Phân biệt ngữ pháp ことになっている và ことにしている – Sách 100

Phân biệt ngữ pháp ことになっている và ことにしている

Ngày đăng: 13/07/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

Phân biệt ngữ pháp N4 ことになっている và ことにしている

phân biệt ngữ pháp

 

Đối với người học tiếng Nhật thì ngữ pháp thực sự là một hòn đá tảng siêu to khổng lồ cản đường chúng ta trên hành trình chinh phục tiếng Nhật. 

Bởi không chỉ có cấu trúc đảo ngược với ngữ pháp tiếng Việt mà ngữ pháp tiếng Nhật còn có rất nhiều mẫu thoạt nhìn thì có vẻ giống nhau nhưng thực ra cách sử dụng và sắc thái lại hoàn toàn khác, khiến người học bị loạn, chán nản. Thế nhưng người thời nay có câu “Nihongo ga muzukashii desu ga omoshiroi desu”, chỉ cần phân biệt các mẫu ngữ pháp một chút, bạn sẽ hiểu và sử dụng được ngay đồng thời sẽ thấy thực ra tiếng Nhật cũng thú vị đó chứ!

Hôm nay hãy cùng Sách 100 phân biệt 2 mẫu ngữ pháp ことになっている và ことにしている mà nhiều bạn còn nhầm lẫn nhé.

 

1. Ngữ pháp ことになっている

 

phân biệt ngữ pháp koto ni natte iru

 

- Cách dùng 1: Dùng khi nói đến những quy định, quy tắc, nội quy, tập quán, thói quen trong trường học, công ty, địa điểm công cộng, những luật lệ của xã hội,...
=> Những điều này đã được quyết định trở thành quy tắc mà mọi người đều phải tuân theo.
- Trong văn nói, thay vì cách nói trực tiếp「してはいけない」,「なければならない」người ta thường dùng「ことになっている」để nhắc nhở một cách nhẹ nhàng tránh gây mất lòng đối phương.


🌸 ここではタバコを吸ってはいけないことになっています。ご協力お願いします。

Kokode wa tabako wo sutte wa ikenai koto ni natte imasu. Go kyōryoku onegaishimasu.
Ở đây quy định không được hút thuốc. Mong anh hãy hợp tác cho.
(Đây không phải tôi tự nói mà việc cấm hút thuốc đã được quyết định trở thành quy định ở đây, mọi người đều phải thực hiện theo)

🌸 この学校の規則では、髪を染めないことになっています。

Kono gakkō no kisokude wa, kami wo somenai koto ni natte imasu.
Theo quy định của trường, học sinh không được nhuộm tóc.
(Việc cấm nhuộm tóc đã được quyết định trở thành nội quy của trường)

🌸 日本では、車は左側を走ることになっています。
Nihonde wa, kuruma wa hidarigawa wo hashiru koto ni natte imasu.

Ở Nhật Bản, Ô tô phải chạy ở làn đường bên trái.
(Điều này đã trở thành luật)

 

⚠Chú ý: Không sử dụng 「ことになっている」 cho những thói quen nhỏ nhặt hằng ngày.
❌朝起きたらすぐ歯を磨くことになっている。

Asa okitara sugu ha wo migaku koto ni natte iru.
⭕朝起きたらすぐ歯を磨かなければらない。

Asa okitara sugu ha wo migaka nakereba naranai.

 

- Cách dùng 2: Dùng khi nói đến kế hoạch, lịch trình đã được quyết định bởi một người khác không phải mình.
 

🌸 社長は来週の月曜日に戻られることになっています。

Shachou wa raishuu no getsu you bi ni modorareru koto ni natte imasu.
Giám đốc sẽ trở về vào thứ hai tuần sau.
(Việc bao giờ giám đốc trở về là một lịch trình, kế hoạch đã được quyết định và mình không phải người quyết định lịch trình đó)

🌸 今月は1週間くらい仕事で出張することになっています。

kon getsu wa isshuukan kurai shigoto de shucchou suru koto ni natte imasu.
Tháng này tôi phải đi công tác khoảng một tuần.
(Việc đi công tác nằm trong lịch trình của tôi, nhưng không phải do tôi quyết định mà có thể là yêu cầu, mệnh lệnh của cấp trên)


 

 

2. Ngữ pháp ことにしている 

 

phân biệt ngữ pháp koto ni shite iru

 

Cách dùng: Dùng khi nói đến những việc do mình quyết định. Mình cố gắng thực hiện việc đó một cách đều đặn, thường xuyên với quyết tâm cao nhằm biến nó thành thói quen.

