Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành MAY
Chuyên ngành may là chuyên ngành lao động hàng đầu ở Nhật Bản. Có rất nhiều người Việt Nam chọn chuyên ngành may làm công việc kiếm tiền cho bản thân. Nếu các bạn lựa chọn chuyên ngành may để đi lao động ở xứ sở phù tang Nhật Bản thì bạn hãy tham khảo bài viết phía dưới đây.
Bài viết này là bài từ vựng tổng hợp tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành may mặc do sách 100 tổng hợp lại.
1. Quần áo và chất liệu may:
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | カットソー | Áo bó | |
2. | 防寒着 | ぼうかんぎ | Áo mùa đông, áo ấm |
3. | ツナギ | Áo liền quần | |
4. | ブラジャー | Áo nịt ngực | |
5. | シャツ Yシャツ | Áo sơ mi | |
6. | 半袖シャツ | はんそで | Sơ mi ngắn tay |
7. | 長袖シャツ | ながそで | Sơ mi dài tay |
8. | 既成服 | きせい | Quần áo may sẵn |
9. | ながそで | Áo zile | |
10. | パンティー | Quần lót | |
11. | ブリーフ | Quần sịp | |
12. | スーツ | Quần áo véc | |
13. | ワンピース | Áo đầm | |
14. | リリベット | Nút áo chàm | |
15. | ジャージ | Quần áo thể thao | |
16. | ジャンバー | Quần liền áo trẻ em | |
17. | トランクス | Quần đùi | |
18. | カーゴスラックス | Quần túi hộp | |
19. | ゴム | Thun | |
20. | 綿 | めん | Cotton |
21. | 絹糸 | きぬいと | Tơ |
22. | 毛皮 | けがわ | Da thú |
23. | 人工革 | じんこうかわ | Da nhân tạo |
24. | ビロード | Nhung | |
25. | ナイロン | Nilon | |
26. | 生地 | きじ | Vải |
27. | 花柄 | かへい | Vải hoa |
28. | 裏地 | うらじ | Vải lót |
29. | 配色生地 | はいしょくきじ | Vải phối màu |
30. | 格子模様 | こうしもよう | Kẻ caro |
31. | ポリエステル | Sợi tổng hợp | |
32. | 地の目 | じのめ | Sọc vải |
33. | ストライプ | Kẻ sọc | |
34. | マフラー | Khăn quàng cổ | |
35. | タイトスカート | Váy ôm |
>>> Xem thêm: Trọn bộ 130 từ tiếng Nhật chuyên ngành Chế Biến Thực Phẩm
2. Từ vựng trong quy trình sản xuất may:
STT | KANJI | HIRAGANA KATAKANA | NGHĨA |
1. | 裁断台 | さいだんだい | Bàn cắt vải |
2. | アイロン | アイロン | Bàn ủi |
3. | マジックテープ | マジックテープ | Băng dán |
4. | サイズ表 | サイズひょう | Bảng hướng dẫn kĩ thuật |
5. | 仕様書(しようしょ) | しようしょ | Bảng quy trình |
6. | 附属台帳 | ふぞくだいちょう | Bảng mẫu phụ liệu |
7. | ステッチ巾 | ステッチ巾 | Bề rộng may |
8. | 片倒し | かただおし | Bề rộng may |
9. | 台紙 | Bìa cứng | |
10. | フィットした | Đồ nó | |
11. | メスウケ | Búa dập khuy | |
12. | 裁断 | さいだん | Cắt đoạn |
13. | 糸切り | いとぎり | Cắt chỉ |
14. | ヨーク | ヨーク | Cầu vai |
15. | 衿腰 | えりこし | Chân cổ |
16. | 糸 | いと | Chỉ may |
17. | 目とび | Chỉ bỏ mũi | |
18. | 芯糸 | Chỉ gióng | |
19. | パッキングリスト | Chi tiết sản xuất | |
20. | プリーツ | Chiết li | |
21. | ダーツ | Chiết li sau | |
22. | ファスナー丈 | Chiều dài dây kéo | |
23. | チャック | Khóa kéo | |
