Nằm lòng câu Tiếng Nhật giao tiếp chuẩn người bản xứ "không phải ai cũng biết"
Sách tiếng Nhật 100 đã tổng hợp những cụm từ được người Nhật sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Có thể chúng ta đã nghe người Nhật nói nhiều, nhưng không biết nghĩa những từ đó là gì!
Và bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó cho các bạn chỉ trong vài tích tắc!
Những cụm từ không có hoặc rất it khi xuất hiện trong sách vở nhưng sẽ giúp bạn "Nhật" hơn khi giao tiếp với người bản xứ!
Nằm lòng ngay nếu bạn muốn có một cuộc hội thoại CHUẨN NHẬT cũng như không cảm thấy bỡ ngỡ trong các bài NGHE trong JLPT nhé!
>>> Xem thêm: Hướng dẫn đọc báo tiếng Nhật NHK NEWS WEB EASY chuẩn trên web, điện thoại
イケメン | Đẹp trai/ Soái ca | |
お前 | おまえ | Mày |
おれ | Tao | |
あいつ | Thằng/ Tên đó | |
こいつ | Thằng/ Tên này | |
おやじ | Ông già (Cách gọi suồng sã của con trai với bố) | |
やつ | Tay/ Hắn/Thằng | |
話を盛る | はなしをもる | Chém gió |
超ラッキー | ちょうラッキー | May dã man! |
ついて(い)る | Số đỏ/ Đỏ thế | |
ついて(い)ない | Số đen/ Đen thế nhở | |
めっちゃ ~ | Siêu ~ / ~ dã man | |
ちょう ~ | Siêu ~ / ~ dã man | |
すげえ ~ | Siêu ~ / ~ dã man | |
やばい!/やべえ! | Thôi xong! / Nguy rồi! / Trời đất (Ý tích cực) | |
はんぱない~ | Bá đạo/ Khủng khiếp | |
胡散臭い | うさんくさい | Ảo thế!/ Ảo diệu |
めんどくさい | Phiền phức! |
Các bạn thấy sao? Chắc chắn sau khi đọc xong trong đầu ai cũng "Ồ!" "À, hóa ra là từ này!"... đúng không nào!
Hãy ứng dụng ngay trong giao tiếp để thấy được tác dụng "kỳ diệu" của chúng để "nâng tầm" biểu cảm trong cuộc trò chuyện nhé!
>>> 7 Kênh Youtube học tiếng Nhật giúp tăng trình "nhanh như gió"
🎁 KHO TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT "FREE SIÊU TO"
>>> Tổng hợp mẹo thi JLPT N3 không thể bỏ lỡ
Để lại bình luận