Tài liệu Từ vựng – Page 3 – Sách 100

Tài liệu Từ vựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kinh Doanh

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kinh Doanh

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanhXứ sở phù tang Nhật Bản nổi tiếng về sự đa dạng về văn hóa và tiềm lực kinh tế giàu có đáng khâm phục. Trong suốt nhiều năm nay, người Việt Nam chọn tiếng Nhật như một công cụ việc...


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Dược

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Dược

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y DượcĐối với các bạn học tập và làm việc tiếng Nhật chuyên ngành Y thì các bạn phải nắm rõ những kiến thức từ vựng, tên cơ bản thuộc chuyên ngành bản thân. Tránh dẫn đến những sai sót không đáng có hay...


Trọn bộ 130 từ  tiếng Nhật chuyên ngành Chế Biến Thực Phẩm

Trọn bộ 130 từ tiếng Nhật chuyên ngành Chế Biến Thực Phẩm

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thực phẩmTrong những năm gần đây, Nhật Bản là một trong các nước hàng đầu được người dân Việt Nam lựa chọn đi du học và làm việc. Với dạng công việc phong phú và đa dạng, ngành chế biến thực phẩm...


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệpHôm nay hãy cùng Sách tiếng Nhật 100 học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp.1. 産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp2. インダクタンス : Biến thế3. カップリングコンデンサ: Tụ điện4. コイル: Cuộn dây đồng5. コンデンサ: Linh kiện, tụ6. コンセント: Phích cắm7. 速さ: Sự nhanh chóng8....


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thấtHôm nay Sách tiếng Nhật 100 sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất, và các từ vựng liên quan đến các vật dụng trong nhà.1. 押し入れ(おしいれ):Tủ kéo (Doraemon ngủ)2. 座敷(ざしき):Nhà trải chiếu3. ベッドルーム: Khu vực phòng ngủ4. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ5....