Taihen là gì? Tìm hiểu từ Taihen (大変) trong tiếng Nhật – Sách 100

Taihen là gì? Tìm hiểu từ Taihen (大変) trong tiếng Nhật

Ngày đăng: 05/05/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

Taihen trong Tiếng Nhật | Tất tần tật về từ Taihen (大変)


thumb taihen trong tiếng nhật


Các mọt phim Nhật có lẽ không còn xa lạ với cụm từ “大変ですね” (Taihen desu ne) khi đọc manga hay xem anime, nhưng còn “大変お世話になりました” (Taihen osewa ni narimashita) thì sao? Liệu Taihen trong cả hai câu này đều có nghĩa giống nhau?


Lần này, Sách 100 sẽ cùng bạn đi tìm hiểu tất tần tật về từ Taihen nhé!


NỘI DUNG:
I. Taihen là gì? Phân biệt Taihen - Hentai
II. Người Nhật thường dùng Taihen trong những trường hợp nào?
III. Những câu nói sử dụng Taihen thông dụng
IV. Một số phó từ đồng nghĩa với Taihen trong tiếng Nhật
V. Những lưu ý khi sử dụng từ Taihen trong tiếng Nhật


I. Taihen là gì? Phân biệt Taihen - Hentai


1. Taihen là gì?


Taihen (たいへん・大変) là từ gốc tiếng Nhật, một từ vô cùng quen thuộc và được sử dụng linh hoạt, đa dạng trong rất nhiều trường hợp.


Đối với người mới học Tiếng Nhật hoặc hay xem anime thì có lẽ sẽ biết Taihen nghĩa là “Vất vả, khó khăn”. Ngoài ra, Taihen còn có một nghĩa khác, đó là “Vô cùng, rất, cực kỳ”.


2. Vai trò, chức năng trong câu


Chính vì sự đa dạng và linh hoạt của mình nên Taihen thường đảm nhiệm rất nhiều vai trò trong câu:


- Phó từ: dùng để biểu thị tính chất cực độ của sự việc, thường đứng trước tính từ.


大変うれしいです。

(taihen ureshii desu)

Thật là đẹp quá!


- Tính từ đuôi な :


それは大変な事故だった。

Đó là một vụ tai nạn vô cùng khủng khiếp.



- Danh từ: 


 このチケットを取るのは大変だった。

Giành được những tấm vé này là việc vô cùng khó khăn.


3. Phân biệt Taihen - Hentai


Có lẽ không chỉ những bạn tiếp xúc với Tiếng Nhật qua phim ảnh, mà cả những bạn đang học Tiếng Nhật đôi khi cũng hay nhầm lẫn hai từ này. Tuy nhiên, Taihen và Hentai lại không có bất kỳ mối liên hệ nào về nghĩa cả. 


変態 (へんたい) là một từ được kết hợp bởi 2 chữ Kanji là (biến, kỳ quặc, lạ) và (diện mạo, tình trạng, trạng thái). Trong sinh học, Hentai là hiện tượng “lột xác”, “biến đổi”, hay “tiến hóa”. Tuy nhiên, Hentai cũng là viết tắt của cụm từ 変態性欲 (ham muốn tình dục bất thường).


Thuật ngữ này thường được biết đến nhiều trong anime hay một số sách truyện của Nhật Bản với ý nghĩa thứ hai, song trên thực tế, người Nhật rất ít khi dùng từ này.


 Mặc dù đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi kể cả trong và ngoài lãnh thổ Nhật Bản nhưng với ý nghĩa nặng nề, người Nhật chỉ sử dụng từ này như một sự xúc phạm, để gọi ai đó là bất thường.


>>> Xem thêm: Những câu nói tiếng Nhật hay trong anime


II. Người Nhật thường nói Taihen trong những trường hợp nào?


người nhật thường nói taihen trong những trường hợp nào


- Nghiêm trọng, ghê gớm: tình hình, sự việc mang tính quan trọng, lớn lao.


Ví dụ: 


  • 昨日の試験で大変なミスをしてしまいました。

(kinou no shiken de taihen na misu wo shite shimashita)

Tôi đã mắc lỗi sai nghiêm trọng trong bài kiểm tra hôm qua.


  • 2011に震と津波によって、日本は大変な被害を受けました。

(2011 ni shin to tsunami ni yotte, nihon wa taihen na higai wo ukemashita)

Nhật Bản đã phải chịu thiệt hại vô cùng khủng khiếp do động đất và sóng thần vào năm 2011.


- Khó khăn, vất vả: có gánh nặng, trách nhiệm lớn; công việc khó khăn, thử thách.


nghĩa của từ taihen là khó khăn vất vả


Ví dụ: 


  • 教師は大変ですが、面白い仕事です。

(kyoushi wa taihen desu ga, omoshiroi shigoto desu)

Giáo viên là công việc tuy vất vả nhưng vô cùng thú vị.