24. | 襟/ 衿 | えり | Cổ áo |
25. | 玉縁 | たまふち | Cơi túi |
26. | 両玉 | りょうだま | Cơi túi đôi |
27. | 片球 | かただま | Cơi túi đơn |
28. | ベルトループ | Con đỉa | |
29. | ポケット口 | Cửa túi | |
30. | 釦 | ボタン | Cúc, nút |
31. | 着丈 | きたけ | Dài áo |
32. | 総丈 | そうたけ | Dài quần |
33. | 袖丈 | そでたけ | Dài tay |
34. | 股下(またした) | またした | Dài thân |
35. | ナンバーリング | ナンバーリング | Đánh số |
36. | 裏マーベルト | Dây quanh trong cạp quần | |
37. | ジッパー | ジッパー | Dây kéo |
38. | 腰ベルト | Dây lưng | |
39. | 吊り | Dây treo | |
40. | パイピング | Dây viền | |
41. | 浮き分 | Đỉa chờm | |
42. | ワンポイントマーク | Điểm dấu | |
43. | ステッチ | Diễu | |
44. | Wステッチ | Diễu đôi | |
45. | ケンボロ | Diễu sườn quần | |
46. | カン止め | かんどめ | Đỉnh bọ |
47. | 要尺 | ようじゃく | Định mức |
48. | 釦付け | Đơm cúc | |
49. | 汚れ(よごれ) | よごれ | Vết bẩn |
50. | 縫い縮み | ぬいちぢみ | Độ co đường may |
51. | 縫い伸び | ぬいのび | Độ dãn đường ma |
52. | 縫い物 | ぬい | Đồ móc tay |
53. | 倒し | たおし | Nghiêng, bẻ |
54. | 加工指示書 | かこうしじしょ | Đơn chỉ thị gia công hàng |
55. | 注文書 | ちゅうもんしょ | Đơn đặt hàng |
56. | 梱包 | こんぽう | Đóng góp |
57. | 検品 | けんぴん | Kiểm hàng |
58. | 品番 | ひんばん | Mã hàng |
59. | 目打ち | めうち | Đục lỗ |
60. | シック布 | Đũng | |
61. | 内股 | うちまた | Đường may trong |
62. | 本縫い | ほんぬい | Đường may thường bên trong |
63. | 芯貼り | しんはり | Keo ép |
64. | インボイス | Hóa đơn | |
65. | 契約書 | けいやくしょ | Hợp đồng |
66. | インベル芯 | Keo lưng quần, keo cạp quần | |
67. | 芯地(しんじ) | しんじ | Keo |
68. | クリップ | Kẹp nhựa | |
69. | 色違い | いろちがい | Sai màu |
70. | ファスナ | Khóa | |
71. | 釦ホール | Khuy | |
72. | 鳩目穴 | はとめあな | Khuy mắt phượng |
73. | ねむり穴 | Khuy thẳng | |
74. | ハトメ穴 | Khoa tròn | |
75. | サイズ | Size: cỡ | |
76. | 台衿 | だいえり | Lá cổ |
77. | レース | レース | Lace đăng ten |
78. | 裾 | Lai áo, lai quần | |
79. | 返し縫 | かえしぬい | Lai mũi chỉ |
80. | ノーホーク | ノーホーク | Li sống sau |
81. | 穴かがり | Lỗ khuy | |
82. | メッシュ | Lót dưới | |
83. | 袋地 | ふくろじ | Lót túi |
84. | ハトメス | ハトメス | Lưỡi dao khuy mắt phượng |
85. | 穴ボンチ替 | Luỡi khoan | |
86. | 生地品番 | きじひんばん | Mã vải |
87. | 延反機 | えんたんき | Mái trải vải |
88. | カフス | カフス | Măng séc |
89. | 運針数 | うんしんすう | Mật độ mũi chỉ |
90. | 元見本 | もとみほん | Nguyên mẫu |
91. | 縫製 | ほうせい | Vật may |
92. | 裁断機 | さいだんき | May cắt vải |
93. | 特殊ミシン | とくしゅミシン | May chuyên dụng |
94. | 巻縫い | まきぬい | May cuốn ống |
95. | 裾折り返し | すそおりかえし | May lai |
96. | ミシン | Máy may | |
97. | コバステッチ | May mí một li | |
98. | 相引 | あいひき | May nổi trang trí |
99. | 割縫い | わりぬい | May rẽ |
100. | 縫いはずれ | May sụp mí | |
101. | コバ | コバ | Mí |
