Học ngay tên hay trong tiếng Nhật của bạn
Khi chuyển tên mình sang tiếng Nhật thì sẽ là phiên âm Katakana hay chuyển tên sang âm Hán Việt?
Câu trả lời rằng để cho tiện cho các giấy tờ của bạn và dễ đọc, dễ viết thì thường sẽ dùng phiên âm Katakana. Tuy nhiên, nếu bạn muốn lấy một cái tên cho thật "Nhật" thì dưới đây là gợi ý của Sách 100 nha!
MỤC LỤC II. Hướng dẫn dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật |
I. Tên tiếng Nhật hay
a/ Họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ
❗️ Đối với viêc đặt tên hay cho con gái, người Nhật nói riêng hay các bậc phụ huynh nói chung đều chọn những cái tên mỹ miều, xinh đẹp, gắn liền với phẩm chất cao quý hay vẻ đẹp tựa thiên nhiên.
Nhiều quan niệm cho rằng, vì mong rằng con gái của mình có thể thừa hưởng sự đẹp đẽ, tinh khôi khí chất của trời đất, nhiều cha mẹ đã lấy tên từ những sinh vật xinh đẹp của tạo họa thiên nhiên. Tên của người con gái thường hay là tên của các loài hoa, loài cây, mùa màng và trời đất, biển cả..
STT | Tên | Giải thích ý nghĩa |
1. | 秋(あき) | (Thu) trong vẻ đẹp tựa màu thu đến |
2. | 恵(ちえ) | (Tuệ) trong thông tuệ, hiểu nhiều |
3. | 千春(ちはる) | (Thiên xuân) chỉ vẻ đẹp tựa ngàn mùa xuân |
4. | 千代(ちよ) | (Thiên đại) chỉ vẻ đẹp trường tồn như nghìn năm |
5. | 恵美(えみ) | (Tuệ mĩ) trong trí tuệ và xinh đẹp mỹ miều |
6. | 花子(はなこ) | (Hoa tử) chỉ đứa trẻ đẹp tựa đóa hoa |
7. | 星(ほし) | (Tú) trong vầng tinh tú lộng lẫy |
8. | 蛍(ほたる) | (Huỳnh) trong sự rực rỡ của loài đom đóm |
9. | 楓(かえで) | (Phong) chỉ vẻ đẹp tựa cây phong |
10. | 霞(かすみ) | (Hà) trong rạng ánh mặt trời đỏ |
11. | 愛(まな) | (Ái) trong tình yêu, yêu thương |
12. | 舞子(まいこ) | (Vũ tử) chỉ đứa trẻ tự do tự tại, nhảy múa |
13. | 雅美(まさみ) | (Nhã mỹ) trong thanh nhã và xinh đẹp |
14. | 美咲(みさき) | (Mỹ tiếu) chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng tựa nụ cười |
15. | 美月(みずき) | (Mỹ nguyệt) chỉ vẻ đẹp tựa khuôn trăng |
16. | 欄(らん) | (Lan) trong cái đẹp của hoa lan |
17. | 桜(さくら) | (Anh) trong cái đẹp của hoa anh đào |
18. | 小百合(さゆり) | (Tiểu bách hợp) trong cái đẹp của hoa bách hợp |
19. | 静香(しずか) | (Tĩnh hương) chỉ sự thanh tĩnh tỏa hương cao quý |
20. | 雀(すずめ) | (Tước) chỉ phẩm chất tựa chú chim sẻ |
21. | 洋子・陽子(ようこ) | (Dương tử) trong đứa trẻ của biển cả (Dương tử) trong đứa trẻ của thái dương |
22. | 梅(うめ) | (Mai) chỉ cái đẹp của cây mai |
23. | 由美(ゆみ) | (Do mỹ) chỉ vẻ đẹp tự nhiên vốn có |
24. | 百合子(ゆりこ) | (Bách hợp tử) chỉ đứa trẻ đẹp tựa đóa hoa huệ |
25. | 雪(ゆき) | (Tuyết) trong vẻ đẹp tinh khôi của tuyết |
b/ Họ và tên tiếng Nhật hay cho nam
❗️ Đối với việc đặt tên hay cho con trai, nhiều bậc phụ huynh thường chọn những cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, khẳng khái "đầu đội trời chân đạp đất" của bậc nam nhi.
