23 từ vựng tiếng Nhật đẹp đẽ mà sách giáo khoa không dạy bạn! – Sách 100

23 từ vựng tiếng Nhật đẹp đẽ mà sách giáo khoa không dạy bạn!

Ngày đăng: 28/07/2020 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

Những từ vựng tiếng Nhật hay và đẹp




Ngôn ngữ là một phương tiện để gọi tên và truyền đạt mọi thứ xung quanh con người. Từ thứ có thể sờ chạm cho đến những thứ đẹp đẽ không thể chạm tới. 

Cùng Sách tiếng Nhật 100 tìm hiểu những từ tiếng Nhật hay, đẹp và ý nghĩa dưới đây nhé!



1. 泡沫(うたかた)


🌸 Ý nghĩa: Phù du, sớm nở tối tàn.


🌸 Chỉ những thứ tuy đẹp đẽ nhưng ngắn ngủi, thoáng qua như bong bóng xà phòng. Có thể chỉ những sinh mệnh mong manh, sinh ra đẹp đẽ nhưng dễ dàng biến mất nhanh chóng.





2. 玉響(たまゆら)


🌸 Ý nghĩa: Ngắn ngủi.


🌸 Chỉ một thời khắc, một quãng thời gian ngắn ngủi. Ví dụ như 玉響の青春(たまゆらのせいしゅん)- Thanh xuân ngắn ngủi.





3. 金継ぎ(きんつぎ)


🌸 Ý nghĩa: Gắn lại bằng vàng.


🌸 Đây là một nghệ thuật dùng sơn mài trộn bột vàng để hàn gắn những đồ gốm bị nứt vỡ. Ý nghĩa được ẩn giấu sau nghệ thuật này là trân trọng những vẻ đẹp không hoàn hảo, vẻ đẹp đến từ những tâm hồn rạn nứt.





4. 物の哀れ(もののあわれ)


🌸 Ý nghĩa: Nỗi buồn đối với vạn vật vô thường.


🌸 Thời Heian, chữ 哀れ(あわれ)được dùng để gợi tả vẻ đẹp tao nhã, nỗi buồn dịu dàng pha lẫn cảm xúc vô thường của Phật giáo. Cụm từ này có ý nghĩa nói về sự đánh giá cao vẻ đẹp trong một thứ gì đó và gợi lên một nỗi buồn nhẹ khi nó qua đi, đặc biệt là khi chẳng điều gì có thể kéo dài mãi mãi.




5. 詫寂(わびさび)


Cách nhìn nhận thế giới chấp nhận sự khiếm khuyết, không hoàn hảo của vạn vật và cảm nhận được vẻ đẹp từ những điều không hoàn hảo, vô thường, không đầy đủ.





6. 幽玄(ゆうげん)


Đây cũng là đặc điểm mỹ học xuyên suốt của Nhật Bản, sau 物の哀れ(もののあわれ). Đó là cách nhìn nhận sâu sắc về thế giới, nới vẻ đẹp nằm sâu tiềm ẩn mà ta không thể chạm tới, cũng không thể biểu đạt thành lời.




>>> Xem thêm: 12 tháng âm lịch trong tiếng Nhật



7. 木漏れ日(こもれび)


🌸 Ý nghĩa: Ánh nắng mặt trời xuyên qua tán cây.


🌸 Thể hiện hình ảnh đẹp đẽ của những tia nắng lấp lánh, chiếu rọi qua những kẻ hở của tán cây.





8. 森林浴(しんりんよく)


🌸 Ý nghĩa: Tắm rừng.


🌸 Khi đã quá mệt mỏi với những lo toan, bộn bề nơi đô thị, người ta thường muốn đi bộ vào rừng, chìm đắm trong không gian xanh của rừng, nghe tiếng thiên nhiên như tiếng chim hót, tiếng lá cây xào xạc, hít thở bầu không khí trong lành và thả lỏng tâm hồn.




9. 青時雨(あおしぐれ)


🌸 Ý nghĩa: Mưa trên tán lá.


🌸 時雨(しぐれ)có nghĩa là cơn mưa rào đầu đông. Thêm từ 青, thể hiện hình ảnh những giọt mưa rơi trên tán lá xanh, gợi ra hình ảnh man mác buồn, vô cùng thi vị.





10. 花吹雪(はなふぶき)


🌸 Ý nghĩa: Bão tuyết hoa.


🌸 Gợi lên hình ảnh hàng ngàn cánh hoa tung bay trong gió, tựa như những bông tuyết bay giữa trời.




11. 花筏(はないかだ)


🌸 Ý nghĩa: Bè hoa.


🌸 Những cánh hoa rơi xuống phủ kín mặt nước, kết thành bè hoa.





12. 懐かしい(なつかしい)


🌸 Ý nghĩa: Hoài niệm.


🌸 Cảm giác khi ký ức trở về từ những điều nhỏ bé, quen thuộc nhất. Đa phần là những ký ức tốt đẹp, khiến bạn mỉm cười lặng lẽ và bình yên.





13. 高嶺の花(たかねのはな)


🌸 Ý nghĩa: Đóa hoa trên đỉnh núi.


🌸 Chỉ một thứ gì đó đẹp đẽ nhưng ở ngoài tầm với.




14. 鏡花水月(きょうかすいげつ)


🌸 Hoa trong gương, trăng soi bóng nước.


🌸 Đó là những thứ đẹp đẽ, ta có thể nhìn thấy nhưng không thể nào chạm tới. 




15. 花鳥風月(かちょうふうげつ)


🌸 Ý nghĩa: Hoa điểu phong nguyệt.


🌸 Chỉ những vẻ đẹp của thiên nhiên.




16. 空しい(むなしい)


🌸 Ý nghĩa: Trống rỗng. 


🌸 Cảm thấy trống rỗng, "không gì cả". Gần nghĩa với từ "empty" trong tiếng Anh. Đôi khi là "giữa vạn người vẫn thấy cô đơn".





17. 風物詩(ふうぶつし)


🌸 Ý nghĩa: Thứ biểu trưng.


🌸 Những thứ (màu sắc, mùi hương, hình ảnh) gợi lên kí ức, hoặc cảm giác về một mùa nào đó. Ví dụ như ngửi thấy mùi hoa sữa sẽ cảm nhận thấy không khí mùa thu của Hà Nội, hay khi nghe tiếng chuông gió leng keng ta liền cảm thấy mùa hè đang tới...




18. 生きがい(いきがい)


🌸 Ý nghĩa: Lẽ sống.


🌸 Lí do để tồn tại, là điều khiến bạn muốn thức dậy vào buổi sáng.



>>> Tổng hợp những mẫu ngữ pháp N2 thường gặp trong đề thi JLPT



19. 風薫る(かぜかおる)


🌸 Ý nghĩa: Gió phảng phất.


🌸 Một làn gió thoảng đưa hương, hay cơn gió hiu hiu nhẹ mát trong mùa hè sớm.




20. 波の花(なみのはな)


🌸 Ý nghĩa: Bọt nước biển.


🌸 Hình ảnh những ngọn sóng xô vào bờ tạo ra những bọt nước tựa như bông hoa nên người Nhật đã gọi bọt biển là "hoa sóng".





21. 蝉時雨(せみしぐれ)


🌸 Ý nghĩa: Tiếng ve kêu như mưa rào.


🌸 Tiếng ve kêu râm ran tựa như âm thanh của cơn mưa rào.




22. 明鏡止水 (めいきょうしすい)


🌸 Ý nghĩa: Gương sáng nước lặng.


🌸 Nói về trạng thái tâm trong sáng như gương, thanh tịnh, bình thản như mặt nước không gợn sóng.




23. 猫に小判(ねこにこばん)


🌸 Ý nghĩa: Cho con mèo đồng vàng.


🌸 Dù cho con mèo đồng tiền vàng thì nó cũng không thể hiểu giá trị của những đồng tiền ấy. Câu này ngầm biểu thị ý nghĩa rằng: Một vật dù quý giá đến đâu cũng trở nên vô nghĩa nếu đưa cho người không hiểu được giá trị của nó.



Những từ vựng tiếng Nhật hay và đẹp trên sẽ ít gặp trong đời sống hàng ngày, nhưng học chúng, bạn có thể hiểu sâu hơn khi đọc sách, nghe lời bài hát hoặc làm cho câu văn của mình trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn.



Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> List sách luyện đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT tất cả cấp độ

>>> Luyện nghe qua podcast tiếng Nhật


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREESHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)


5

(1 đánh giá)

Để lại bình luận