🌸 毎日、2時間日本語を勉強することにしています。

Mainichi, ni jikan nihongo wo benkyou suru kôt ni shiteimasu.
Tôi cố gắng học tiếng Nhật 2 tiếng mỗi ngày.
(Mình quyết định biến việc học tiếng Nhật thành một thói quen)


🌸 太らないように夜9時を過ぎたら、私は食べないことにしています。

Futoranai you ni yoru ku ji wo sugitara, watashi wa tabenai koto ni shite imasu.
Để không bị tăng cân, tôi cố gắng không ăn sau 9 giờ tối.
(Mình quyết định không ăn gì sau 9 giờ tối để không bị tăng cân và cố gắng duy trì thói quen này)

🌸 毎月1冊は本を読むことにしています。

Maigetsu issatsu wa hon wo yomu koto ni shite imasu.

Tôi cố gắng đọc 1 cuốn sách mỗi tháng.

 

⚠Chú ý: Không dùng「ことにしている」cho những phong tục, tập quán, lễ nghi chung trong văn hóa.
 ❌日本人はお風呂に入ることにしている。

       Nihonjin wa ofuro ni hairu koto ni shiteiru.

 ⭕日本人はお風呂に入る。
         Nihonjin wa ofuro ni hairu.

 

3. Phân biệt ngữ pháp ことになっている và ことにしている

 

Đến đây không biết bạn đã hiểu được sự khác biệt cơ bản giữa 2 mẫu ngữ pháp này chưa nhỉ? Hãy cùng tổng kết kiến thức lại một lần nữa nhé!

 

ことになっている

ことにしている

Được quyết định là...

Tôi quyết định...

Do người khác quyết

Do mình quyết

- Được quyết định thành quy tắc, quy định, luật lệ, nội quy mà mọi người đều phải tuân theo.

- Được quyết định thành một lịch trình, kế hoạch cố định.

- Mình cố gắng làm một cách đều đặn, thường xuyên nhằm biến nó thành thói quen.

Không sử dụng cho những thói quen nhỏ nhặt hằng ngày như đánh răng, rửa mặt.

Không sử dụng cho những phục tục, tập quán, lễ nghi chung trong văn hóa.

日本では、車は左側を走ることになっています

Nihonde wa,kuruma wa hidarigawa wo hashiru koto ni natte imasu.

Ở Nhật Bản, Ô tô phải chạy ở làn đường bên trái.

毎日、2時間日本語を勉強することにしています

Mainichi, nijikan nihongo wo benkyō suru koto ni shite imasu

Tôi cố gắng học tiếng Nhật 2 tiếng mỗi ngày.

 

📌 Video hướng dẫn phân biệt ngữ pháp ことになっている và ことにしている



Mong rằng qua bài viết trên các bạn đã hiểu được cặn kẽ sự khác biệt giữa 2 cấu trúc ngữ pháp ことになっていることにしている. Nhìn thì có vẻ giống nhau nhưng ý nghĩa và sắc thái lại hoàn toàn khác biệt đúng không nào. Để không còn bị lúng túng trước 2 mẫu ngữ pháp này, các bạn hãy tự đặt thật nhiều mẫu câu của riêng mình và sử dụng nó thường xuyên trong giao tiếp nhé.

 

💥 Tham khảo sách "Phân biệt ngữ pháp" của Sách 100 để hiểu hơn về cách phân biệt 46 nhóm ngữ pháp giống nhau nhé:

sách phân biệt ngữ pháp

Mua sách tại đây!

 

 


Sách 100 luôn ở đây để giúp bạn học tốt hơn!


>>> Xem thêm cách phân biệt mẫu ngữ pháp うっかり、つい、思わず 

 

Chúc các bạn thành công trên con đường học tiếng Nhật!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)

>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

5

(1 đánh giá)

Để lại bình luận