102. | カン | Móc | |
103. | 前カン | Móc quần | |
104. | 雨ぶた | あまぶた | Nắp túi |
105. | 前立て | まえだて | Nẹp che |
106. | パッカリング | パッカリング | Nhăn |
107. | 品質表示 | ひんしつひょうじ | Nhãn chất lượng |
108. | 衿吊り(襟吊り) | えりつり | Nhãn chính |
109. | 検針シール | けんしんシール | Nhãn đã dò kim |
110. | 洗濯ネーム | せんたくネーム | Nhãn giặt |
111. | 片布 | へんふ | Nhãn nẹp |
112. | 下げ札 | さげふだ | Nhãn treo |
113. | スナップ | Nút bấm | |
114. | ドット釦 | Nút đóng | |
115. | 色落ちする | Phai màu | |
116. | 附属 | ふぞく | Phụ liệu |
117. | 生地規格 | きじきかく | Quy cách vải |
118. | 型紙 | かたがみ | Rập giấy |
119. | マーカー | マーカー | Sơ đồ cắt |
120. | ゴム寸法 | ゴムすんぽう | Số đo thun |
121. | 数量 | すうりょう | Số lượng |
122. | 漂白する | ひょうはくする | Tẩy trắng |
123. | 品名 | ひんめい | Tên hàng |
124. | 製品名 | せいひんめい | Tên sản phẩm |
125. | 身頃 | みごろ | Thân |
126. | 下前 | したまえ | Thân dưới |
127. | 後身頃 | うしろみごろ | Thân sau |
128. | 上前 | うわまえ | Thân trên |
129. | 前身頃 | まえみごろ | Thân trước |
130. | ヒーター | Bàn ủi | |
131. | 刺繍 | ||
132. | 延反 | えんたん | Trải vải |
133. | 芯剥離 | しんはくり | Tróc keo |
134. | ポケット | Túi | |
135. | 脇ポケット | わきポケット | Túi hông |
136. | カーゴポケット | Túi hộp | |
137. | 胸ポケット | Túi ngực | |
138. | 後ポケット | Túi sau | |
139. | 内ポケット | うちポケット | Túi trong |
140. | ペンポケット | ペンポケット | Túi viết |
141. | テカリ | Ủi bóng | |
142. | 高圧プレス | こうあつプレス | Ủi cao áp |
143. | プレス | プレス | Ủi ép |
144. | 丈 | たけ | Vạt |
145. | すくい縫い | Vắt lai | |
146. | オーバーロック | オーバーロック | Vắt số 3 chỉ |
147. | インターロック | インターロック | Vắt số 5 chỉ |
148. | 型入れ | かたいれ | Vẽ sơ đồ |
149. | 見返し | みかえし | |
150. | 腰回り | Vòng bụng | |
151. | 裾周り | すそまわり | Vòng bụng (đối với áo) |
152. | 首廻り | くびまわり | Vòng cổ |
153. | ワタリ巾 | Vòng đùi | |
154. | 腰周り | こしまわり ウエスト | Vòng eo |
155. | 尻廻り | しりまわり ヒップ | Vòng hông |
156. | 袖ぐり | Vòng nách | |
157. | 胸周り | むねまわり | Vòng ngực |
158. | 袖口周り | Vòng rộng cửa tay | |
159. | 始末 | しまつ | Xử lý |
160. | パッキン | パッキン | Yếm thuyền |
>>> Xem thêm: BẬT MÍ những ứng dụng học tiếng Nhật tốt nhất
Trên đây là bài viết về tất tần tật từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may của sách tiếng Nhật 100. Sách 100 hy vọng các bạn đang có hứng thú và ý định đến việc lao động sản xuất may mặc có thể tham khảo và tự tích lũy được những kiến thức hiểu biết cơ bản và thiết yếu, tránh khỏi bỡ ngỡ.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> Tuyển tập sách học kanji hiệu quả nhất cho từng cấp độ
>>> Tổng hợp các trang đọc manga Nhật Bản FREE
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận