Những mẫu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đời sống hàng ngày – Sách 100

Những mẫu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đời sống hàng ngày

Ngày đăng: 04/04/2020 - Người đăng: Han Han

Những mẫu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đời sống hàng ngày





Trong đời sống, trao đổi thông tin và nói chuyện là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Đối với các bạn học tiếng Nhật (các bạn học tiếng Nhật nói chung hay du học Nhật nói riêng) thì có rất nhiều bạn rất ngại nói, ngại kaiwa (hội thoại).

Để cung cấp cho các bạn mới học hay du học sinh những mẫu câu khiến các bạn không bị bỡ ngỡ khi nói tiếng Nhật. Dưới đây, sách 100 sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp cơ bản như chào hỏi, xin lỗi,cảm ơn....thường thấy trong cuộc sống.


>>> Xem ngay: HOT Sổ tay từ vựng từ N5-N1


1. Mẫu câu chào hỏi dùng trong đời sống:



STT

Câu

Nghĩa

1

やあ

Xin chào

2

おはようございます

Chào buổi sáng

3

こんにちは

Chào buổi trưa

4

こんばんは

Chào buổi tối

5

ようこそいらっしゃいました

Rất hân hạnh

6

お元気ですか?

Bạn khỏe không?

7

わたしはげんきです。ありがとう

Tôi khỏe, cảm ơn bạn

8

あなたは?

Còn bạn thì sao?

9

ありがとう

Cảm ơn

10

どういたしましてく

Không cần khách sáo

11

さみしかったです

Tôi nhớ bạn rất nhiều

12

さいきん、どうですか?

Dạo này sao rồi?

13

かわりないです

Không có gì cả

14

おやすみなさい

Chúc ngủ ngon

15

またあとであいましょう

Gặp lại bạn sau

16

さようなら

Tạm biệt

 


>>> Xem thêm: Master từ vựng N3 với 5 cuốn giáo trình dưới 100k



2. Mẫu câu cho xin lỗi và cảm ơn:  



STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

すみません

Xin lỗi (khi không nghe rõ cái gì)

2

ごめんなさい

Xin lỗi (khi phạm lỗi)

3

申し訳ございません

Tôi rất xin lỗi (lịch sự)

4

次からは注意します

Lần sau tôi sẽ chú ý hơn.

5

私のせいです.

Lỗi của tôi

6

ご迷惑ですか?

Tôi có làm phiền bạn không?

7

お待たせして 申し訳 ありません

Xin lỗi vì đã làm bạn đợi

8

遅くなって すみません

Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ

9

失礼します

Xin thất lễ

10

ありがとう ございます。

Xin cảm ơn

11

いろいろ おせわになりました

Cảm ơn bạn vì giúp đỡ tôi

12

有難うございます。

Tôi rất cảm kích/ mang ơn bạn

13

ご心配なく

Đừng lo lắng

 


>>> Xem thêm: Sổ tay độc quyền - tổng hợp tiếng Nhật


3. Mẫu câu khi ở trường học, lớp học: 


STT

Từ vựng

Nghĩa

1はじめましょう    Chúng ta bắt đầu nào
2おわりましょうKết thúc nào
3やすみましょう  Nghỉ giải lao thôi
4ありがとうございますXin cảm ơn
5どうぞすわってくださいXin mời ngồi
6わかりますか  Bạn có hiểu không
7はい、わかりますVâng, em hiểu rồi ạ.
8いいえ、わかりませんKhông, em vẫn chưa hiểu ạ.
9なまえは...Tên bạn là...
10きりつNghiêm! ( chào thầy cô)
11もういちど Thêm một lần nữa
12ゆっくりしゃべってくれますかBạn có thể nói chậm lại không?
13知りません・しりませんTôi không biết/ Tôi không rõ
14書いてくださいXin hãy ghi lại
15このことばは日本語でどういう意味ですかTừ này trong tiếng Nhật nghĩa là gì
16私の日本語はへたですTiếng Nhật của tôi chưa tốt
17君の日本語はじょうずですTiếng Nhật của bạn giỏi nhỉ!




4. Một số câu hỏi thường dùng: 



STT

Câu

Nghĩa

1

何ですか    

Cái gì vậy?

2

なぜですか    

Tại sao?

3

何時ですか

Mấy giờ?

4

どうしましたか?

Sao thế?

5

いくらですか

Giá bao nhiêu tiền?

6

どのくらいかかりますか

Mất bao lâu?

7

いくつありますか   

Có bao nhiêu cái?

8

どなたですか

Ai thế ạ?

9

お元気ですか?

Bạn khỏe không?



Sách 100 hy vọng rằng qua bài viết những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong đời sống hàng ngày có thể giúp ích và hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn học tiếng Nhật, giúp các bạn học tập và phát triển một cách tốt nhất.


>>> Xem thêm: Cách luyện phản xạ tiếng Nhật - Nghe và nói thành thạo


Chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> 7 Bộ sách học tiếng Nhật, sách luyện thi JLPT hay nhất

>>> Mua sách học tiếng Nhật online ở Nhật Bản với giá ưu đãi


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k 

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)



Để lại bình luận