Nhiều bậc cha mẹ kỳ vọng và trông chờ rất nhiều vào người con trai của mình, họ mong rằng trong tương lai con trai của mình có thể làm lên việc lớn, quật cường hay sung túc giàu có,.. Vì vậy, họ thường đặt tên cho con trai của mình dựa trên những đức tính và ý chí hiên ngang liệt lẫm, có chí có hướng.
STT | Tên | Giải thích ý nghĩa |
1. | 新(あらた) | (Tân) trong cái mới, điều mới mẻ, điều khởi đầu |
2. | 明(あきら) | (Minh) trong thông minh, sáng dạ |
3. | 文雄(ふみお) | (Văn hùng) chỉ người văn nhã, lễ độ |
4. | 春/ 陽(はる) | (Xuân) trong mùa xuân khởi đầu (Dương) trong tỏa sáng thái dương |
5. | 輝(ひかる) | (Huy) trong huy hoàng tỏa sáng, chói rực |
6. | 秀樹(ひでき) | (Tú thụ) chỉ sự thông minh tựa chiếc cây to |
7. | 久志(ひさし) | (Cửu chí) chỉ ý chí kiên định, bền bỉ |
8. | 勇(いさむ) | (Dũng) trong can trường dũng cảm |
9. | 功(いさお) | (Công) trong thành công, chiến công |
10. | 和彦(かずひこ) | (Hòa ngạn) chỉ tài và đức |
11. | 健太(けんた) | (Kiện thái) chỉ sự tráng kiện to lớn |
12. | 琥珀(こはく) | (Hổ phách) tựa màu vàng tuyệt đẹp đá hổ phách |
13. | 守(まもる) | (Thủ) trong che chở, bảo vệ |
14. | 正彦(まさひこ) | (Chính ngạn) trong chính trực tài giỏi cả đức cả tài |
15. | 正男(まさお) | (Chính nam) chỉ người đàn ông ngay thẳng |
16. | 直樹(なおき) | (Trị thụ) trong chân chất sừng sững như cây cổ thụ |
17. | 貞雄(さだお) | (Trinh hùng) chỉ người đàn ông trung thủy, trung thành |
18. | 智(さとる) | (Tuệ) trong thông tuệ hiểu biết nhiều |
19. | 空(そら) | (Không) trong khoảng không thiên lý, bầu trời |
20. | 富(とみお) | (Phú) trong phú quý, giàu sang |
21. | 巧(たくみ) | (Xảo) trong tinh xảo, sắc sảo |
22. | 貴浩(たかひろ) | (Quý hạo) trong phú quý, sang trọng |
23. | 努(つとむ) | (Nỗ) trong nỗ lực, phấn đấu không ngừng |
24. | 義人(よしと) | (Nghĩa nhân) chỉ người có nhân nghĩa, tình lý |
25. | 優(ゆう) | (Ưu) trong ưu việt, vượt trội |
Bên cạnh những quan niệm truyền thống thì cũng có nhiều trường hợp các bậc phụ huynh đặt tên con gái như tên con trai vì mong muốn chúng trưởng thành một cách kiên cường và mạnh mẽ. Cũng có nhiều trường hợp ngược lại khi đặt tên con trai giống với tên của con gái. Tóm lại, việc đặt tên tiếng Nhật hay cho con trai hay con gái thì đều phụ thuộc vào suy tính và quan niệm của cha mẹ.
Tên tiếng Nhật hay cho con trai và con gái
* Đặt tên tiếng Nhật chỉ mang tính tham khảo.
c/ Chuyển một số họ phổ biến Việt Nam sang tiếng Nhật
Một số dòng họ phổ biến ở Việt Nam khi được chuyển sang họ Nhật Bản:
Họ Việt | Họ Nhật | Họ Việt | Họ Nhật |
1. Nguyễn | 佐藤(さとう) | 11. Lê | 鈴木(すずき) |
2. Trần | 高橋(たかはし) | 12. Phạm | 坂井(さかい) |
3. Trần Nguyễn | 高騰(こうとう) | 13. Vũ | 武井(たけい) |
4. Trần Lê | 高木(たかき) | 14. Đỗ | 斎藤(さいとう) |
5. Trịnh | 井上(いのうえ) | 15. Phùng | 木村(きむら) |
6. Lý | 松本(まつもと) | 16. Đoàn | 中田(なkた) |
7. Ngô | 吉田(よしだ) | 17. Dương | 山田(やまだ) |
8. Phan | 坂本(さかもと) | 18. Tô | 安西(あんざい) |
9. Vương | 玉田(たまだ) | 19. Chu | 丸山(まるやま) |
10. Bùi | 小林(こばやし) | 20. Ông | 翁長(おなが) |
❗️ Việc chuyển họ Việt Nam sang họ Nhật Bản chỉ mang tính khách quan tương đối.
Thực tế, họ và tên của người Việt Nam là thuộc họ tên của người nước ngoài (người ngoại quốc). Vì vậy, đối với việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật chính thống chỉ mang tính tương đối, không hoàn toàn chính xác.
II. Hướng dẫn dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật
Đối với họ và tên của người ngoại quốc đến từ bất cứ quốc gia nào, khi dịch tên sang tiếng Nhật chúng ta đều sử dụng chữ Katakana để viết tên.
Người Nhật dựa vào họ tên được viết bằng chữ cứng Katakana có thể một phần hiểu và đọc được tên của người được viết. Chính vì vậy, sách tiếng Nhật 100 sẽ hướng dẫn các bạn đổi tên sang tiếng Nhật một cách chính xác nhất.
Để có thể viết tên sang tiếng Nhật, các bạn phải biết được cách chuyển nguyên âm, phụ âm hay ít nhất là đọc được bảng chữ cứng Katakana.
a/ Bảng chuyển nguyên âm
❗️ Trong tiếng Nhật có 5 nguyên âm chính. 5 nguyên âm chính khi chuyển đổi sang tiếng Việt sẽ tương ứng với:
CHUYỂN NGUYÊN ÂM TIẾNG NHẬT a => ア i => イ u => ウ e => エ o => オ |
Vì 5 nguyên âm chính tương ứng với các chữ cái a, i, u , e, o trong bảng chữ tiếng Việt nên việc chuyển nguyên âm từ tiếng Việt sang tiếng Nhật là việc vô cùng đơn giản.
b/ Bảng chuyển phụ âm
❗️ Đối với việc chuyển phụ âm bạn cần lưu ý phần chuyển đổi chữ cái đầu và chữ cái cuối của tên tiếng Việt. Trước hết bạn có thể tham khảo bảng chuyển phụ âm đầu từ tiếng Việt sang tiếng Nhật:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | ||||
A | I | U | E | O | |
B hoặc V | バ | ビ | ブ | ベ | ボ |
C hoặc K | カ | キ | ク | ケ | コ |
D hoặc Đ | ダ | ヂ | ヅ | デ | ド |
G | ガ | ギ | グ | ゲ | ゴ |
H | ハ | ヒ | フ | ヘ | ホ |
M | マ | ミ | ム | メ | モ |
N | ナ | ニ | ヌ | ネ | ノ |
Ph | フ | ||||
Qu | ク | ||||
R hoặc L | ラ | リ | ル | レ | ロ |
S hoặc X | サ | シ | ス | セ | ソ |
T | タ | チ | ツ | テ | ト |
Y | イ |
❗️ Bên cạnh việc chuyển đổi phụ âm đầu thì chúng ta cũng cần lưu ý việc chuyển phụ âm cuối từ tiếng Việt sang tiếng Nhật. Khi chuyển phụ âm cuối sang tiếng Nhật, các bạn nên chú ý cẩn thận và tham khảo bảng chuyển phụ âm cuối ở dưới đây:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
C | ック |
K | ック |
CH | ック |
N | ン |
NH | ン |
NG | ン |
P | ップ |
T | ット |
M | ム |
c/ Bảng chữ cái Katakana
❗️ Trong trường hợp, các bạn muốn dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật nhưng lại không quá thành thạo tiếng Nhật, thì các bạn có thể dựa vào bảng chữ cứng Katakana của người Nhật để đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật.
Bảng chữ cứng Katakana
Dựa vào bảng chữ cái trên, bạn có thể dễ dàng đối chiếu và tự viết tên mình bằng tiếng Nhật Katakana. Cụ thể như:
Nguyen Dieu Linh - グエン ヂエ リン
Do Minh Thao - ド ミン タオ
Ho Chi Son - ホ チ ソン
Tong Minh Nguyet - トン ミン グエット
III. Tổng hợp phần mềm dịch tên sang tiếng Nhật
a/ App từ điển JDict
App từ điển JDict
❗️ App từ điển JDict như các bạn cũng biết là một app tra từ hàng ngày, tra kanji rất phổ biến. Ngoài chữ năng tra từ, bạn hoàn toàn có thể tra tên tiếng Nhật của mình (phiên âm Katakana).
