Tổng hợp cách dùng trợ từ tiếng Nhật | File PDF download – Sách 100

Tổng hợp cách dùng trợ từ tiếng Nhật | File PDF download

Ngày đăng: 10/04/2020 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

Dùng trợ từ tiếng Nhật sao cho đúng?|File PDF download


trợ từ tiếng Nhật



 Hồi mới học ngữ pháp tiếng Nhật, mình thường xuyên mất điểm bài điền trợ từ trong các bài kiểm tra. Lúc đặt câu thường lúng túng không biết trường hợp này dùng hay が , に hay で...




 Mình đã đọc nhiều tài liệu, cũng như hỏi senpai, sensei rất nhiều, và đúc kết được một số cách dùng và phân biệt trợ từ tiếng Nhật. Nay mình chia sẻ lên đây cho các bạn cũng đang gặp khó khăn giống mình ngày trước cùng xem nhé.

 



NỘI DUNG:
I. Khái niệm và phân loại
II. Tổng hợp các cách dùng trợ từ thường gặp nhất
1. Trợ từ は
2. Trợ từ が
3. Trợ từ も
4. Trợ từ を
5. Trợ từ で
6. Trợ từ に
7. Trợ từ と
8. Trợ từ へ
9. Trợ từ か
10. Trợ từ の
11. Trợ từ から
12. Trợ từ より
III. Tài liệu học trợ từ



I. Khái niệm và phân loại.


 Trước hết về khái niệm trợ từ, ta có thể hiểu đơn giản rằng nó là những từ được thêm vào giữa các từ vựng, để bổ trợ ý nghĩa, ý hướng, quan hệ giữa các từ đó.


 Trợ từ trong tiếng Nhật được chia thành các loại sau:


- Trợ từ chỉ tư cách: Đây là những trợ từ thể hiện quan hệ ngữ nghĩa, vai trò của từ trong câu. Ví dụ: が (đánh dấu chủ ngữ), の (đánh dấu sở hữu), を (đánh dấu tân ngữ), に、へ、と、から、より、で


- Trợ từ song hành: thể hiện quan hệ tương đương giữa hai sự việc hoặc hai đối tượng. Ví dụ như や (liệt kê), か (cái này hoặc cái kia), と、やら、なり


- Phó trợ từ: ばかり、まで、だけ、ほど、ぐらい、など、ずつ、のみ


- Trợ từ nối: ば、と、が、のに


- Trợ từ kết thúc: か、が、や、ぞ、ね


- Trợ từ dùng nhiều cho nữ: わ、てよ、もの、かしら



II. Tổng hợp cách dùng các trợ từ thường gặp nhất.


1. Trợ từ は


- Nhấn mạnh vế sau, giải thích chủ đề được nói đến.


これは私の本です

Đây là quyển sách của tôi.

 

- Nói về một vấn đề hiển nhiên, ai cũng biết.


太陽は東から上がる (たいようはひがしからあがる)

Mặt trời mọc ở đằng đông.



2. Trợ từ が


 aNhấn mạnh chủ ngữ, chủ thể của hành động trong:


- Câu nghi vấn mà chủ ngữ chưa xác định.


だれがたべましたか?

Ai đã ăn rồi?

 

- Câu văn dùng để thể hiện sự tồn tại, hiện diện của con người, sự vật, sự việc.


山田さんがいますか?

Anh Yamada có ở đây không?

 

いすのうえに本があります。

Có cuốn sách trên ghế

 

- Câu văn có tính từ trong câu.


この花がきれいですね。

Bông hoa này đẹp nhỉ.

 

- Câu so sánh.


日本と中国と、どちらが寒いですか?

Nhật Bản với Trung Quốc, nước nào lạnh hơn?

 

日本のほうが寒いです。

Nhật Bản lạnh hơn.

 

- Câu văn nói về một hiện tượng tự nhiên.


桜の花が咲さきました。

Hoa anh đào nở rồi.

 

- Câu văn nói về khả năng.


富士山が見えます

Có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ

 

- Câu văn sử dụng tự động từ.


ある女性雑誌に目がとめる (あるじょせいざっしにめがとめる)

Mắt tôi dừng lại ở cuốn tạp chí phụ nữ.

 

- Câu văn thể hiện hi vọng, mong muốn.


お金がほしい

Tôi muốn có tiền.


桜もちを食べたいです

Tôi muốn ăn bánh nếp anh đào.

 


b. Trợ từ kết nối:


- Dùng để liên kết hai câu có nghĩa trái ngược nhau.


日本語が難しいですが、面白いです 

(にほんごがむずかしいですが、おもしろいです)

Tiếng Nhật khó nhưng rất thú vị.

 


- Dùng để mở đầu câu chuyện.


私のへやなんですが、大きい箱がある

Về căn phòng của tôi, có một chiếc hộp rất to.



>>> Xem thêm: Quy tắc "bất di bất dịch" phân biệt trợ từ tiếng Nhật が (ga) và は (wa)




 3. Trợ từ も


- Dùng với nghĩa “Cũng”.


木村さんは日本人です。私も日本人です。

Anh Kimura là người Nhật. Tôi cũng là người Nhật.

 


- Dùng để nhấn mạnh câu phủ định.


きのうから何も食べませんでした。

Từ hôm qua đến giờ tôi chẳng ăn gì.

 


- Dùng để nhấn mạnh mức độ.


何度も聞いてたのに何も覚えられない。

Dù nghe bao nhiêu lần nhưng tôi vẫn không nhớ nổi.




 4. Trợ từ を


- Nhấn mạnh tân ngữ hay chủ thể của động từ.


もうごはんを食べました

Tôi đã ăn cơm rồi.

 

- Chỉ địa điểm thực hiện hành động di chuyển như 歩く(đi bộ)、走る(chạy)、渡る(đi qua)、散歩する(đi dạo).


公園を散歩しています (こうえんをさんぽしています)

Tôi đang đi dạo ở công viên.

 

道を歩く(みちをあるく)

Đi bộ trên đường.

 

橋を渡る (はしをわたる)

Băng qua cầu.

 

- Chỉ nơi khởi đầu của hành động.


家を出る (いえをでる)

Ra khỏi nhà

 

バスを降りる (ばすをおりる)

Xuống xe bus.




 5. Trợ từ で

 

- Chỉ địa điểm xảy ra của hành động.


駅で会いましょう

Gặp nhau ở ga nhé.

 

- Chỉ phương tiện, cách thức sử dụng.


電車で京都へいきます

Tôi đi Kyoto bằng tàu điện.


おはしでごはんを食べます

Tôi ăn cơm bằng đũa.

 

- Chỉ vật liệu được dùng.


このテーブルは木で作りました

Cái bàn này làm bằng gỗ.

 

- Chỉ phạm vi thời gian.


この宿題は一時間でおわります

Bài tập này mất một tiếng là xong.

 

- Chỉ phạm vi muốn nói đến mức độ cao nhất.


家族で母が一番好きです

Trong gia đình tôi yêu mẹ nhất.

 

- Chỉ nguyên nhân, lý do không tốt như thiên tai, sự cố, bệnh tật...


病気で学校へ行きません.

Vì bị ốm nên tôi không đến trường.

 

- Dùng sau từ chỉ số lượng người lẫn vật.


二人で足りますか?

Hai người có đủ không?




 6. Trợ từ に


- Chỉ thời điểm hành động xảy ra.


まいばん10時に寝ます。

Mỗi tối tôi ngủ lúc 10 giờ.

 

- Dùng để chỉ mục đích hành động.


スーパーへやさいを買いにいきます

Tôi đi siêu thị mua rau.

 

- Chỉ tần suất làm việc gì đó trong khoảng thời gian nhất định.


月に三回プールへ泳ぎにいきかす。

Tôi đi tắm hồ bơi 3 lần một tháng.

 

- Chỉ nơi tồn tại của người, động vật.


田中さんが会議室にいます

Anh Tanaka ở trong phòng họp.

 

- Chỉ địa điểm xảy ra một số hành động tĩnh như: 住む(sống)、座る(ngồi)、務める(làm việc)、置く(đặt).


いすに座ってください

Hãy ngồi xuống ghế

 

- Chỉ địa điểm đến của một số hành động mang tính di chuyển.


