"TẤT TẦN TẬT" từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may – Sách 100

"TẤT TẦN TẬT" từ vựng chuyên ngành may

Ngày đăng: 17/08/2020 - Người đăng: Han Han

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành MAY





Chuyên ngành may là chuyên ngành lao động hàng đầu ở Nhật Bản. Có rất nhiều người Việt Nam chọn chuyên ngành may làm công việc kiếm tiền cho bản thân. Nếu các bạn lựa chọn chuyên ngành may để đi lao động ở xứ sở phù tang Nhật Bản thì bạn hãy tham khảo bài viết phía dưới đây.


Bài viết này là bài từ vựng tổng hợp tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành may mặc do sách 100 tổng hợp lại.


1. Quần áo và chất liệu may:

 


STTKANJI

HIRAGANA

KATAKANA

NGHĨA
1.
カットソーÁo bó
2.防寒着ぼうかんぎÁo mùa đông, áo ấm
3.
ツナギÁo liền quần
4.
ブラジャーÁo nịt ngực
5.

シャツ

Yシャツ

Áo sơ mi
6.半袖シャツはんそでSơ mi ngắn tay
7.長袖シャツながそでSơ mi dài tay
8.既成服きせいQuần áo may sẵn
9.
ながそでÁo zile
10.
パンティーQuần lót
11.
ブリーフQuần sịp
12.
スーツQuần áo véc
13.
ワンピースÁo đầm
14.
リリベットNút áo chàm
15.
ジャージQuần áo thể thao
16.
ジャンバーQuần liền áo trẻ em
17.
トランクスQuần đùi
18.
カーゴスラックスQuần túi hộp
19.
ゴムThun
20.綿めんCotton
21.絹糸きぬいと
22.毛皮けがわDa thú
23.人工革じんこうかわDa nhân tạo 
24.
ビロードNhung
25.
ナイロンNilon
26.生地きじVải
27.花柄かへいVải hoa
28.裏地うらじVải lót
29.配色生地はいしょくきじVải phối màu
30.格子模様こうしもよう Kẻ caro
31.
ポリエステルSợi tổng hợp 
32.地の目じのめSọc vải
33.
ストライプKẻ sọc
34.
マフラーKhăn quàng cổ
35.
タイトスカートVáy ôm



