THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT (KOTOWAZA) THEO CHỦ ĐỀ – Sách 100

THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT (KOTOWAZA) THEO CHỦ ĐỀ

Ngày đăng: 27/04/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

KOTOWAZA - THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

thành ngữ tiếng nhật thumb



Khi đọc sách báo, hay làm bài thi JLPT đã bao giờ các bạn bắt gặp những cụm từ kỳ lạ, bạn hoàn toàn hiểu được ý nghĩa của từng từ, nhưng khi ghép lại thành một cụm thì lại thấy các từ chẳng liên quan đến nhau, vô cùng khó hiểu.


Dù sau một hồi tra cứu từ điển bạn vẫn chưa hiểu được ý nghĩa thực sự của những cụm từ kỳ lạ này? Đừng lo lắng bởi rất có thể đây chính là những câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật đó!!


Thành ngữ Nhật Bản ngắn gọn, súc tích, chứa đựng nhiều bài học quý giá nên được sử dụng một cách phổ biến trong mọi lĩnh vực đời sống.

Vì vậy trong hội thoại hằng ngày, bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, nếu các bạn biết cách vận dụng thành ngữ Nhật Bản vào đúng văn cảnh thì người Nhật sẽ nhìn các bạn bằng con mắt khác đấy!

Và cũng giống như thành ngữ Việt Nam, thành ngữ Nhật Bản thường mượn hình ảnh con vật, sự vật hay con người để nói lên những bài học kinh nghiệm sâu sắc.

Dưới đây là danh sách những thành ngữ tiếng nhật hay nhất đã được Sách 100 tổng hợp theo từng chủ đề. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của các bạn!


NỘI DUNG:
I. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng hình ảnh con vật
II. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng hình ảnh cây cối
III. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng hình ảnh sự vật, hiện tượng
IV. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng các con số
V. Thành ngữ tiếng Nhật về tình yêu
VI. Thành ngữ bốn chữ tiếng Nhật



I. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng hình ảnh con vật


1. 飼い犬に手を噛まれる「かいいぬにてをかまれる 」


飼い犬に手を噛まれる


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Tay bị cắn bởi con chó mình nuôi.

+ Nghĩa bóng: Bị phản bội bởi chính kẻ mà ta yêu thương, chăm sóc hằng ngày.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: "Nuôi ong tay áo"


- Ví dụ: 入社当時から面倒見ていたのに、まさかプレゼンの内容を盗まれるとは。飼い犬に手を噛まれるとは、まさにこのことか。



2. 雀百まで踊り忘れず「すずめひゃくまでおどりわすれず」


雀百まで踊り忘れず


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Chim sẻ vẫn tiếp tục nhảy múa cho đến chết.

+ Nghĩa bóng: Ý nói đến những việc làm nhiều, làm thành thói quen rồi thì sẽ rất khó quên.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Đánh đến chết cái nết không chừa”, ”Khắc cốt ghi tâm”


- Ví dụ: いつになったら落ち着いてくれるのかと、母は心配していたけれど、雀百まで踊り忘れずというから兄の遊び癖はなおらないだろう。




3. 猿も木から落ちる「さるもきからおちる」


猿も木から落ちる


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Khỉ cũng bị rơi từ cây xuống.

+ Nghĩa bóng: Bất kể người tai giỏi đến đâu cũng có lúc gặp thất bại.


- Ví dụ: まさか彼ほどのピアニストが、あの曲で弾き間違えるなんて。猿も木から落ちるだね。


4. 草を打って蛇を驚かす「くさをうってへびをおどろかす」


草を打って蛇を驚かす


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Động cỏ làm rắn hoảng.

+ Nghĩa bóng: Có những việc chỉ vô tình làm dẫn đến kết quả bất ngờ, hoặc trừng phạt một người để cảnh cáo những người khác có liên quan.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Đánh rắn động cỏ” .


- Ví dụ:  私一人だけを処罰するなんて、草を打って蛇を驚かすようなことをされた気分だ。




5. 猫の手も借りたい「ねこのてもかりたい」


猫の手も借りたい


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Đến tay của con mèo cũng muốn mượn.

+ Nghĩa bóng: Nói đến những lúc quá bận rộn, làm không mãi không hết việc nên muốn nhờ bất kỳ ai đó giúp cũng được, đến nỗi tay của con mèo cũng được.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Vắt chân lên cổ”.


- Ví dụ: 収穫期の農家は猫の手も借りたいほど忙しい。




6. 卵を盗む者は牛も盗む「たまごをぬすむものはうしもぬすむ」


卵を盗む者は牛も盗む


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Người trộm trứng gà cũng sẽ trộm cả trâu.