- Vô cùng, rất, cực kỳ: là phó từ bổ nghĩa, biểu thị mức độ cao, cực kỳ.


vô cùng, rất, cực kỳ


Ví dụ:


  • ハノイ図書館の本は大変面白いです。

(Hanoi toshokan no hon wa taihen omoshiroi desu)

Sách của Thư viện Hà Nội vô cùng thú vị.


- Chết rồi, nguy rồi, không xong rồi: được dùng với nghĩa cảm thán, khi gặp phải vấn đề hay lâm vào hoàn cảnh khó khăn. 


taihen, nguy rồi


Ví dụ:


  • 大変!家でパスポートを忘れてしまった。

(Taihen! Ie de pasupooto wo wasurete shimatta)

Chết rồi! Tôi để quên hộ chiếu ở nhà mất rồi!


III. Những câu nói sử dụng Taihen thông dụng 


- 大変お世話になりました。

(taihen osewa ni narimashita)

Tôi vô cùng biết ơn sự chăm sóc của anh.


- 大変ですね。

(taihen desu ne)

Thật là vất vả quá nhỉ!


- お話しできて、大変光栄です。

(ohanashi dekite, taihen kouei desu)

Rất hân hạnh được trò chuyện cùng ngài.


IV. Một số phó từ đồng nghĩa với Taihen trong Tiếng Nhật


Tuy Taihen được sử dụng vô cùng phổ biến nhưng đây lại là cách nói hơi cứng nhắc và có phần thiên về văn viết.

Vậy Sách 100 xin giới thiệu với các bạn một số từ đồng nghĩa với Taihen để bạn có thêm nhiều lựa chọn nhé!


 1. とても: Rất


Chỉ mức độ cao. Hay dùng trong văn nói, gần nghĩa với “taihen”.


Ví dụ:


* あの映画は評判通り、とても面白かった。

(ano eiga wa hyouban toori, totemo omoshiro katta)

Bộ phim ấy rất hay như người ta bình luận.


* 今度の新入社員はとてもよく働く。

(kondo no shinnyuu shain wa totemo yoku hataraku)

Những nhân viên mới vào công ty đợt này làm việc rất chăm chỉ.


* 私のアパートは学校から遠くて、とても不便です。

(watashi no apaato wa gakkou kara tookute, totemo fuben desu)

Nhà trọ của tôi xa trường nên rất bất tiện.



2. かなり: Khá, tương đối, rất


Ví dụ :


*昨日の試験はかなり難しかったです。

(kinou no shiken wa kanari muzukashi katta desu)

Bài kiểm tra ngày hôm qua tương đối khó.


*彼はかなりの勉強家です。

(kare wa kanari no benkyouka desu)

Anh ấy là một người rất chăm chỉ.



3. 特に: Đặc biệt, nhất là 


* この映画は特に面白いです。

(kono eiga wa toku ni omoshiroi desu)

Bộ phim này đặc biệt hay.


4. 非常に (hijou ni): rất, vô cùng


Chỉ mức độ cao hơn. Lối nói hơi khô cứng, trang trọng.


Ví dụ:


* あの先生は非常に厳しくて、学生の遅刻を絶対に許さない。

(ano sensei wa hijou ni kibishikute, gakkusei no chikoku wo zettai ni yurusanai)

Thầy giáo ấy vô cùng nghiêm khắc, tuyệt đối không cho học sinh đi học muộn.


*このお寺は奈良時代に建てられたので、非常に貴重な建物です。

(kono otera wa nara jidai ni taterareta node, hijou ni kichou na tatemono desu)

Ngôi chùa này rất quý vì được xây dựng từ thời Nara.


* 今日は非常に寒い。

(kyou wa hijou ni samui)

Trời hôm nay vô cùng lạnh.



Trên đây là một số những từ thông dụng, tuy nhiên bạn cũng có thể sử dụng nhiều từ nâng cao hơn như:



- 結構 (kekkou): Khá là.


- 相当 (soutou): Tương đối, khá.


- 随分 (zuibun): Rất, lắm, vô cùng.


- とんでもない (tondemonai): Không đời nào.


V. Những lưu ý khi sử dụng từ Taihen trong Tiếng Nhật


- Taihen là lối nói khá khô cứng, thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói cứng, không nên dùng cho bạn bè thân thiết.


- Tùy vào ngữ cảnh và mối quan hệ với đối phương để kết hợp Taihen với các cấu trúc ngữ pháp cho hợp lý.


- Người Nhật rất hay sử dụng câu “大変ですね” trong đối thoại hằng ngày. Thường thì họ sẽ nói với những người làm việc vất vả như nhân viên chạy bàn hay học sinh đang ôn thi,... như một sự khích lệ và quan tâm.


- Tránh nhầm lẫn giữa Taihen - Hentai.


Qua bài viết trên, các bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ Taihen (大変) chưa? Nếu có thắc mắc gì các bạn có thể bình luận ngay bên dưới bài viết hoặc nhắn tin về cho fanpage Sách tiếng Nhật 100 nhé!


Sách 100 chúc bạn luôn mạnh khỏe, học tốt tiếng Nhật!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)

>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

5

(1 đánh giá)

Để lại bình luận

Để lại bình luận