[N3] PHÂN BIỆT 3 MẪU NGỮ PHÁP らしい、みたい、っぽい – Sách 100

[N3] PHÂN BIỆT 3 MẪU NGỮ PHÁP らしい、みたい、っぽい

Ngày đăng: 25/02/2021 - Người đăng: Tạ Ngọc Trâm

CÁCH DÙNG VÀ PHÂN BIỆT 3 MẪU NGỮ PHÁP らしい、みたい、っぽい

 

 

    Tiếng Nhật có rất nhiều mẫu ngữ pháp có ý nghĩa khá giống nhau khiến người học rất khó để phân biệt. Trong đó, 3 mẫu ngữ pháp らしい、みたい、っぽい đều có thể dịch sang tiếng Việt là "giống như, cứ như là, như kiểu...", tuy nhiên vẫn có sự khác biệt giữa chúng.

 

Mọi người đã biết cách phân biệt 3 mẫu ngữ pháp này chưa? Nếu chưa, hãy cùng Sách 100 tìm hiểu về 3 mẫu ngữ pháp này nhé.

 

>>> Xem thêm: Cách phân biệt そう、よう và らしい

>>> Xem thêm: ⌈Ngữ pháp N3⌋ Phân biệt について、に関して、に対して、にとって

 

NỘI DUNG:
1. Ngữ pháp ~らしい
2. Ngữ pháp ~みたい
3. Ngữ pháp ~っぽい
4. Phân biệt sắc thái ý nghĩa của ~らしい、~みたい、~っぽい

 

 

 

 

 

 

1. Ngữ pháp  ~らしい

 

- Cấu trúc ngữ pháp:

 

普通形(Vる・Vない・Vた)+らしい

Aい/かった/くなかった+らしい

Aな/だった/N/じゃない/じゃなかった+らしい

 

- Ý nghĩa: Cảm thấy như, hình như, nghe nói là...

 

- Cách dùng:

 

+ らしい biểu thị ý nghĩa truyền đạt (伝聞) đến người nghe thông tin mà người nói đã đọc và đã nghe.

 

例えば:

さっき天気予報によって、明日は雪が降るらしいよ。

(sakki tenki youhou niyotte, ashita wa yuki ga furu rashii yo)

Theo thông tin dự báo thời tiết lúc nãy thì nghe nói ngay mai tuyết sẽ rơi đấy.

 

 

+ らしい biểu thị ý nghĩa suy đoán (推量) về việc “có lẽ là như thế” dựa trên thông tin mà người nói đã thấy và đã nghe.

 

例えば:

山田さんは洋子のことをあきらめたらしい。あれから何も言ってこないから。

(Yamada san wa Youko no koto wo akirameta rashii. Are kara nani mo itte konai kara)

Anh Yamada hình như đã từ bỏ chuyện với Youko. Bởi vì anh ấy chẳng nói gì kể từ đó.

 

+ らしい biểu thị ý nghĩa điển hình, đặc trưng (典型的) khi đi với danh từ (rất hay gặp).

 

例えば:

あの女の子は男らしい。

(ano onna no ko wa otoko rashii)

Đứa con gái đó tính như đàn ông vậy.

 

 

2. Ngữ pháp  ~みたい

 

- Cấu trúc ngữ pháp:

 

普通形(Vる・Vない・Vた)/N/ Aい/ Aな + みたいな/ みたいに/みたいだ。

普通形(Vる・Vない・Vた)/N/ Aい/ Aな + みたいな + N

 

- Ý nghĩa: Giống như, có vẻ như là...

 

- Cách dùng:

 

+ みたい biểu thị ý nghĩa suy đoán của người nói dựa trên thông tin có được.

 

例えば:

 

バレンタインギフトはもう売り切れみたいですよね。

(barentain gifuto wa mou urikire mitai desu yo ne)

Có vẻ như là quà Valentine đã bán hết rồi nhỉ.

 

+ みたい biểu thị ý nghĩa so sánh giống với với trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc khác (nhưng thực tế là không giống).

 

例えば:

リンちゃんみたいに日本語を話すことがペラペラになりたいです。

(rin chan mitai ni nihongo wo hanasu koto ga pera pera ni nari tai desu)

Tôi muốn nói tiếng nhật trôi chảy giống như bạn Linh.

 

ここの砂は星みたいな形をする。

(koko no suna wa hoshi mitai na katachi wo suru)

Cát ở đây có hình giống như ngôi sao.

 

 

3. Ngữ pháp ~っぽい

 

- Cấu trúc ngữ pháp:

 

N + っぽい

Vます (bỏ ます) +っぽい

Aい (bỏ い) +っぽい

 

- Ý nghĩa: trông giống như,...

 

- Cách dùng:

 

+ っぽい diễn tả ý nghĩa trông giống như khi thấy người, vật giống như N đứng trước đó.

 

例えば:

 

大学生なのに、あの女性は小学生っぽいです。

(daigakusei nanoni, ano josei wa shougakuseippoi desu)

Là học sinh đại học thế mà cô gái đó trông giống như học sinh tiểu học.

 

+ っぽい diễn tả sự việc,tính chất gì đó có xu hướng, thường xuyên xảy ra (mang tính chất không mong muốn).

 

例えば:

 

私の恋人は忘れっぽい人です。

(watashi no koibito wa wasureppoi hito desu)

Người yêu của tôi là người hay quên.

 

+ っぽい diễn tả tính chất,vẻ ngoài có vẻ giống với, có cảm giác giống với… (không phải là như thế nhưng khiến cho người ta có cảm giác như thế).

 

例えば:

 

あの靴は安っぽく見えるね。

(ano kutsu wa yasuppoku mieru ne)

Đôi giày đó nhìn có vẻ rẻ tiền.  

 

 

4. Phân biệt sắc thái ý nghĩa của らしい、みたい、っぽい

 

a. Phân biệt らしい、みたい

 

Hai mẫu ngữ pháp này có sắc thái nghĩa suy đoán khá giống nhau nên dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. 

 

 

らしい

みたい

Thông tin đưa ra

Thông tin mang tính khách quan của người nói.

Thông tin mang tính chủ quan của người nói.

Cơ sở suy luận

Thường là nghe từ một nguồn thông tin khác (tin tức,thời sự...).

Thường là dựa trên 五感( 5 ngũ quan) và 経験(kinh nghiệm) để đưa ra phán đoán.

Ví dụ 

ニュースでは台風が近づいているらしいよ。

(nyuusu de wa taifuu ga chikaduite iru rashii yo)

Theo tin tức nghe nói bão đang tiến đến gần rồi đấy.

このマンションは誰も住んでいないみたいだ。

(kono manshon wa dare mo sunde inai mitai da)

Căn hộ này có vẻ như chẳng có ai sinh sống.

Các từ thường xuất hiện trong mẫu câu 

N+による、(N thường là nguồn thông tin,báo,tin tức…)

 

 

b. Phân biệt みたい、っぽい

 

Tiếp theo là 2 mẫu ngữ pháp みたいらしい có sắc thái nghĩa so sánh khá giống nhau nên hay nhầm lẫn.

 

Hãy lướt xuống và đọc tiếp cùng Sách 100 nhé.

 

 

っぽい (tính từ đuôi い)

みたい (tính từ đuôi な)

Đối tượng so sánh

Thường so sánh 2 người, 2 vật có tính chất tương tự với nhau

Có thể so sánh 2 người, 2 vật không có liên quan, so sánh ví von

Ví dụ

雪っぽい女の肌

(yukippoi onna no hada)

Da cô ấy trông như tuyết.

太陽みたいな女の子

(taiyou mitai na onna no ko)

Bé gái giống như mặt trời. 

 

c. Cách dùng hay sử dụng nhất của らしい、みたい、っぽい

 

 

らしい

みたい

っぽい

Ý nghĩa

hình như,nghe nói là...

Giống như là, có vẻ như là, cứ như là...

 

trông giống như,hay,..

Cách dùng

Thường được đặt ở cuối câu, diễn tả việc người nói  nghĩ rằng những nội dung đó là sự việc có mức độ xác thực khá cao. Cơ sở của các phán đoán đó là căn cứ khách quan chứ không phải sự việc tưởng tượng đơn thuần.

 

Thường sử dụng trong văn nói để mô tả trạng thái,tính chất, hình dáng, động tác …của sự vật sự việc bằng cách nêu lên 1 vật rất giống nó

-Thường đi sau danh từ diễn tả màu sắc, thường sử dụng với dạng liên dụng của những động từ như 「怒る・忘れる・ぐちる」(giận, quên, phàn nàn)

-Mẫu câu này còn có ý nghĩa bao hàm sự chê bai của người nói

 

Ví dụ

天気予報によると、明日は雨らしい。

(tenki yohou ni yoru to, ashita wa ame rashii)

Theo dự báo thời tiết, hình như ngày mai trời mưa.

この服は、買って何年にもなるが、新品みたいにきれいだ

(kono fuku wa, katte nan nen ni mo naru ga, shinpin mitai ni kirei da)

Bộ quần áo này mua mấy năm rồi nhưng vẫn đẹp như mới

 

この牛乳は水っぽくて、まずいよ。

(kono gyunyu wa mizuppokute, mazui yo)

Loại sữa bò này loãng như nước lã, dở tệ.

 

 

Bài viết này đến đây là kết thúc, cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết này. Sách 100 hi vọng các bạn có thể nắm chắc hơn cách dùng của 3 mẫu ngữ pháp らしい、みたい、っぽい nhé.


 

>>> Xem thêm: Phân biệt ngữ pháp N3: っけ và って

 

Sách tiếng Nhật 100 chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Nhật!


🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT" 

🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE

>>> Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật (bản chi tiết)

>>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề (PDF)


>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)

 

5

(2 đánh giá)

Để lại bình luận