+ Nghĩa bóng: Các hành vi phạm pháp nhỏ sẽ là mầm mống của những hành vi tồi tệ hơn nữa trong mai sau. Vì vậy không nên coi thường những hành vi phạm tội dù là nhỏ nhất, ta phải lên tiếng cảnh báo chúng.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Trẻ trộm gà, già trộm trâu”.



II. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng hình ảnh cây cối


1. 世の中は三日見ぬ間の桜かな 「よのなかみっかみぬまのさくらかな」


世の中は三日見ぬ間の桜かな

Thành ngữ này bắt nguồn từ câu nói của Ryota Oshima - một nhà thơ thời Edo


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Thế gian này phải chăng là hoa anh đào không nhìn trong ba ngày.

+ Nghĩa bóng: Diễn tả sự thay đổi đột ngột, mãnh liệt của cuộc đời giống như hoa anh đào nở rộ tuyệt đẹp nhưng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn đã mau chóng lụi tàn.


- Ví dụ: 故郷が高度成長でどんどん変わっていくのは、寂しいね。世の中三日見ぬ桜かなですね。




2. 花より団子 「はなよりだんご」


花より団子


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Bánh Dango hơn hoa.

+ Nghĩa bóng: Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường chọn những thứ có giá trị thực tế hơn là những thứ chỉ có giá trị tinh thần. Đây là lối suy nghĩ thực tế: nội dung là cái quan trọng hơn hình thức.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn”, “Cái nết đánh chết cái đẹp”, “Có thực mới vực được đạo”.


- Ví dụ: せっかく花見に来たというのに、花より団子だなんてもったいない。


Đây thực ra là câu thành ngữ dựa trên câu chuyện chế nhạo những người đi ngắm hoa (花見) nhưng so với việc ngắm nhìn, thưởng thức vẻ đẹp của những bông hoa thì họ lại hứng thú với đồ ăn và thức uống hơn.


Nếu như bạn chưa biết thì câu thành ngữ này cũng chính là tựa truyện gốc của bộ truyện tranh “Boys Over Flowers” vô cùng nổi tiếng đấy! Tác giả đã thay 団子 thành 男子 với dụng ý là “những chàng trai đẹp hơn hoa”.



3. 言わぬが花 「いわぬがはな」


言わぬが花


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Không nói là bông hoa.

+ Nghĩa bóng: Lời đã nói ra là không thể lấy lại được vì vậy hãy suy nghĩ thật kỹ trước khi nói điều gì đó.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Im lặng là vàng”.


- Ví dụ: 話題の映画を見に行ったんだけど、とても面白かったよ。結末は言わぬが花、これから見る人もいるだろうから、伏せておくよ。




III. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng hình ảnh sự vật, hiện tượng tự nhiên


1. 明日は明日の風が吹く 「あしたはあしたのかぜがふく


明日は明日の風が吹く

Câu thành ngữ「明日は明日の風が吹く」 nổi lên nhờ câu nói “Tomorrow is another day” của Scarlett O'Hara trong tiểu thuyết “Cuốn theo chiều gió”.


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Ngày mai sẽ có gió của ngày mai thổi.

+ Nghĩa bóng: Bởi vì chẳng biết tương lai sẽ ra sao nên hãy cứ phó mặc cho mọi việc diễn ra một cách tự nhiên.

Ngoài ra thành ngữ này còn khuyên con người ta hãy suy nghĩa tích cực, đừng quá lo lắng hay buồn rầu vì chúng ta vẫn còn ngày mai kia mà, ngày mai sẽ là một ngày tốt lành thôi.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Chuyện ngày mai cứ để ngày mai lo”


- Ví dụ: 明日は明日の風が吹くと思えば、辛い出来事も乗り越えて行けるだろう。


2. 雨降って地固まる「あめふってじかたまる」


雨降って地固まる


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Mưa xong thì đất cứng lại.

+ Nghĩa bóng: Sau những tranh chấp, cãi cọ con người ta lại càng hiểu nhau hơn, tình trạng sẽ trở nên tốt hơn cũng giống như sau cơn mưa mặt đất sẽ cứng lại, rắn chắc hơn.


- Câu tương tự trong tiếng Việt:Sau cơn mưa trời lại sáng”


- Ví dụ: これまでにも色んな喧嘩をしてきたが、雨降って地固まるというもので、おかげでより一層絆が深まった。




3. 人生山あり谷あり「じんせいやまありたにあり」


人生山あり谷あり


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Đời người có cả núi và thung lũng.

+ Nghĩa bóng: Ám chỉ cuộc đời với những thăng trầm, không nên quá buồn chuyện gì quá lâu hay quá vui vì sẽ có những lúc không được như ý. Lời khuyên hãy luôn bình thản đón nhận mọi sự việc.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Sông có khúc, người có lúc”, “Lúc lên voi, lúc xuống chó" 


- Ví dụ: 人生山あり谷ありって言うから、そのうちいいことがあるはずだよ。




4. 山と言えば川 「やまといえばかわ」


山と言えば川


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Nói núi lại nói sông.

+ Nghĩa bóng: Lấy những lý do theo ý mình và nói thế này thế nọ (cố tình nói trái với ý kiến của người khác).


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Nói một câu cãi một câu”.



5. 縁の下の力持ち「えんのしたのちからもち」


縁の下の力持ち


- Ý nghĩa: 


+ Nghĩa đen: Người lực lưỡng dưới thềm nhà

+ Nghĩa bóng: Chỉ một người không được mấy ai để ý đến, thậm chí không được biết đến sự tồn tại, nhưng lại là người luôn thầm lặng giúp đỡ, cống hiến, nỗ lực hỗ trợ người khác.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: Người hùng thầm lặng.




IV. Thành ngữ tiếng Nhật sử dụng các con số


1. 一期一会 「いちごいちえ」


一期一会


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Một cuộc đời, một lần gặp gỡ.

+ Nghĩa bóng: Mỗi lần gặp gỡ đều đáng quý bởi nó không bao giờ lặp lại. Hãy trân quý từng phút giây, từng khoảnh khắc, từng cuộc gặp gỡ và sống hết mình.


- Ví dụ: 旅の楽しみは、人々との一期一会だ。


「一期一会」là câu thành ngữ gắn liền với nghi thức trà đạo của Nhật Bản, nó nhắc nhở mọi người rằng mỗi buổi trà đạo đều diễn ra một lần duy nhất, không bao giờ lặp lại nên hãy trải nghiệm bằng cả cái tâm chân thành của mình.


Đặc biệt, câu thành ngữ này còn được lấy làm tựa đề tiếng Nhật cho bộ phim “Forrest Gump” nữa đó!



2. 百聞は一見にしかず 「ひゃくぶんはいっけんにしかず」


百聞は一見にしかず


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Tận mắt chứng kiến còn hơn nghe cả trăm lần

+ Nghĩa bóng: Có nghe người ta nói 100 lần cũng không bằng tự mình tận mắt nhìn thấy một lần.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Trăm nghe không bằng một thấy”


- Ví dụ: 家の自慢ばかり。それじゃあ、百聞は一見にしかずで、一度家に遊びに行ってみるか。



3. 二度あることは三度ある 「にどあることはさんどある」



- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Những thứ xảy ra lần thứ hai chắc chắn sẽ có lần thứ ba.

+ Nghĩa bóng: Thường nói về những việc không tốt nếu đã xảy ra 2 lần thì rất có khả năng sẽ xảy ra lần nữa. Câu thành ngữ khuyên con người ta không nên mất cảnh giác bởi mọi việc thường lặp đi lặp lại. 


- Ví dụ: 二度あることは三度あるということから、この件の関係者以外は気を取られることなく自分の仕事をしっかりと継続してください。



4. 石の上にも三年「いしのうえもさんねん」


石の上にも三年


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Cho dù là phiến đá lạnh lẽo, nếu bạn ngồi lên đó 3 năm thì đá cũng sẽ ấm lên.

+ Nghĩa bóng: Dù việc khó tới mấy nếu bạn kiên trì thì sẽ thành công.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Có công mài sắt có ngày nên kim”, “Nước chảy đá mòn”.


- Ví dụ: 国家試験を受けるなら、石の上にも三年の気持ちで励まないといけないよ。



5. 七転び八起き「ななころびやおき」


七転び八起き


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: 7 lần ngã 8 lần đứng dậy.

+ Nghĩa bóng: Cho dù thất bại bao nhiêu lần đi chăng nữa cũng đừng bỏ cuộc, hãy đứng dậy và tiếp tục cố gắng.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Sông có khúc, người có lúc”, “Thất bại là mẹ thành công”


- Ví dụ: 彼の強みは、何事にも七転び八起きの精神で挑んでいることだ。




6. 三度目の正直「さんどのしょうじき」


三度目の正直


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Sự thành thật của lần thứ ba.

+ Nghĩa bóng: Dù lần thứ nhất, lần thứ hai không thành công nhưng lần thứ ba nhất định phải thành công.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: "Quá tam ba bận"


- Ví dụ: 三度目の正直で、やっと医学部に受かった彼は、今ではゴッドハンドと呼ばれる名医である。



7. 一を聞いて十を知る 「いちをきいてじゅうをしる」


一を聞いて十を知る


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Nghe một biết mười.

+ Nghĩa bóng: Hàm ý khen sự thông minh khôn ngoan của người có khả năng chỉ từ một phần nhỏ của sự việc mà có thể suy đoán và hiểu thấu toàn bộ sự việc đó.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Học một biết mười”


- Ví dụ: 彼は幼い頃からとても聡明で、一を聞いて十を知るような子供だった




8. 十人十色 「じゅうにんといろ」


十人十色


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Mười người mười màu.

+ Nghĩa bóng: Mỗi người là một cá thể khác biệt mang một màu sắc riêng không ai giống ai vì vậy hãy cứ sống là chính mình.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Mỗi người một vẻ”,  “Mỗi người một tính”


- Ví dụ: ファッションには流行もあるが、何が着たいと思うかは十人十色




V. Thành ngữ tiếng Nhật về tình yêu


1. 愛は小出しにせよ 「あいはこだしにせよ」


愛は小出しにせよ


- Ý nghĩa: 


+ Nghĩa đen: Hãy chia tình yêu thành từng phần nhỏ.

+ Nghĩa bóng: Tình yêu nam nữ là một thứ tình yêu mãnh liệt, nhưng nếu mãnh liệt quá thì cũng rất mau chóng lụi tàn. Vì vậy để có một tình yêu lâu bền, hãy yêu chầm chậm từ từ từng chút một.


- Câu tương tự trong tiếng Việt:Càng thắm thì càng chóng phai, thoang thoảng hoa nhài càng đượm thơm lâu”, “Yêu nhau lắm cắn nhau đau”.



2. 本木にまさる末木なし 「もときにまさるうらきなし」


本木にまさる末木なし


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Không có cành câu nào vượt trội hơn thân cây

+ Nghĩa bóng: Dù có đổi bao nhiêu lần đi chăng nữa thì thứ đầu tiên vẫn là thứ tốt nhất (thường dùng trong quan hệ vợ chồng, quan hệ nam nữ). Mối tình đầu là thứ không điều gì có thể thay thế được.


- Ví dụ: 本木にまさる末木なしというように、最初に付き合った彼女と結婚したが、お互いにあの時より大人になったのでうまくいっている。



3. 愛してその醜を忘れる「あいしてそのしゅうをわすれる」


愛してその醜を忘れる


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Khi yêu ta quên đi hết những điều xấu xí

+ Nghĩa bóng: Khi yêu cuồng nhiệt một ai đó, trong mắt ta chỉ có những điều tốt đẹp nhất của đối phương và hoàn toàn bỏ qua những khuyết điểm xấu xí của người ấy. 


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Người tình trong mắt hóa Tây Thi”



4. 秋風が立つ 「あきかぜがたつ」


秋風が立つ


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Gió mùa thu nổi lên

+ Nghĩa bóng:「 秋」đồng âm với「飽き」(chán) nên câu thành ngữ này ám chỉ sự sứt mẻ, nguội lạnh trong một mối quan hệ.


- Ví dụ: あの二人はもう十年以上つきあって居るからか、秋風立ちはじめたようだ。



5. 女心と秋の空「おんなごころとあきのそら」


女心と秋の空


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Trái tim người con gái và bầu trời mùa thu.

+ Nghĩa bóng: Tâm trạng của con gái nhất là những người con gái đang yêu dễ thay đổi giống như thời tiết mùa thu vậy.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Sáng nắng chiều mưa”


- Ví dụ: 女心と秋の空というが、アイドルの追っかけをしていた友達は、最近まだ別のアイドルの追っかけを始めたようだ。


6. 夫夫たり婦婦たり 「ふふたりふふたり」


夫夫たり婦婦たり


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Chồng đúng đạo làm chồng, vợ đúng đạo làm vợ.

+ Nghĩa bóng: Vợ chồng, bố mẹ, anh chị em trong gia đình làm tròn nghĩa vụ, trách nhiệm của mình thì gia đình đó hòa thuận, ngày một thịnh vượng.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn”




VI. Thành ngữ bốn chữ tiếng Nhật


1. 温故知新 「おんこちしん」


温故知新


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Học từ quá khứ để phát triển điều mới.

