Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành Chính Nhân Sự – Sách 100

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành Chính Nhân Sự

Ngày đăng: 15/08/2020 - Người đăng: Han Han

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành Chính Nhân Sự





Trong điều kiện làm việc ở môi trường tiếng Nhật và cụ thể là trong các công ty Nhật Bản thì bạn phải nắm rõ chi tiết các bảng từ vựng phía dưới đây. Để giúp các bạn nắm rõ hơn về từng phần trong chuyên ngành hành chính, sách tiếng Nhật 100 đã list lại từ vựng tổng hợp chuyên ngành hành chính nhân sự tiếng Nhật.


1. Tên các chức vụ, vị trí trong công ty:


STTKANJI

HIRAGANA

KATAKANA

NGHĨA
1.会社 かいしゃCông ty
2.会社員かいしゃいんNhân viên công ty
3.株式会社 かぶしきがいしゃCông ty cổ phần
4.有限会社 ゆうげんがいしゃCông ty trách nhiệm hữu hạn
5.企業きぎょうDoanh nghiệp / Công ty
6.大手企業 おおてきぎょうDoanh nghiệp lớn
7.中小企業 ちゅうしょうきぎょうDoang nghiệp vừa và nhỏ
8.営業部えいぎょうぶPhòng bán hàng/kinh doanh
9.開発部かいはつぶPhòng phát triển
10.人事部 じんじぶPhòng nhân sự
11.総務部 そうむぶPhòng tổng vụ
12.事務所じむしょVăn phòng
13.事務員じむいんNhân viên văn phòng
14.従業員 じゅうぎょういんNhân viên / Công nhân
15.社長 しゃちょうGiám đốc
16.副社長 ふくしゃちょうPhó giám đốc
17.部長 ぶちょうTrưởng phòng
18.課長かちょうTổ trường
19.係長かかりちょうTrưởng nhóm
20.専務せんむGiám đốc điều hành
21.総支配人そうしはいにんTổng Giám đốc
22.取締役 とりしまりやくGiám đốc Công ty 
23.上司じょうしくCấp trên
24.部下 ぶかCấp dưới
25.同僚どうりょうĐồng nghiệp
26.お客さんおきゃくさんKhách hàng






>>> Xem thêm: Tổng hợp các trang đọc manga Nhật Bản FREE



2. Từ vựng vật dụng liên quan đến văn phòng hành chính:



STTKANJI

HIRAGANA

KATAKANA

NGHĨA

1.書類しょるいTài liệu
2.企画書きかくしょBản kế hoạch, bản dự án
3.
プロジェクトProject/ dự án
4.製品 せいひんSản phẩm
5.新製品   しんせいひんSản phẩm mới
6.印鑑いんかんDấu cá nhân
7.判子はんこCon dấu cá nhân
8.
コンピューターMáy tính
9.
プリンターMáy in
10.
コピーきコピー機 Máy photocopy
11.
ファクス Máy Fax
12.名刺 めいしDanh thiếp
13.電話 でんわĐiện thoại
14.受付うけつけKhu vực tiếp tân
15.履歴書りれきしょSơ yếu lý lịch
16.人民証明書じんみんしょうめいしょChứng minh thư
17.会議かいぎCuộc họp
18.会議室かいぎしつPhòng họp
19.面接めんせつPhỏng vấn
20.


21.残業 ざんぎょうTăng ca
22.出張しゅっちょうCông tác
23.給料きゅうりょうLương
24.
ボーナス Tiền thưởng
25.保険ほけんBảo hiểm
26.年金ねんきんThuế năm
27.欠勤届 けっきんとどけĐơn xin nghỉ phép
28.辞表じひょうĐơn từ chức



>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng



Trên đây là bài viết về từ vựng tổng hợp chuyên ngành hành chính nhân sự của sách tiếng Nhật 100. Sách 100 mong rằng bài viết này đem đến những hiệu quả, lợi ích phát triển cho các bạn, đồng thời giúp các bạn tăng thêm vốn hiểu biết và từ vựng tiếng Nhật của mình.


Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Học tiếng Nhật dễ dàng hơn với tập hợp sổ tay thông minh

>>> Các trang Web học tiếng Nhật online miễn phí


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)



Để lại bình luận