Tra tên tiếng Nhật của mình bằng JDict
Bạn chỉ cần nhập đúng chính tả tên mình, kết quả tên Katakana khá chính xác sẽ được hiển thị ngay:
Tên tiếng Nhật của bạn đã hiển thị rồi
b/ Web dịch tên sang tiếng Nhật KANJINAME
❗️ Trang web Kanjiname là một trang web thường được sử dụng khi bạn muốn chuyển tên từ tiếng Anh sang tiếng Nhật. Trang web này được xem như một phương thức quảng bá nét văn hóa "Thư pháp truyền thống" của Nhật Bản.
Dưới thao tác nhập tên không dấu của mình vào ô tìm, Kanjiname sẽ tự động chuyển đổi tên của bạn sang tiếng Nhật. Điều đáng chú ý của web Kanjiname là bên cạnh việc dịch tên sang tiếng Nhật thì chúng còn liệt kê ý nghĩa tên tiếng Nhật của bạn.
Trang dịch tên sang tiếng Nhật Kanjiname
Ưu điểm của web Kanjiname là:
+ Dễ sử dụng;
+ Có thể chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội;
+ Có thể in ấn hình ảnh tùy thích;
c/ Web dịch tên sang tiếng Nhật Japanese Name Converter
❗️ Trang web Japanese Name Convert là một nền tảng cơ bản khác khi bạn muốn dịch tên của mình sang tiếng Nhật. Tuy nhiên, trang web này là nền tảng tiếng Anh nên khi nhập tên bạn chỉ cần nhập tên tiếng Việt không dấu. Từ đó trang web sẽ tự động chuyển đổi tên tiếng Việt của bạn sang tên tiếng Nhật.
Vì bản thân tên của người ngoại quốc đều là tên riêng nước ngoài, khi họ tên tiếng Việt chuyển sang họ tên tiếng Nhật thì đều được viết dưới dạng chữ Katakana.
>>> Link web Japanese Name Converter
d/ Ứng dụng Google Translate (Google dịch)
❗️ Ứng dụng và trang web dịch của Google là phần mềm tương đối phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng mạng xã hội. Điểm ưu việt của google dịch là có thể dịch rất nhiều loại ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật.
Tuy nhiên, đối với các bạn dùng google dịch để chuyển tên của mình sang tên tiếng Nhật cần phải đặc biệt lưu ý cẩn thận. Dù google translate mang tính đa ngôn ngữ nhưng độ chính xác của nó chỉ mang tính tham khảo. Thông thường, kết quả dữ liệu mà google dịch chỉ mang tính tương đối chính xác nên các bạn cần phải thật cẩn trọng khi sử dụng. Trong một số trường hợp, google không thể áp dụng phù hợp vào ngữ cảnh của từ nên dẫn đến nhiều kết quả dịch sai.
e/ Web tìm tên tiếng Nhật 1~姓名判断と名づけ
❗️ Trang web 1~姓名判断と名づけ là trang web tìm tên mang tính chính thống hơn ba phần mềm dịch ở trên. Đây là trang web của Nhật Bản, thường được dùng để tìm tên, hỏi tên và đặt tên cho con cái của mình.
Cụ thể, phần mềm đặt tên 1~姓名判断と名づけ thường được sử dụng khi các bậc phụ huynh đang tìm kiếm và suy nghĩ "nhức óc" về việc đặt tên tiếng Nhật hay cho con.
Bên cạnh chức năng tìm kiếm và nghĩ tên cho con thì công cụ tiêu biểu khác của web này là thăm dò ý kiến của người bình chọn. Có nhiều cha mẹ thường phân vân giữa những cái tên hay và đẹp cho con cái, họ có thể dựa vào chức năng thăm do mọi người để chọn ra những cái tên hay nhất cho con của mình.
❗️ Lưu ý rằng trang 1~姓名判断と名づけ là trang chính thống của Nhật Bản nên nội dung và dữ liệu tìm kiếm hoàn toàn bằng tiếng Nhật. Đối với những bạn vẫn còn hạn chế về mặt Nhật ngữ thì sách 100 khuyến khích các bạn sử dụng ba phần mềm đổi tên tiếng Nhật ở trên.
Sách tiếng Nhật 100 hy vọng rằng qua bài viết về "tên tiếng Nhật hay của bạn là gì", các bạn có thêm nội dung kiến thức để tham khảo về họ tên tiếng Nhật của mình, đồng thời có thể đọc và viết thành thạo tên mình khi đổi từ tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> LIST các cuốn sách luyện đọc hiểu tiếng Nhật
>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)