Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thực phẩm
Trong những năm gần đây, Nhật Bản là một trong các nước hàng đầu được người dân Việt Nam lựa chọn đi du học và làm việc. Với dạng công việc phong phú và đa dạng, ngành chế biến thực phẩm được xem như ngành nghề phổ biến cho các bạn đi lao động sản xuất.
Để tránh bỡ ngỡ và lúng túng khi nhìn hay nói chuyện tiếng Nhật liên quan đến ngành nghề chế biến thực phẩm, sau đây hãy cùng sách tiếng Nhật 100 điểm lại trọn bộ 130 từ vựng tiếng Nhật thường thấy trong ngành chế biến.
1. Tên dụng cụ thường dùng trong ngành chế biến:
Dưới đây, là bảng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ thường dùng trong ngành chế biến thực phẩm:
STT | KANJI | HIRAGAN/ KATAKANA | NGHĨA |
---|---|---|---|
1. | ブラシ | Bàn chải | |
2. | テープ | Băng keo | |
3. | ボウル | Bát | |
4. | 異常 | いじょう | Bất thường |
5. | 泡 | あわ | Bọt |
6. | バット | Cán lăn | |
7. | 洗剤 | せんざい | Chất tẩy rửa |
8. | 鼠 | ねずみ | Chuột |
9. | ローラー | Con lăn | |
10. | 虫 | むし | Côn trùng |
11. | 排水溝 | はいすいこう | Cống thoát nước |
12. | 包丁 | ほうちょう | Dao |
13. | 異物 | いぶつ | Dị vật |
14. | 計量器 | けいりょうき | Dụng cụ cân |
15. | 消毒液 | しょうどくえき | Dung dịch khử trùng |
16. | ゴキブリ | Gián | |
17. | 長靴 | ながぐつ | Giày cao cổ |
18. | かご | Giỏ | |
19. | 冷凍器 | れいとうき | Hộp đựng đông lạnh |
20. | ペーパータオル | Khăn giấy | |
21. | 殺菌 | さっきん | Khử trùng |
22. | 消毒 | しょうどく | Khử trùng |
23. | 乾拭き | からぶき | Lau khô |
24. | オーブン | Lò nướng | |
25. | フードカッター | Máy cắt thực phẩm | |
26. | 真空機 | しんくう | Máy chân không |
27. | 金属探知機 | きんぞくたんちき | Máy dò kim loại |
28. | X線探知機 | Xせんたんちき | Máy dò tia X |
29. | 洗浄機 | せんじょうき | Máy rửa |
30. | スライサー | Máy thái thịt, máy cắt lát | |
31. | ミキサー | Máy trộn | |
32. | かび | Mốc | |
33. | 爪 | つめ | Móng tay |
34. | 作業帽 | さぎょう | Mũ vải bảo hộ lao động |
35. | 食中毒 | しょくちゅうどく | Ngộ độc thực phẩm |
36. | 指 | ゆび | Ngón tay |
37. | 温度計 | おんどけい | Nhiệt kế |
38. | フライヤー | Nồi chiên | |
39. | 釜 | かま | Nồi nấu |
40. | 汚染 | おせん | Ô nhiễm |
41. | ホース | Ống mềm | |
42. | 生ごみ | せいごみ | Rác tươi sống |
43. | 笊 | ざる | Rổ |
44. | 手洗い | てあらい | Rửa tay |
45. | ハエ | Ruồi | |
46. | 害虫 | がいちゅう | Sâu bệnh |
47. | エプロン | Tạp dề | |
48. | 賞味期限 | しょうみきげん | Thời hạn sử dụng |
49. | 換気 | かんき | Thông gió |
50. | まな板 | Thớt | |
51. | 排水 | はいすい | Thoát nước |
52. | 容器 | ようき | Thùng đựng |
53. | 冷凍庫 | れいとうこ | Tủ đông |
54. | 袋 | ふくろ | Túi |
55. | 汚れ | よごれ | Vết bẩn |
56. | 傷み | いたみ | Hỏng (đồ ăn) |
57. | 傷 | きず | Vết xước |
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất
2. Từ vựng trong công đoạn sản xuất:
Hình ảnh minh họa
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Nhật về tên các nguyên liệu, thao tác khi chế biến thực phẩm:
STT | KANJI | HIRAGANA/ KATAKANA | NGHĨA |
1. | 保管 | ほかん | Bảo quản |
2. | 計量 | けいりょう | Cân |
3. | 切ります | カットします きります | Cắt |
4. | 酸化防止剤 | さんかぼうしざい | Chất chống oxy hóa |
5. | 流し | ながし | Chậu rửa |
6. | 揚げます | あげる | Chiên |
7. | 弁当 | べんよう | Cơm hộp |
8. | 油 | ゆ | Dầu ăn |
9. | 水気を切ります | すいきをきります | Để cho ráo nước |
10. | 成形 | せいけい | Định hình |
11. | 詰めます | つめます | Dồn |
12. | 梱包 | こんぼう | Đóng gói |
13. | 箱詰め | はこつめ | Đóng hộp |
14. | 旨味 | うまみ | Bột ngọt |
15. | 調味料 | ちょうみりょう スパイス | Gia vị |
16. | 剥きます | むきます | Gọt vỏ, bóc vỏ |
17. | 魚介 海鮮 | ぎょかい かいせん | Hải sản |
18. | 消費期限 | しょうひきげん | Hạn tiêu dụng |
19. | 使用期限 | しようきげん | Hạn sử dụng |
20. | 冷蔵品 | れいぞうひん | Hàng bảo quản lạnh |
21. | 加工品 | かこうひん | Hàng chế biến |
22. | 包装品 | ほうそうひん | Hàng đóng gói |
23. | 冷凍品 | れいとうひん | Hàng đông lạnh |
24. | 蒸します | むします | Hấp |
25. | 蒸気 | じょうき | Hơi nước |
26. | 香り | かおり | Hương thơm |
27. | かき混ぜます | かきまぜます | Khuấy trộn |
28. | サイズ | Kích thước | |
29. | 検品 | けんぴん | Kiểm hàng |
30. | 焦げます | こげます | Làm cháy đen |
31. | 冷やします | ひやします | Làm lạnh |
32. | 拭き取ります | ふきとります | Lau |
33. | 取り除きます | とりのぞきます | Loại ra |
34. | 茹でます | ゆでます | Luộc |
35. | 保存 | ほぞん | Lưu trữ |
36. | 開封 | かいふう | Mở hộp |
37. | 惣菜 | そうざい | Món ăn phụ |
38. | 匂い | におい | Mùi |
39. | 塩 | しお | Muối ăn |
40. | 調理 | ちょうり | Nấu |
41. | 炊きます | たきます | Nấu cơm |
42. | 浸します | ひたします | Ngâm |
43. | 漬けます | つける | Ngâm |
44. | 漬け込みます | つけこみます | Ngâm muối |
45. | 消費期限 | しょうひきげん | Ngày hết hạn |
46. | 原材料 | げんざいりょう | Nguyên vật liệu |
47. | 練ります | Nhào nặn | |
48. | 高温 | こうおん | Nhiệt độ cao |
50. | 常温 | じょうおん | Nhiệt độ phòng |
51. | 低温 | ていおん | Nhiệt độ thấp |
52. | 煮ます | にます | Ninh |
53. | 流水 | りゅうすい | Nước chảy |
54. | 冷水 | れいすい | Nước lạnh |
55. | 熱湯 | ねっとう | Nước nóng |
56. | 焼きます | やきます | Nướng |
57. | 干します | ほします | Phơi khô |
58. | 添加物 | てんかぶつ | Phụ gia |
59. | 解凍 | かいとう | Rã đông |
60. | 水洗い | みずあらい | Rửa bằng nước |
61. | 洗浄 | せんじょう | Rửa sạch |
62. | 処理 | しょり | Sơ chế |
63. | 完成品 | かんせいひん | Thành phẩm |
64. | 食材 | しょくざい | Thành phần của thực phẩm |
65. | 食品 | しょくひん | Thực phẩm |
66. | 混ぜます | まぜます | Trộn |
67. | 冷凍 | れいとう | Trữ đông |
69. | 冷蔵 | れいぞう | Trữ lạnh |
70. | 解凍機 | かいとうき | Tủ rã đông |
71. | 味 | あじ | Vị |
72. | 皮 | かわ | Vỏ |
73. | 炒めます | いためる | Xào |
>>> Xem thêm: TOP 4 ứng dung (app) chat, nói chuyện với người Nhật miễn phí tốt nhất
Sách tiếng Nhật 100 hy vọng qua bài viết "Trọn bộ 130 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thực phẩm" có thể giúp ích cho bản thân các bạn đang có ý định học tập và làm việc tại Nhật Bản. Đồng thời củng cố thêm những kiến thức thiết thực được dùng trong cuộc sống và môi trường tiếng Nhật.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
>>> List sách luyện đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT tất cả cấp độ
>>> BẬT MÍ những ứng dụng học tiếng Nhật tốt nhất
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Để lại bình luận