会社に着いた

Đến công ty rồi.

 

- Chỉ đối tượng hướng tới của hành động.


彼にプレゼントをあげました.

Tôi tặng quà cho anh ấy

 

- Chỉ chủ thể của hành động trong câu bị động, sai khiến.


犬に噛まれた (いぬにかまれた)

Bị chó cắn.

 

- Dùng để liệt kê danh từ.


この会社の社員はベトナム人に中国人に日本人だ。

Công ty này có người Việt Nam, người Trung Quốc với người Nhật.

 

- Chỉ trạng thái, kết quả của sự thay đổi.


信号は青いになってから、行きましょう.

Khi đèn chuyển sang xanh thì chúng ta đi nhé.





 7. Trợ từ と


- Dùng để liên kết 2 danh từ.


たんじろう と ねずこは兄妹です。

Tanjiro và Nezuko là anh em.

 

- Dùng trong câu điều kiện.


このボタンを押すとお金が出る

Nhấn cái nút này thì tiền ra.

 

- Chỉ sự biến đổi, tiếp nối.


いよいよ日曜日となった

Sắp sửa tới chủ nhật rồi.

 

彼は会社に来るとすぐトイレに入る

Anh ta cứ đến công ty là chui vào nhà vệ sinh.

 

- Dùng để trích dẫn.


義勇さんは「俺は嫌われていない」と言いました

Anh Giyuu nói “Tôi không có bị ghét”.

 

- Chỉ nội dung suy nghĩ, tưởng tượng.


彼は来ないと思います。

Tôi nghĩ anh ấy không tới đâu.

 




 8. Trợ từ へ


- Chỉ nơi chốn mà động từ hướng đến.


日本へ行きたいです

Tôi muốn đến Nhật Bản.

 



9. Trợ từ か


- Dùng trong câu nghi vấn.


これはなんですか?

Đây là cái gì?

 

- Dùng trong trường hợp lựa chọn.


食べるか食べないかどうかわからない

Tôi không biết mình nên ăn hay không.

 

- Dùng để phỏng đoán.


年のためか、よく病気にかかります

Do có tuổi rồi hay sao mà tôi hay bị ốm.

 



 10. Trợ từ の


- Dùng để giải thích thêm cho một danh từ khác.


これは英語の辞書です

Đây là từ điển tiếng Anh.

 

- Dùng để thể hiện sự sở hữu.


それは私の傘です

Đó là ô của tôi.

 

- Dùng để nói về xuất xứ.


それはイタリアのワインですか?

Đó là rượu vang Ý à?

 

- Dùng thay dấu “-“ khi đọc dãy số điện thoại.


338-022-5467

Khi đọc lên sẽ là 338 の 022 の 5467

 

 



 11. Trợ từ から


- Chỉ thời gian, không gian bắt đầu sự việc.


窓から車の音が入って来た.

Tiếng ô tô vọng vào từ cửa sổ.

 

授業は7時から始めました

Tiết học bắt đầu từ 7 giờ.

 

- Chỉ nguyên nhân, lí do.


桜を見たいから日本へ来ました

Vì muốn ngắm hoa anh đào nên tôi tới Nhật.

 

- Chỉ nguyên liệu được dùng.


酒は米と水から作りました.

Rượu được làm từ gạo và nước.

 

- Dùng để nhấn mạnh số lượng, chất lượng.


このコンテストは一万から人が参加しました

Cuộc thi này có đến vạn người tham gia.

  

>>> Xem thêm: Trợ từ tiếng Nhật và cách sử dụng thành thạo trợ từ に、で、を





 12. Trợ từ より


- Chỉ thời gian hoặc nơi chốn bắt đầu hành động, sự việc.


この番組はごご6時より始めます。

Chương trình này sẽ bắt đầu từ lúc 6h

 

- Dùng trong câu so sánh.


明日今日よりあなたが好きです

Ngày mai anh sẽ thích em hơn ngày hôm nay

 

- Chỉ điểm mốc giới hạn của địa điểm.


白線より前に出るな

Không được bước ra khỏi vạch trắng

 

 

Mới đầu khi tiếp xúc với trợ từ tiếng Nhật, có thể các bạn sẽ thấy hoang mang, khó nhớ vì có những trợ từ có quá nhiều cách sử dụng.


