☛ LIFULL HOME’S
Link tải app LIFULL HOME'S: App Store|CH Play
Đây là ứng dụng tìm nhà dễ sử dụng đối với người nước ngoài vì nó có hướng dẫn đăng ký đi kèm.
IV. Các từ vựng thuê nhà ở Nhật
家賃 | やちん | Tiền nhà hàng tháng |
所在地 | しょざいち | Địa chỉ nhà |
物件 | ぶっけん | Tòa nhà |
管理会社 | かんりかいしゃ | Công ty quản lý |
入居 | にゅうきょ | Nhập cư |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe ô tô |
駐輪場 | ちゅうりんじょう | Bãi đỗ xe đạp |
保証人 | ほしょうにん | Người bảo lãnh |
保証人不要 | ほしょうにんふよう | Không cần người bảo lãnh |
駅徒歩 | えきとほ | Khoảng cách đi bộ đến ga |
最寄駅 | もよりえき | Ga gần nhất |
間取りタイプ | まどりタイプ | Cấu trúc nhà |
専有面積 | せんゆうめんせき | Diện tích phòng |
建物種別 | たてものしゅべつ | Loại căn hộ |
木造 | もくぞう | Nhà bằng gỗ |
| コンクリート | Nhà làm bằng bê tông |
新築 | しんちく | Căn hộ mới xây |
| バス | Nhà tắm |
| トイレ | Nhà vệ sinh |
バストイレ別 | バストイレべつ | Nhà tắm và nhà vệ sinh riêng biệt |
3階以上 | にかいいじょう | Từ tầng 3 trở lên |
日当たり | ひあたり | Hướng ánh sáng |
物干し | ものほし | Chỗ phơi đồ |
人通り | ひとどおり | Người qua lại xung quanh |
コンビニ、スーパー近い | コンビニ、スーパーちかい | Gần cửa hàng tiện lợi,siêu thị |
選択置き場 | 選択置き場 | Có nơi đặt máy giặt |
エアコン付き | エアコンつき | Có điều hòa |
| オートロック | Có cửa bảo vệ bên ngoài tòa nhà |
洗面所 | せんめんしょ | Bồn rửa mặt |
バルコニー付き | バルコニーつき | Có ban công |
防犯カメラ | ぼうはんカメラ | Có camera chống trộm |
ルームシェア可 | ルームシェアか | Có thể ở nhiều người |
インタネット無料 | インタネットむりょう | Miễn phí tiền mạng |
| ロフト | Có gác xép |
駅近い | えきちかい | Gần ga |
家具家電付き | かぐかでんつき | Có đầy đủ đồ dùng |
V. Một số mẫu câu dùng khi đi thuê nhà ở Nhật
- 東京駅の近くでアパートを探したいです。
(Toukyou no eki no chikaku de apaato wo sagashitai desu.)
Tôi muốn tìm căn hộ gần ga Tokyo.
- 東京駅周辺にいい物件はありますか?
(Toukyou eki shuuhen ni ii bukken wa arimasu ka?)
Có tòa nhà nào tốt ở khu vực xung quanh ga Tokyo không?
- 広告で見たので、このマンションはまだ入居できますか?
(Koukoku de mita node, kono manshon wa mada nyuukyo dekimasu ka?)
Vì tôi đã thấy trên quảng cáo, căn chung cư này có còn cho thuê không?
- この辺で一か月8万円以下のいいアパートはありますか?
(Konohen de ikkagetsu 8 man en ika no ii apaato wa arimasu ka?)
Có căn hộ nào tốt dưới 8 man tiền nhà 1 tháng ở vùng này không?
- 駐車スペースはありますか?
(Chuusha supeesu wa arimasu ka?)
Có nơi để xe không?
- ペットを飼ってもいいですか?
(Petto wo katte mo ii desu ka?)
Tôi muốn nuôi thú cưng thì có được không?
- エアコンは付いていますか?
(Eakon wa tsuite imasu ka?)
Có sẵn điều hòa không?
- 保証人はいりますか?
(Hoshounin wa irimasu ka?)
Có cần người bảo lãnh không?
- 家賃は一か月どのぐらいですか?
(Yachin wa ikkagetsu donogurai desuka?)
Tiền nhà 1 tháng là bao nhiêu?
- 家賃を少し減らすことができますか?
(Yachin wo sukoshi herasu koto ga dekimasu ka?)
Có thể giảm tiền thuê nhà cho tôi được không?
- 月額管理料はいくらですか?
(Getsugakukanriryou wa ikura desuka?)
Tiền đặt phí quản lý 1 tháng là bao nhiêu?
- デポジットを取り戻すことはできますか?
(Depojitto wo torimodosu koto wa dekimasu ka?)
Có thể lấy lại tiền cọc hay không?
- このアパートはきれいですね。でも、予算オーバーです。ほかの安いアパートはありますか?
(Kono apaato wa kirei desu ne. Demo, yosan oobaa desu. Hokano yasui apaato wa arimasu ka?)
Căn hộ này đẹp nhỉ. Nhưng nó vượt quá ngân sách tôi có thể chi trả rồi. Còn căn hộ rẻ nào khác không?
- この辺でセキュリティーはどうですか?
(Kono hen de sekyuritii wa dou desu ka?)
Vấn đề an ninh ở vùng này thì thế nào?
- 2年後に契約を更新できますか?
(Ni nen go ni keiyaku wo koushin dekimasu ka?)
Có thể gia hạn hợp đồng sau 2 năm không?
- 家賃に水、電気、ガスが含まれていますか?
(Yachin ni mizu, denki, gasu ga fukumarete imasu ka?)
Tiền nước, điện, ga có bao gồm trong tiền nhà không?
Bài viết đến đây là kết thúc. Cảm ơn các bạn đã đọc đến tận cuối bài viết này. Mong rằng những thông tin ở trên có thể giúp đỡ một phần nào đó khi các bạn muốn thuê nhà ở Nhật.
Sách 100 hi vọng có thể cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho các bạn trong tương lai!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)
>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)