>>> Xem thêm: Trọn bộ 130 từ tiếng Nhật chuyên ngành Chế Biến Thực Phẩm



2. Từ vựng trong quy trình sản xuất may:


STTKANJI

HIRAGANA

KATAKANA

NGHĨA
1.裁断台さいだんだいBàn cắt vải
2.アイロンアイロンBàn ủi
3.マジックテープマジックテープBăng dán 
4.サイズ表サイズひょうBảng hướng dẫn kĩ thuật
5.仕様書(しようしょ)しようしょBảng quy trình
6.附属台帳ふぞくだいちょうBảng mẫu phụ liệu
7.ステッチ巾ステッチ巾Bề rộng may
8.片倒しかただおしBề rộng may
9.台紙
Bìa cứng
10.
フィットしたĐồ nó
11.
メスウケBúa dập khuy
12.裁断さいだんCắt đoạn
13.糸切りいとぎりCắt chỉ
14.ヨークヨークCầu vai
15.衿腰えりこしChân cổ
16.いとChỉ may
17.目とび
Chỉ bỏ mũi
18.芯糸
Chỉ gióng
19.
パッキングリストChi tiết sản xuất 
20.
プリーツChiết li
21.
ダーツChiết li sau
22.
ファスナー丈Chiều dài dây kéo
23.
チャックKhóa kéo
24.襟/ 衿えりCổ áo
25.玉縁たまふちCơi túi
26.両玉りょうだまCơi túi đôi
27.片球かただまCơi túi đơn 
28.
ベルトループCon đỉa
29.
ポケット口Cửa túi
30.ボタンCúc, nút 
31.着丈きたけDài áo
32.総丈そうたけDài quần
33.袖丈そでたけDài tay
34.股下(またした)またしたDài thân
35.ナンバーリングナンバーリングĐánh số
36.裏マーベルト
Dây quanh trong cạp quần
37.ジッパージッパーDây kéo
38.腰ベルト
Dây lưng
39.吊り
Dây treo
40.
パイピングDây viền
41.浮き分
Đỉa chờm
42.
ワンポイントマークĐiểm dấu
43.
ステッチDiễu
44.
WステッチDiễu đôi
45.
ケンボロDiễu sườn quần
46.カン止めかんどめĐỉnh bọ
47.要尺ようじゃくĐịnh mức
48.釦付け
Đơm cúc
49.汚れ(よごれ)よごれVết bẩn
50.縫い縮みぬいちぢみĐộ co đường may
51.縫い伸びぬいのびĐộ dãn đường ma
52.縫い物ぬいĐồ móc tay
53.倒したおしNghiêng, bẻ
54.加工指示書かこうしじしょĐơn chỉ thị gia công hàng
55.注文書ちゅうもんしょĐơn đặt hàng
56.梱包こんぽうĐóng góp
57.検品けんぴんKiểm hàng
58.品番ひんばんMã hàng
59.目打ちめうちĐục lỗ
60.シック布
Đũng
61.内股うちまたĐường may trong
62.本縫いほんぬいĐường may thường bên trong
63.芯貼りしんはりKeo ép
64.
インボイスHóa đơn
65.契約書けいやくしょHợp đồng
66.インベル芯
Keo lưng quần, keo cạp quần
67.芯地(しんじ)しんじKeo
68.
クリップKẹp nhựa
69.色違いいろちがいSai màu
70.
ファスナKhóa
71.釦ホール
Khuy
72.鳩目穴はとめあなKhuy mắt phượng
73.ねむり穴
Khuy thẳng
74.ハトメ穴
Khoa tròn
75.
サイズSize: cỡ
76.台衿だいえりLá cổ
77.レースレースLace đăng ten
78.
Lai áo, lai quần
79.返し縫かえしぬいLai mũi chỉ
80.ノーホークノーホークLi sống sau
81.穴かがり
Lỗ khuy
82.
メッシュLót dưới
83.袋地ふくろじLót túi
84.ハトメスハトメスLưỡi dao khuy mắt phượng
85.穴ボンチ替
Luỡi khoan
86.生地品番きじひんばんMã vải
87.延反機えんたんきMái trải vải
88.カフスカフスMăng séc
89.運針数うんしんすうMật độ mũi chỉ
90.元見本もとみほんNguyên mẫu
91.縫製ほうせいVật may
92.裁断機さいだんきMay cắt vải
93.特殊ミシンとくしゅミシンMay chuyên dụng
94.巻縫いまきぬいMay cuốn ống
95.裾折り返しすそおりかえしMay lai
96.
ミシンMáy may
97.
コバステッチMay mí một li
98.相引あいひきMay nổi trang trí
99.割縫いわりぬいMay rẽ
100.縫いはずれ
May sụp mí
101.コバコバ
102.
カンMóc
103.前カン
Móc quần
104.雨ぶたあまぶたNắp túi
105.前立てまえだてNẹp che
106.パッカリングパッカリングNhăn
107.品質表示ひんしつひょうじNhãn chất lượng
108.衿吊り(襟吊り)えりつりNhãn chính
109.検針シールけんしんシールNhãn đã dò kim
110.洗濯ネームせんたくネームNhãn giặt
111.片布へんふNhãn nẹp
112.下げ札さげふだNhãn treo
113.
スナップNút bấm
114.ドット釦
Nút đóng
115.色落ちする
Phai màu
116.附属ふぞくPhụ liệu
117.生地規格きじきかくQuy cách vải 
118.型紙かたがみRập giấy
119.マーカーマーカーSơ đồ cắt
120.ゴム寸法ゴムすんぽうSố đo thun
121.数量すうりょうSố lượng
122.漂白する ひょうはくする Tẩy trắng
123.品名ひんめいTên hàng
124.製品名せいひんめいTên sản phẩm
125.身頃みごろThân
126.下前したまえThân dưới
127.後身頃うしろみごろThân sau
128.上前うわまえThân trên
129.前身頃まえみごろThân trước
130.
ヒーターBàn ủi
131.刺繍

132.延反えんたんTrải vải
133.芯剥離しんはくりTróc keo
134.
ポケットTúi
135.脇ポケットわきポケットTúi hông
136.
カーゴポケットTúi hộp 
137.胸ポケット
Túi ngực
138.後ポケット
Túi sau
139.内ポケットうちポケットTúi trong
140.ペンポケットペンポケットTúi viết
141.
テカリỦi bóng
142.高圧プレスこうあつプレスỦi cao áp
143.プレスプレスỦi ép
144.丈 たけVạt
145.すくい縫い
Vắt lai
146.オーバーロックオーバーロックVắt số 3 chỉ
147.インターロックインターロックVắt số 5 chỉ
148.型入れかたいれVẽ sơ đồ
149.見返しみかえし
150.腰回り
Vòng bụng
151.裾周りすそまわり

Vòng bụng

(đối với áo)

152.首廻りくびまわりVòng cổ
153.ワタリ巾
Vòng đùi
154.

腰周り


こしまわり

ウエスト

Vòng eo
155.

尻廻り


しりまわり

ヒップ

Vòng hông
156.袖ぐり
Vòng nách
157.胸周りむねまわりVòng ngực
158.袖口周り
Vòng rộng cửa tay
159.始末
しまつXử lý
160.パッキンパッキンYếm thuyền



>>> Xem thêm: BẬT MÍ những ứng dụng học tiếng Nhật tốt nhất



Trên đây là bài viết về tất tần tật từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may của sách tiếng Nhật 100. Sách 100 hy vọng các bạn đang có hứng thú và ý định đến việc lao động sản xuất may mặc có thể tham khảo và tự tích lũy được những kiến thức hiểu biết cơ bản và thiết yếu, tránh khỏi bỡ ngỡ.


Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Tuyển tập sách học kanji hiệu quả nhất cho từng cấp độ

>>> Tổng hợp các trang đọc manga Nhật Bản FREE


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)


Để lại bình luận