Lời khuyên của mình là các bạn hãy học thuộc theo mẫu câu để nhớ cách dùng và phân biệt. Hãy tự đặt ví dụ theo những gì bạn thích. Học theo những gì mình thích thường sẽ ấn tượng và dễ nhớ hơn những khuôn mẫu cho sẵn.


Trên đây mình đưa ra những trợ từ cơ bản và thường gặp nhất thôi, ngoài ra, để nắm được đầy đủ các trợ từ, phục vụ tốt cho việc học sau này, các bạn nên chọn cho mình những cuốn tài liệu hệ thống đầy đủ hơn.



III. Tài liệu học trợ từ.


1. Sách Cách sử dụng trợ từ Nhật ngữ 


Trước đây mình học cách sử dụng trợ từ trong cuốn Cách sử dụng trợ từ Nhật ngữ.



Cuốn này chú trọng về nội dung nên không giới thiệu dài dòng mà đi ngay vào 67 bài học, tương đương 67 trợ từ. Với mỗi bài học (tức mỗi trợ từ) sách đưa ra phần bị chú (chú ý) và từng ý nghĩa sử dụng đối với trợ từ đó và ví dụ cụ thể.



Vì sách được thiết kế không quá phức tạp nên cách sử dụng sách cũng trở nên đơn giản hơn. Hơn nữa, sách được dịch rất dễ hiểu, chi tiết từng vấn đề, rõ ràng, mạch lạc. Mình thuộc dạng tiếp thu chậm vậy mà học cuốn này cũng thấy rất ổn. 


>>> Link sách cho các bạn tham khảo: Cách sử dụng trợ từ Nhật ngữ.


2. Sổ tay tổng hợp Trợ từ - Phó từ - Liên từ


Hoặc nếu các bạn muốn học theo dạng cuốn sổ tay nhỏ nhắn tiện lợi, mình xin giới thiệu cuốn Sổ tay tổng hợp Trợ - Phó - Liên từ do Sách 100 biên soạn.



Trong cuốn sổ nhỏ này, không chỉ tổng hợp trợ từ mà còn tổng hợp các phó từ và liên từ trong ngữ pháp N5 - N1. Bởi 3 thành phần này luôn có mối quan hệ mật thiết trong câu, nhưng số lượng lại nhiều và đa dạng.

Vì vậy, mình nghĩ ai cũng nên có một cuốn sổ tay hệ thống đầy đủ, rõ ràng như thế này.


- Phần trợ từ: Tổng hợp 64 trợ từ, đầy đủ ý nghĩa, cách sử dụng, lưu ý khi dùng trợ từ đó. Mỗi từ còn có ví dụ cụ thể, đầy đủ furigana, dễ đọc, dễ nhớ.



- Phần phó từ: Tổng hợp hơn 500 phó từ trình độ N5 - N1. Hệ thống theo bảng chữ cái, dễ tra cứu.




- Phần liên từ: Tổng hợp 71 liên từ được dùng nhiều nhất, hệ thống theo những liên từ có nghĩa giống nhau, giúp người học dễ dàng phân biệt.

 




 >>> Link mua sổ tay cho các bạn tham khảo: Sổ tay tổng hợp Trợ - Phó - Liên từ 



Ngoài ra còn có những cuốn sổ tay về các kĩ năng khác như Sổ tay từ vựng, Sổ tay Kanji, Sổ tay ngữ pháp,... Các bạn có thể tham khảo tại Sổ tay độc quyền - Sách 100



3. File PDF mẹo học trợ từ cực nhanh


Học nhanh trợ từ tiếng Nhật qua dạng hình ảnh.

Tải tại ĐÂY!



Hi vọng với những chia sẻ trên đây, các bạn có thể sử dụng tốt trợ từ tiếng Nhật.


Sách 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> 7 Bộ sách học tiếng Nhật, sách luyện thi JLPT hay nhất

>>> Mua sách học tiếng Nhật online ở Nhật Bản với giá ưu đãi


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k 

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)


4

(4 đánh giá)

Để lại bình luận