+ Nghĩa bóng: Xem xét lại quá khứ, học hỏi từ nó và tìm ra, phát triển những điều mới.


- Ví dụ: 現代人は温故知新で生きる知恵を学ぶ必要がある。


Đây là câu thành ngữ có trong sách Luận ngữ - cuốn sách ghi chép những lời Khổng Tử giảng dạy lúc còn sống bởi các học trò của ông. Cuốn sách này đã du nhập vào Nhật Bản vào thế kỉ 3.



2. 因果応報 「いんがおうほう」


因果応報


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Nguyên nhân xấu kết quả xấu.

+ Nghĩa bóng: Thể hiện giáo lý Phật giáo: những việc bạn làm trong quá khứ sẽ quay trở lại với bản thân bạn hiện tại (nhân quả báo ứng).


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Gieo nhân nào gặp quả đấy”, “Gieo gió gặt bão”, “Đời cha ăn mặn đời con khát nước”.


- Ví dụ: 欲張って一人でたくさん食べて体調を崩したなんて、まさに因果応報だね。


3. 異体同心 「いたいどうしん」


異体同心


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Khác cơ thể, cùng một trái tim.

+ Nghĩa bóng: Sự hòa hợp về tâm hồn giữa hai người.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Tâm đầu ý hợp”, “Thần giao cách cảm”.


- Ví dụ: 異体同心とか言って、目には夫婦二人に見えるが、内実は一人前なんだからね。



4. 住めば都 「すめばみやこ」


住めば都


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô.

+ Nghĩa bóng: Bất cứ nơi nào nếu bạn sống ở đó trong một thời gian dài, dần dần quen với nơi đó thì sẽ cảm thấy đó chính là nơi tốt nhất.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Nhập gia tùy tục”, “ Ở bầu thì tròn ở ống thì dài”


- Ví dụ: 学校も病院も遠い場所で暮らすことは、子供たちにとって心配だと思っていたけれど、住めば都と今ではすっかり馴染んでいる。


5. 善は急げ「ぜんはいそげ」


善は急げ


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Thiện thì phải gấp.

+ Nghĩa bóng: Khi muốn làm việc gì đó thì phải bắt tay vào làm ngay bởi cơ hội chỉ có một.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: “Rèn sắt khi còn nóng/ Việc tốt nên làm ngay”


- Ví dụ: 明日提出の企画があるのだが、善は急げと言う。今日中に提出してしまおう。


6. 美人薄命「びじんはくめい」


美人薄命


- Ý nghĩa:


+ Nghĩa đen: Mỹ nhân bạc mệnh.

+ Nghĩa bóng: Người phụ nữ xinh đẹp thường đoản mệnh.


- Câu tương tự trong tiếng Việt:Hồng nhan bạc mệnh”.



7. 大器晩成「たいきばんせい」



- Ý nghĩa: 


+ Nghĩa đen: Cái bát lớn làm lâu xong.

+ Nghĩa bóng: Giống như một cái bát lớn mất nhiều thời gian để làm xong, thì những mục tiêu, ý chí to lớn của một người cũng không thể thành công trong ngày một ngày hai.


- Câu tương tự trong tiếng Việt: Có công mài sắt có ngày nên kim, có chí thì nên.




>>> Xem thêm: Video Thành ngữ bốn chữ - 四字熟語




Trên đây là những câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật thông dụng nhất theo từng chủ đề đã được Sách 100 tổng hợp.


Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ Nhật Bản một cách thành thạo trong giao tiếp sẽ khiến các bạn giống người bản xứ hơn, vì vậy bên cạnh học ngữ pháp, từ vựng các bạn hãy học thêm cả những câu thành ngữ tục ngữ nữa nhé.



Để tìm hiểu thêm về thành ngữ, tục ngữ Nhật Bản các bạn có thể tham khảo trang web https://proverb-encyclopedia.com/


Ngoài nắm vững những câu thành ngữ tục ngữ thông dụng thì còn vô số các bí kíp khác có thể biến bạn thành một người giao tiếp giỏi đấy!

▶ Những bí kíp ấy đã được Sách 100 bật mí tại đây:

https://www.sachtiengnhat100.com/blogs/huong-dan-hoc-tieng-nhat/dung-bo-qua-5-bi-kip-nay-de-gioi-tieng-nhat-giao-tiep-thuong-ngay


Sách 100 chúc bạn luôn mạnh khỏe, học tốt tiếng Nhật!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)

>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

5

(1 đánh giá)

Để lại bình luận

Để lại bình luận