Những mẫu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đời sống hàng ngày
Trong đời sống, trao đổi thông tin và nói chuyện là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Đối với các bạn học tiếng Nhật (các bạn học tiếng Nhật nói chung hay du học Nhật nói riêng) thì có rất nhiều bạn rất ngại nói, ngại kaiwa (hội thoại).
Để cung cấp cho các bạn mới học hay du học sinh những mẫu câu khiến các bạn không bị bỡ ngỡ khi nói tiếng Nhật. Dưới đây, sách 100 sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp cơ bản như chào hỏi, xin lỗi,cảm ơn....thường thấy trong cuộc sống.
>>> Xem ngay: HOT Sổ tay từ vựng từ N5-N1
1. Mẫu câu chào hỏi dùng trong đời sống:
STT | Câu | Nghĩa |
1 | やあ | Xin chào |
2 | おはようございます | Chào buổi sáng |
3 | こんにちは | Chào buổi trưa |
4 | こんばんは | Chào buổi tối |
5 | ようこそいらっしゃいました | Rất hân hạnh |
6 | お元気ですか? | Bạn khỏe không? |
7 | わたしはげんきです。ありがとう | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
8 | あなたは? | Còn bạn thì sao? |
9 | ありがとう | Cảm ơn |
10 | どういたしましてく | Không cần khách sáo |
11 | さみしかったです | Tôi nhớ bạn rất nhiều |
12 | さいきん、どうですか? | Dạo này sao rồi? |
13 | かわりないです | Không có gì cả |
14 | おやすみなさい | Chúc ngủ ngon |
15 | またあとであいましょう | Gặp lại bạn sau |
16 | さようなら | Tạm biệt |
>>> Xem thêm: Master từ vựng N3 với 5 cuốn giáo trình dưới 100k
2. Mẫu câu cho xin lỗi và cảm ơn:
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | すみません | Xin lỗi (khi không nghe rõ cái gì) |
2 | ごめんなさい | Xin lỗi (khi phạm lỗi) |
3 | 申し訳ございません | Tôi rất xin lỗi (lịch sự) |
4 | 次からは注意します | Lần sau tôi sẽ chú ý hơn. |
5 | 私のせいです. | Lỗi của tôi |
6 | ご迷惑ですか? | Tôi có làm phiền bạn không? |
7 | お待たせして 申し訳 ありません | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
8 | 遅くなって すみません | Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ |
9 | 失礼します | Xin thất lễ |
10 | ありがとう ございます。 | Xin cảm ơn |
11 | いろいろ おせわになりました | Cảm ơn bạn vì giúp đỡ tôi |
12 | 有難うございます。 | Tôi rất cảm kích/ mang ơn bạn |
13 | ご心配なく | Đừng lo lắng |
>>> Xem thêm: Sổ tay độc quyền - tổng hợp tiếng Nhật
3. Mẫu câu khi ở trường học, lớp học:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | はじめましょう | Chúng ta bắt đầu nào |
2 | おわりましょう | Kết thúc nào |
3 | やすみましょう | Nghỉ giải lao thôi |
4 | ありがとうございます | Xin cảm ơn |
5 | どうぞすわってください | Xin mời ngồi |
6 | わかりますか | Bạn có hiểu không |
7 | はい、わかります | Vâng, em hiểu rồi ạ. |
8 | いいえ、わかりません | Không, em vẫn chưa hiểu ạ. |
9 | なまえは... | Tên bạn là... |
10 | きりつ | Nghiêm! ( chào thầy cô) |
11 | もういちど | Thêm một lần nữa |
12 | ゆっくりしゃべってくれますか | Bạn có thể nói chậm lại không? |
13 | 知りません・しりません | Tôi không biết/ Tôi không rõ |
14 | 書いてください | Xin hãy ghi lại |
15 | このことばは日本語でどういう意味ですか | Từ này trong tiếng Nhật nghĩa là gì |
16 | 私の日本語はへたです | Tiếng Nhật của tôi chưa tốt |
17 | 君の日本語はじょうずです | Tiếng Nhật của bạn giỏi nhỉ! |
4. Một số câu hỏi thường dùng:
STT | Câu | Nghĩa |
1 | 何ですか | Cái gì vậy? |
2 | なぜですか | Tại sao? |
3 | 何時ですか | Mấy giờ? |
4 | どうしましたか? | Sao thế? |
5 | いくらですか | Giá bao nhiêu tiền? |
6 | どのくらいかかりますか | Mất bao lâu? |
7 | いくつありますか | Có bao nhiêu cái? |
8 | どなたですか | Ai thế ạ? |
9 | お元気ですか? | Bạn khỏe không? |
Sách 100 hy vọng rằng qua bài viết những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong đời sống hàng ngày có thể giúp ích và hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn học tiếng Nhật, giúp các bạn học tập và phát triển một cách tốt nhất.
>>> Xem thêm: Cách luyện phản xạ tiếng Nhật - Nghe và nói thành thạo
Chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> 7 Bộ sách học tiếng Nhật, sách luyện thi JLPT hay nhất
>>> Mua sách học tiếng Nhật online ở Nhật Bản với giá ưu đãi
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận