Từ mới mỗi tuần qua báo Nhật NHK : "Sự việc tử vong của người đàn ông Mỹ da đen"
Đi theo tâm điểm đang nhận được nhiều sự chú ý trên khắp toàn thế giới, sách tiếng Nhật 100 muốn chia sẻ thông tin với các bạn học Nhật ngữ qua một bài báo NHK của Nhật Bản. Dịch tiêu đề của bài báo "Bắt đầu cuộc truy tố đối với viên cảnh sát cũ trong vụ việc làm chết một người đàn ông da đen ở Mỹ".
Sách tiếng Nhật 100 mong rằng cách học qua viêc đọc báo tiếng Nhật có thể vừa giúp các bạn cải thiện và làm quen với nội dung văn bản Nhật ngữ, đồng thời cập nhật được các thông tin mới cũng như có thể tích góp thêm vốn từ mới cho bản thân của mình.
アメリカ 黒人男性死亡事件 元警察官に対する審理始まる
アメリカで抗議活動が広がるきっかけとなった黒人男性が死亡した事件で、殺人の疑いで訴追された白人の元警察官に対する審理が中西部ミネソタ州の裁判所で始まりました。
各地で続く抗議デモでは、元警察官に対する厳しい処罰とともに警察の改革を求める声があがっています。
黒人のジョージ・フロイドさんが死亡した事件から2週間となる8日、ミネソタ州ミネアポリスの裁判所にフロイドさんの首をひざで押さえつけて死亡させ、殺人などの疑いがもたれている元警察官のデレク・ショービン容疑者が出廷し、審理が始まりました。
裁判所は、元警察官の保釈金を日本円で1億円余りとしたほか、今月29日に元警察官を再び出廷させることを決めました。
アメリカのメディアは、元警察官はほとんど発言しなかったと伝えています。また、保釈金を納めて保釈されたという情報は、これまでのところありません。
この日は、亡くなったフロイドさんが多くの時間を過ごした南部テキサス州の教会で追悼式が行われ、参列者は黙とうしてその死を悼みました。
また、事件をきっかけに全米に広がった抗議デモも各地で行われ、ニューヨークの警察本部の前では、参加者たちが「警察は今すぐ変われ」などと声を上げました。
警察官による過剰な取締りなどが各地で問題となる中、抗議デモでは、事件に関わったとされる元警察官4人に対する厳しい処罰に加えて、警察の改革を求める声があがっています。
>>> Xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dịch Corona
ホワイトハウス前のフェンスにメッセージ
ところが、このフェンスにデモの参加者がメッセージを書いたボードを取り付けるようになり、トランプ政権にもの申す場になっています。
いまでは、メッセージが書かれた紙やボードがフェンスに隙間なくびっしりと取り付けられています。
中には、「黒人の命も大切だ」とか「警察組織は改革されるべきだ」といった訴えのほか、「トランプはもういらない」といった批判も見られます。
家族と一緒にフェンスの前に訪れた黒人男性は「たくさんのメッセージは驚くものではないが、私は本当の変化を目にしたい。警察は第三者によって改革されるべきだ」と話していました。
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1. | 抗議活動 | こうぎかつどう | hoạt động biểu tình |
2. | 黒人 | こくじん | người da đen |
3. | 男性 | だんせい | đàn ông |
4. | 死亡する | しぼうする | tử vong/ mất |
5. | 殺人 | さつじん | việc giết người |
6. | 訴追する | そついする | truy tố |
7. | 白人 | はくじん | người da trắng |
8. | 審理 | しんり | thẩm lý |
9. | 処罰 | しょばつ | sự xử phạt |
10. | 改革 | かいかく | sự cải cách |
11. | 裁判所 | さいばんしょ | toà án |
12. | ひざ | đầu gối | |
13. | 容疑者 | ようぎしゃ | nghi phạm |
14. | 保釈金 | ほしゃくきん | tiền bảo lãnh |
15. | メディア | truyền thông | |
16. | 追悼式 | ついとうしき | lễ truy điệu |
17. | ニューヨーク | New York | |
18. | 過剰な | かじょう(な) | vượt quá |
19. | 取締り | とりしまり | sự quản chế |
20. | 各地 | かくち | các vùng/ các nơi |
21. | 人種差別 | じんしゅさべつ | sự phân biệt chủng tộc |
22. | 政権 | せいけん | chính quyền |
23. | 鉄製 | てつせい | đồ làm bằng sẳt |
24. | 設置 | せっち | thiết lập |
25. | ボード | bảng | |
26. | 隙間 | すまき | khe hở/ kẽ hở |
27. | 組織 | そしき | tổ chức |
28. | 批判 | ひはん | phê phán |
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách gõ tiếng nhật trên máy tính từ A-Z
Trên đây là bảng 28 từ mới mà sách tiếng Nhật 100 lấy ra từ trong bài báo NHK tuần này. Sách 100 hy vọng các bạn có thể biết thêm được càng nhiều từ thì càng tốt và mong rằng việc học qua cách đọc báo mỗi ngày, mỗi tuần có thể giúp cho việc học của bạn không trở nên nhàm chán.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> COMBO 4 cuốn sổ tay đề thi hữu ích từ JLPT N5-N2
>>> 7 TIPS học và nhớ Từ vựng tiếng Nhật tuyệt đỉnh cần biết
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận